Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
catfish |
n |
/ˈkæt.fɪʃ/ |
cá da trơn |
coral |
n |
/ˈkɒr.əl/ |
san hô |
dolphin |
n |
/ˈdɒl.fɪn/ |
con cá heo |
fast |
adj |
/fɑːst/ |
nhanh |
jellyfish |
n |
/ˈdʒel.i.fɪʃ/ |
con sứa |
ocean |
n |
/ˈəʊ.ʃən/ |
biển, đại dương |
octopus |
n |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
con bạch tuộc |
quiet |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
yên tĩnh |
ray |
n |
/reɪ/ |
con cá đuối |
sea turtle |
n |
/si: ˈtɜː.təl/ |
con rùa biển |
turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
con rùa |
whale |
n |
/weɪl/ |
con cá voi |
seahorse |
n |
/ˈsiː.hɔːs/ |
con cá ngựa |
seaweed |
n |
/ˈsiː.wiːd/ |
rong biển |
shark |
n |
/ʃɑːk/ |
con cá mập |
starfish |
n |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
con sao biển |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại