Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Afford |
v |
/əˈfɔːd/ |
Có đủ tiền để mua thứ gì |
Bargain |
n |
/ˈbɑːɡən/ |
Hàng giảm giá |
Butcher’s |
n |
/ˈbʊtʃəz/ |
Cửa hàng thịt |
Coupon |
n |
/ˈkuːpɒn/ |
Phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá |
Deli (delicatessen) |
n |
/ˈdeli/ |
Cửa hàng bán các lạoi thịt và phó mát đã nấu chín và đặc sản nhập khẩu |
Discount |
n |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Khoản tiền giảm |
Donate |
v |
/dəʊˈneɪt/ |
Tặng, hiến |
Donation |
n |
/dəʊˈneɪʃn/ |
Vật hiến tặng |
Entrepreneur |
n |
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ |
Chủ doanh nghiệp |
Essential |
n |
/ɪˈsenʃl/ |
Yếu tố cần thiết |
Florist’s |
n |
/ˈflɒrɪsts/ |
Cửa hàng bán hoa |
Greengrocer’s |
n |
/ˈɡriːnɡrəʊsə(r)z/ |
Cửa hàng rau quả |
Headquarters |
n |
/ˌhedˈkwɔːtəz/ |
Trụ sở, cơ quan đầu não |
Institution |
n |
/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ |
Viện, tổ chức lớn |
Launderette |
n |
/ˌlɔːndəˈret/ |
Hiệu giặt tự động |
Optician’s |
n |
/ɒpˈtɪʃnz/ |
Cửa hàng khám và bán kính đeo mắt |
Owe |
v |
/əʊ/ |
Nợ |
Receipt |
n |
/rɪˈsiːt/ |
Hoá đơn thanh toán |
Refund |
n |
/ˈriːfʌnd/ |
Khoản tiền hoàn lại |
Representative office |
n |
/ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ |
Văn phòng đại diện |
Stationer’s |
n |
/ˈsteɪʃənə(r)z/ |
Cửa hàng văn phòng phẩm |
Swap |
v |
/swɒp/ |
Trao đổi |