Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ambitious |
n |
/æmˈbɪʃəs/ |
Đầy tham vọng |
Annual sales |
n |
/ˈænjuəl seɪlz/ |
Doanh số hằng năm |
Button |
n |
/ˈbʌtn/ |
Nút bấm |
Co-creator |
n |
/kəʊ kriˈeɪtə(r)/ |
Nhà đồng phát minh, sáng tạo |
Costume desginer |
n |
/ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/ |
Nhà thiết kế trang phục diễn xuất |
Degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
Chứng chỉ, bằng |
Estate agent |
n |
/ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ |
Người kinh doanh bất động sản |
Ex-student |
n |
/eks ˈstjuːdnt/ |
Cựu sinh viên |
Fast-track |
v |
/ˈfɑːst træk/ |
Giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường) |
Film tagger |
n |
/fɪlm ˈtæɡə(r)/ |
Người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim |
Flexible |
adj |
/ˈfleksəbl/ |
Linh động, linh hoạt |
Groundskeeper |
n |
/ˈɡraʊndzkiːpə(r)/ |
Người coi sân bãi, công viên |
Investigate |
v |
/ɪnˈvestɪɡeɪt/ |
Điều tra |
Locksmith |
n |
/ˈlɒksmɪθ/ |
Thợ sửa khoá |
Model builder |
n |
/ˈmɒdl ˈbɪldə(r)/ |
Người thiết kế mô hình |
Operate |
v |
/ˈɒpəreɪt/ |
Sử dụng, điều khiển, vận hành |
Overestimate |
v |
/ˌəʊvərˈestɪmeɪt/ |
Người điều khiển, vận hành |
Paramedic |
n |
/ˌpærəˈmedɪk/ |
Đánh giá quá cao |
Possess |
v |
/pəˈzes/ |
Có, sở hữu |
Postgraduate |
n |
/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ |
Học viên sau đại học |
Qualification |
n |
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ |
Kĩ năng, kinh nghiệm cần thiết cho một công việc/ hoạt động |
Repetitive |
adj |
/rɪˈpetətɪv/ |
Lặp đi lặp lại nhiều lần |
Retailer |
n |
/ˈriːteɪlə(r)/ |
Người/ nhà bán lẻ |
Rewarding |
adj |
/rɪˈwɔːdɪŋ/ |
Đáng làm, thoả đáng |
Self-service |
adj |
/ˌself ˈsɜːvɪs/ |
Tự phục vụ |
Semi-professional |
adj |
/ˈsemi prəˈfeʃənl/ |
(Nhạc công, vận động viên) bán chuyên |
Solicitor |
n |
/səˈlɪsɪtə(r)/ |
Luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí) |
Steward |
n |
/ˈstjuːəd/ |
Nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện |
Stunt performer |
n |
/stʌnt pəˈfɔːmə(r)/ |
Người chuyên đống thế những cảnh nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim |
Thoroughly |
adv |
/ˈθʌrəli/ |
Rất nhiều, hoàn toàn |
Undervalue |
v |
/ˌʌndəˈvæljuː/ |
Đánh giá thấp, xem thường |
Varied |
adj |
/ˈveərid/ |
Hay thay đổi |