Unit 4: This is my family.

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aunt

n

/ɑːnt/

cô, dì, thím, mợ, bác gái

children

n

/ˈtʃɪl.drən/

trẻ con

cousin

n

/ˈkʌz.ən/

anh, chị, em họ

daughter

n

/ˈdɔː.tər/

con gái

extended family

n

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên)

grandfather

n

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông nội/ ngoại

grandmother

n

/ˈɡræn.mʌð.ər/

bà nội / ngoại

grandparent

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông bà

immediate family

n

/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/

gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ)

mom

n

/mɒm/

mẹ

nephew

n

/ˈnef.juː/

cháu trai (con của anh/ chị/ em)

niece

n

/niːs/

cháu gái (con của anh/chị/em)

parent

n

/ˈpeə.rənt/

bố mẹ

son

n

/sʌn/

con trai

twin

n

/twɪn/

trẻ sinh đôi

uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

chú, bác, cậu, dượng

Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1110

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống