Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aunt |
n |
/ɑːnt/ |
cô, dì, thím, mợ, bác gái |
children |
n |
/ˈtʃɪl.drən/ |
trẻ con |
cousin |
n |
/ˈkʌz.ən/ |
anh, chị, em họ |
daughter |
n |
/ˈdɔː.tər/ |
con gái |
extended family |
n |
/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ |
gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên) |
grandfather |
n |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
ông nội/ ngoại |
grandmother |
n |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
bà nội / ngoại |
grandparent |
n |
/ˈɡræn.peə.rənt/ |
ông bà |
immediate family |
n |
/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/ |
gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ) |
mom |
n |
/mɒm/ |
mẹ |
nephew |
n |
/ˈnef.juː/ |
cháu trai (con của anh/ chị/ em) |
niece |
n |
/niːs/ |
cháu gái (con của anh/chị/em) |
parent |
n |
/ˈpeə.rənt/ |
bố mẹ |
son |
n |
/sʌn/ |
con trai |
twin |
n |
/twɪn/ |
trẻ sinh đôi |
uncle |
n |
/ˈʌŋ.kəl/ |
chú, bác, cậu, dượng |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại