Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
1 (trang 40 Tiếng Anh 10 Friends Global) Speaking. Look at the headlines. Do you think playing computer games is bad for your health? Why? Why not? (Nói. Nhìn vào các tiêu đề. Bạn có nghĩ rằng chơi game trên máy tính có hại cho sức khỏe của bạn không? Tại sao? Tại sao không?)
Hướng dẫn dịch:
– Thanh niên tử vong sau khi chơi game trong 40 giờ mà không ăn không ngủ.
– Chơi điện tử làm gia tăng béo phì.
– Nhìn quá lâu vào màn hình có thể gây trầm cảm ở trẻ em.
Gợi ý:
→ I think spending too much time of playing computer games is bad for our health. Because:
– Playing games without moving your body can cause obesity.
– Looking on screen for a long time causes short-sighted.
Hướng dẫn dịch:
→ Tôi nghĩ rằng dành quá nhiều thời gian để chơi game trên máy tính có hại cho sức khỏe của chúng ta. Bởi vì:
– Chơi game mà không vận động cơ thể có thể gây béo phì.
– Nhìn lâu vào màn hình gây ra hiện tượng cận.
2 (trang 40 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the text. How many different video games does the writer mention by name? What are they? (Đọc văn bản. Người viết đề cập đến tên bao nhiêu trò chơi điện tử khác nhau? Đó là trò gì?)
Bài nghe:
Đáp án:
Two games are mentioned: Angry Birds, Farmville. (Hai trò chơi được đề cập đến: Angry Birds, Farmville)
Hướng dẫn dịch:
Chơi game có tốt cho sức khoẻ không?
Nhiều người cho rằng trò chơi điện tử có ảnh hưởng xấu đến giới trẻ. Dành nhiều thời gian trước màn hình có hại cho tinh thần và thể chất, và các trò chơi chiến đấu rất đáng lo ngại vì chúng chứa nội dung bạo lực. Báo chí thường bày tỏ các quan điểm giống nhau. Tuy nhiên, theo một báo cáo trên tạp chí American Psychologist, chơi điện tử có thể tốt cho giáo dục, sức khỏe và các kỹ năng xã hội của trẻ.
Trò chơi điện tử thực sự có thể cải thiện một số kỹ năng tinh thần nhất định. Các trò chơi đối kháng chẳng hạn, dạy người chơi suy nghĩ theo không gian ba chiều. Điều này giúp ích cho trẻ về khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học.
Các loại trò chơi điện tử khác nhau có thể có những tác động tích cực khác. Vào năm 2013, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng những đứa trẻ chơi trò chơi nhập vai đạt điểm cao hơn ở trường so với những đứa trẻ không chơi chúng. Nghiên cứu khác cho thấy chơi bất kỳ trò chơi điện tử nào cũng cải thiện khả năng sáng tạo của trẻ.
Các trò chơi nhanh và đơn giản như Angry Birds có thể cải thiện tâm trạng của người chơi và ngăn họ cảm thấy lo lắng. Báo cáo cũng nói rằng trò chơi điện tử dạy trẻ cách phản ứng tốt với việc thất bại vì người chơi liên tục thất bại và thử lại. Điều này khiến họ có cảm xúc mạnh mẽ trong cuộc sống thực.
Báo cáo cho biết trò chơi điện tử cũng có thể cải thiện các kỹ năng xã hội. Hơn 70% người chơi chơi với bạn và nhiều người thì tham gia vào các trò chơi trực tuyến, như Farmville, với hàng triệu người khác. Những người chơi học cách lãnh đạo một nhóm, làm việc cùng nhau và đưa ra quyết định. Nhìn chung, báo cáo chấp nhận rằng một số trò chơi điện tử có thể có tác động tiêu cực, nhưng nhắc nhở chúng ta rằng chúng cũng có thể có lợi ích.
3 (trang 41 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the Reading Strategy and questions 1-5 in exercise 4 below. Decide which question is about the whole text. Then find the relevant sentences in the text for the other questions. (Đọc Chiến lược đọc và các câu hỏi 1-5 trong bài tập 4 bên dưới. Xem xem câu hỏi nào là về toàn bộ văn bản. Sau đó, tìm các câu có liên quan trong văn bản cho các câu hỏi khác)
Hướng dẫn dịch:
Khi bạn làm một bài trắc nghiệm, hãy xem mỗi câu hỏi là về toàn bộ văn bản hay một phần cụ thể. Nếu đó là về một phần cụ thể, hãy tìm các câu liên quan ở trên đoạn văn và gạch chân chúng.
Đáp án:
1. lines 1–6 / paragraph 1 (dòng 1-6 / đoạn 1)
2. lines 2–3 / paragraph 2
3. lines 2 – 4 / paragraph 3
4. paragraph 4
5. whole text (cả bài)
4 (trang 41 Tiếng Anh 10 Friends Global) Circle the correct answers (a-d). (Khoanh vào đáp án đúng)
1. Newspaper headlines about video games (Tiêu đề báo về trò chơi điện tử)
a. only talk about violent games. (chỉ nói về trò chơi bạo lực)
b. always present the same view (luôn luôn trình bày cùng một quan điểm)
c. do not tell the truth. (không nói sự thật)
d. usually present a negative view. (thường trình bày một quan điểm tiêu cực)
2. You learn to think about things in three dimensions when you (Bạn học cách suy nghĩ về mọi thứ trong không gian ba chiều khi bạn)
a. play combat games. (chơi trò chơi chiến đấu)
b. play any kind of video game. (chơi bất kỳ loại trò chơi điện tử nào)
c. study engineering or maths. (học kỹ thuật hoặc toán học)
d. do scientific studies. (làm các nghiên cứu khoa học)
3. Research shows that role-playing games (Nghiên cứu cho thấy rằng trò chơi nhập vai)
a. are the only games that make children more creative. (là những trò chơi duy nhất khiến trẻ em sáng tạo hơn)
b. do not provide as many benefits as violent games. (không mang lại nhiều lợi ích như trò chơi bạo lực)
c. help children to do well at school. (giúp các em học tốt ở trường)
d. help children to learn how to use computers. (giúp trẻ học cách sử dụng máy tính)
4. The report also suggests that video gamers (Báo cáo cũng gợi ý rằng những người chơi)
a. spend a lot of time on their own. (dành nhiều thời gian cho riêng họ)
b. learn some useful skills by playing with others. (học một số kỹ năng hữu ích bằng cách chơi với những người khác)
c. usually fail in other areas of their lives. (thường thất bại trong các lĩnh vực khác của cuộc sống của họ)
d. spend a lot of time feeling anxious. (dành nhiều thời gian để cảm thấy lo lắng)
5. According to the report, the effect of video games on children (Theo báo cáo, ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với trẻ em)
a. is mostly good. (hầu hết là tốt)
b. is mostly bad. (hầu hết là xấu)
c. is not known. (không biết)
d. is not very important. (không quan trọng lắm)
Đáp án:
1. d
2. c
3. c.
4. b.
5. c
5 (trang 41 Tiếng Anh 10 Friends Global) Complete these verb + noun collocations from the text using the words below. (Hoàn thành các cụm từ động từ này trong bằng cách sử dụng các từ bên dưới)
cause (gây ra)
have x2 (có)
express (bày tỏ)
make (làm)
get (lấy)
take part in (tham gia)
Colorations: Verb + Noun
1. have a positive / negative effect (có hiệu quả tích cực / tiêu cực)
2. express an opinion (bày tỏ quan điểm)
3. cause concern (gây ra lo lắng)
4. have a benefit (có lợi)
5. get (good) grades at school (đạt điểm tốt ở trường)
6. take part in online games (tham gia vào trò chơi)
7. make a decision (đưa ra quyết định)
6 (trang 41 Tiếng Anh 10 Friends Global) Answer the questions using information from the text. (Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin từ đoạn văn)
Đáp án:
1. What do many people assume about the effects of video games on young people?
→ They think they are bad.
2. What kinds of skills can combat games improve?
→ mental skills, such as thinking about objects in 3D.
3. What can simple games like Angry Birds prevent?
→ They can prevent people from feeling anxious.
4. What kind of game helps children to get better grades at school, according to a 2013 report?
→ role-playing games.
5. What kind of game teaches children how to work together?
→ huge online games like Farmville.
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiều người nhận định thế nào về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với giới trẻ?
→ Họ nghĩ là xấu.
2. Trò chơi chiến đấu có thể cải thiện những loại kỹ năng nào?
→ kỹ năng về tinh thần, ví dụ nghĩ theo không gian 3 chiều
3. Những trò chơi đơn giản như Angry Birds có thể ngăn chặn điều gì?
→ Chúng ngăn chặn cảm xúc lo lắng.
4. Loại trò chơi nào giúp trẻ em đạt điểm cao hơn ở trường, theo một báo cáo năm 2013?
→ game nhập vai.
5. Loại trò chơi nào dạy trẻ cách làm việc cùng nhau?
→ các game trực tuyến khổng lồ nhưu Farmville.
7 (trang 41 Tiếng Anh 10 Friends Global) Speaking. Work in groups. Complete the questions with How much or How many. Then ask and answer. (Nói. Làm việc nhóm. Hoàn thành các câu hỏi với How much hoặc How many. Sau đó hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. How many
2. How much
3. How many
4. How many
Gợi ý:
1. How many different types of screen do you use regularly? (phone, computer, tablet, TV, etc)
→ I use three types: phone, TV and computer.
2. How much time do you spend watching TV or DVDs each day?
→ I spend 2 hours to watch TV each day.
3. How many different video games do you play?
→ I play one video game which is Minecraft.
4. How many different people do you play video games with?
→ I play with many other people.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn sử dụng thường xuyên bao nhiêu loại màn hình khác nhau? (điện thoại, máy tính, máy tính bảng, TV, v.v.)
→ Tôi sử dụng ba loại: điện thoại, TV và máy tính.
2. Bạn dành bao nhiêu thời gian để xem TV hoặc DVD mỗi ngày?
→ Tôi dành 2 giờ để xem TV mỗi ngày.
3. Bạn chơi bao nhiêu trò chơi điện tử khác nhau?
→ Tôi chơi một trò chơi điện tử là Minecraft.
4. Bạn chơi trò chơi điện tử với bao nhiêu người khác nhau?
→ Tôi chơi với nhiều người khác.