Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
autumn |
n |
/ˈɔː.təm/ |
mùa thu |
cool |
adj |
/kuːl/ |
mát |
degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
độ (đơn vị đo nhiệt độ) |
fall |
n |
/fɔːl/ |
mùa thu |
hailstone |
n |
/ˈheɪl.stəʊn/ |
mưa đá |
rain forest |
n |
/ˈreɪn ˌfɔr·əst/ |
rừng mưa |
rainy |
adj |
/ˈreɪ.ni/ |
có mưa |
spring |
n |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
stormy |
adj |
/ˈstɔː.mi/ |
bão tố |
summer |
n |
/ˈsʌm.ər/ |
mùa hè |
sunny |
adj |
/ˈsʌn.i/ |
có nắng, nhiều nắng |
temperature |
n |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
nhiệt độ |
thunderstorm |
n |
/ˈθʌn.də.stɔːm/ |
dông, bão |
tornado |
n |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
lốc xoáy |
volcano |
n |
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ |
núi lửa |
weather |
n |
/ˈweð.ər/ |
thời tiết |
windy |
adj |
/ˈwɪn.di/ |
có gió, nhiều gió |
winter |
n |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại