Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
1 (trang 28 Tiếng Anh 10 Friends Global) Work in pairs. Look at the photos. What do you think the text is about? Choose from headlines a, b and c. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ đoạn văn sẽ nói về điều gì? Chọn tiêu đề a, b và c)
a. Tourist’s fishing trip disaster. (Chuyến câu cá thảm hoạ của du khách)
b. How to protect sea creatures. (Làm thế nào để bảo vệ sinh vật biển)
c. Fish rescues sailors. (Cá giải cứu thuỷ thủ )
Đáp án: a
2 (trang 28 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the first paragraph of the text. Did you choose correctly in exercise 1? How do you know? (Đọc đoạn đầu tiên của đoạn văn. Bạn có chọn đúng trong bài tập 1 không? Làm sao bạn biết?)
Bài nghe:
Đáp án:
a – an American brother and sister were enjoying a fishing trip in the Caribbean when their boat sank (anh trai và em gái người Mỹ đang tận hưởng chuyển câu cá tại Caribbean thì con tàu của họ bị chìm)
Hướng dẫn dịch:
Một kỳ nghỉ trong mơ đã trở thành một cơn ác mộng đối với hai anh em người Mỹ, Dan và Kate Suski. Trong một chuyến đi đánh cá ở Caribe, thuyền của họ bị chìm.
Hôm đó thời tiết không được đẹp, nhưng Dan đã câu được một con cá lớn! Anh ta đang cố kéo nó lên thuyền thì thuyền trưởng nhận ra nước tràn vào khoang tàu. Con thuyền đang chìm rất nhanh. Thuyền trưởng đã sử dụng bộ đàm của mình để gửi tin nhắn cầu cứu. Sau đó, anh ta hét lên, “Nhảy ra ngoài đi!”. Họ đang cách đất liền khoảng 15 km.
Thuyền trưởng nói rằng cứu trợ đang đến. Thời tiết lúc đó thật tệ, nhưng họ có mặc áo phao. Sau một giờ đồng hồ, thuyền trưởng và anh em nhà Suskis bị lạc nhau, và không có tín hiệu đến giải cứu nào cả. Cả hai đều cũng nghĩ đến một ý nghĩ đáng sợ: cá mập!
Một chiếc trực thăng xuất hiện, nhưng không ai nhìn thấy Dan và Kate ở dưới nước. Trời đã tối và anh em nhà Suskis đã bơi trong mười bốn giờ rồi. Cuối cùng thì họ cũng nhìn thấy một vài vách đá gần đất liền! Ở đây có vài tảng đá sắc nhọn nguy hiểm. Và rồi, họ kiệt sức. Cuối cùng thì họ cũng đã đến được một bãi cát bờ biển.
Sau đó, họ tìm thấy một thị trấn và đã vặt vài quả chuối xanh. Cuối cùng, họ gặp được một công nhân nông trại trẻ. Anh ấy cho họ biết tin thảm: thuyền trưởng đã mất tích.
Sau vài ngày trong bệnh viện, Dan và Kate đã khoẻ lại. Và câu chuyện của họ có một cái kết có hậu khác: một chiếc thuyền cứu hộ đã tìm thấy thuyền trưởng sau 23 giờ chìm trong nước!
3 (trang 28 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the Reading Strategy. Then read the text, focusing on each gap and thinking about what might happen next. (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó, đọc văn bản, tập trung vào từng khoảng trống và suy nghĩ về những gì có thể xảy ra tiếp theo)
Hướng dẫn dịch:
Khi làm bài điền vào chỗ trống trong đoạn văn, hãy chú ý vào câu đằng trước chỗ trống và nghĩ xem điều gì có thể xảy ra tiếp theo. Sau đó nhìn vào các đáp án và xem câu nào khớp với suy nghĩ của bạn. Cuối cùng, kiểm tra lại sau khi điền chỗ trống, đoạn văn có trôi chảy không.
Gợi ý:
What might happen next:
1. The boat completely sank in the water.
2. They tried to swim towards land.
3. They couldn’t climb up there.
4. They were exhausted.
5. The worker gave them water and food.
Hướng dẫn dịch:
Điều có thể sẽ xảy ra:
1. Chiếc thuyền chìm hẳn xuống nước.
2. Họ cố bơi nhanh về bờ.
3. Họ không thể trèo lên đó được.
4. Họ kiệt sức.
5. Người công nhân đưa cho họ đồ ăn và nước uống.
4 (trang 29 Tiếng Anh 10 Friends Global) Match sentences A-F with gaps 1-5 in the text. There is one extra sentence. Do any of the sentences match your ideas from exercise 3? (Nối các câu A-F với chỗ trống 1-5 trong đoạn văn. Có một câu bị thừa ra. Có câu nào khớp với suy nghĩ của bạn trong bài tập 3 không?)
A. So Dan and Kate started to swim as fast as they could towards land.
B. The captain helped them as they climbed onto dry land.
C. He gave them water and food, and stayed with them until the police arrived.
D. So they did, and a few minutes later, the boat disappeared under the waves.
E. Out of the water at last, they lay down and rested.
F. But they couldn’t get out of the water here.
Hướng dẫn dịch:
A. Vì vậy, Dan và Kate bắt đầu bơi nhanh nhất có thể về phía đất liền.
B. Thuyền trưởng đã giúp họ khi họ leo lên vùng đất khô.
C. Anh ấy cho họ nước và thức ăn, và ở lại với họ cho đến khi cảnh sát đến.
D. Vì vậy, họ đã làm vậy, và vài phút sau, chiếc thuyền biến mất dưới làn sóng.
E. Cuối cùng ra khỏi mặt nước, họ nằm xuống và nghỉ ngơi.
F. Nhưng họ không thể ra khỏi nước ở đây.
Đáp án:
1 – D
2 – A
3 – F
4 – E
5 – C
5 (trang 29 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the text again. Are the sentences true or false? Write Tor F. (Đọc lại đoạn văn một lần nữa. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. Dan was the first person to see that there was a problem with the boat.
2. The boat sank before Dan and Kate could jump into the water.
3. A helicopter saw Dan and Kate in the sea, but it couldn’t rescue them.
4. When Dan and Kate reached land, they couldn’t get out of the water at first.
5. There was nobody on the beach when Dan and Kate got out of the sea.
Hướng dẫn dịch:
1. Dan là người đầu tiên phát hiện ra thuyền có vấn đề.
2. Thuyền chìm trước khi Dan và Kate kịp nhảy xuống nước.
3. Một chiếc trực thăng đã nhìn thấy Dan và Kate trên biển, nhưng nó không thể giải cứu họ.
4. Khi Dan và Kate lên đến cạn, ban đầu họ không thể ra khỏi mặt nước.
5. Không có ai trên bãi biển khi Dan và Kate rời khỏi mặt nước.
Đáp án:
1. F
2. F
3. F
4. T
5. T
6 (trang 29 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the Learn this! box and complete it with the adjectives below. (Đọc bảng Learn this và hoàn thành nó với các tính từ bên dưới)
Hướng dẫn dịch: Tính từ tột cùng:
a. Những tính từ chỉ mức độ cao hơn của những tính từ đơn giản.
– delicous = very tasty (rất ngon)
– disgusting = very unpleasant (rất không hài lòng)
– fantastic = very good (rất tuyệt)
– filthy = very dirty (rất bẩn)
– starving = very hungry (rất đói)
– tiny = very small (rất bé)
b. Những tính từ thông thường sẽ có nhiều các tính từ chỉ mức độ cao hơn.
enormous (khổng lồ), massaive (to lớn), gigantic (khổng lồ), giant (khổng lồ), immense (rộng lớn) = very big
Đáp án:
1. good
2. dirty
3. hungry
4. small
7 (trang 29 Tiếng Anh 10 Friends Global) Vocabulary. Match the extreme adjectives highlighted in the text with the simpler adjectives below. (Từ vựng. Nối các tính từ tột cùng được đánh dấu trong đoạn văn với các tính từ đơn giản hơn bên dưới)
Đáp án:
Extreme adjectives:
1. very bad – awful
2. very good – brilliant (xuất sắc)
3. very big – huge (khổng lồ)
4. very sad – tragic (thê thảm)
5. very frightening – terrifying (kinh hoàng)
6. very tired – exhausted (kiệt sức)
8 (trang 29 Tiếng Anh 10 Friends Global) Speaking. Work in pairs. Act out an interview with Dan or Kate. (Nói. Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc phỏng vấn với Dan hoặc Kate)
Student A: You are the interviewer. Write six questions using the prompts below and/or your own ideas. (Học sinh A: Bạn là người phỏng vấn. Viết sáu câu hỏi bằng cách sử dụng gợi ý bên dưới và / hoặc ý tưởng của riêng bạn)
Student B: You are Dan or Kate. Prepare your answers to Student A’s questions. Use as much information from the text as you can. (Học sinh B: Bạn là Dan hoặc Kate. Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi của ọhc sinh A. Sử dụng càng nhiều thông tin từ đoạn văn càng tốt)
Gợi ý:
1. A: What was the weather like that day?
B: It wasn’t briiliant that day.
2. A: What were you doing, Dan?
B: I was trying to pull a huge fish onto the boat.
3. A: What happened with the boat?
B: The water came into the cabine. The boat sank fast.
4. A: Why did you start swimming?
B: Because we had a terrifying thought: sharks!
5. A: How did you feel?
B: I felt exhausted.
6. A: How did you reach safety?
B: We swam for fouteen hours and reach a sandy beach.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Thời tiết hôm đó như thế nào?
B: Thời thiết hôm đó không đẹp lắm.
2. A: Bạn đã đang làm gì vậy Dan?
B: Tôi đang cố kéo một con cá lớn lên thuyền.
3. A: Chuyện gì đã xảy ra với chiếc thuyền?.
B: Nước đã vào trong cabin. Con thuyền chìm nhanh.
4. A: Tại sao bạn lại bắt đầu bơi?
B: Bởi vì chúng tôi đã có một suy nghĩ khủng khiếp: cá mập!
5. A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy kiệt sức.
6. A: Làm thế nào bạn được an toàn?
B: Tôi đã bơi trong nhiều giờ và đến một bãi cát.