Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
art |
n |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
display |
v |
/dɪˈspleɪ/ |
trưng bày |
landscape |
n |
/ˈlænd.skeɪp/ |
phong cảnh |
museum |
n |
/mjuːˈziː.əm/ |
bảo tàng |
parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
cuộc diễu hành |
sculptor |
n |
/ˈskʌlp.tər/ |
nhà điêu khắc |
sculpture |
n |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
tác phẩm điêu khắc |
time zone |
n |
/ˈtaɪm ˌzəʊn/ |
múi giờ |
tourist |
n |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
vacation |
n |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kì nghỉ |
visit |
v |
/ˈvɪz.ɪt/ |
thăm viếng, đi thăm |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại