Unit 5: I like fruit!

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bread

n

/bred/

bánh mì

burger

n

/ˈbɜː.ɡər/

bánh bơ gơ

cabbage

n

/ˈkæb.ɪdʒ/

bắp cải

chips

n

/tʃɪps/

khoai tây chiên

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

grape

n

/ɡreɪp/

quả nho

mango

n

/ˈmæŋ.ɡəʊ/

quả xoài

milk

n

/mɪlk/

sữa

orange

n

/ˈɒr.ɪndʒ/

quả cam

pizza

n

/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

rice

n

/raɪs/

gạo, cơm

sandwich

n

/ˈsæn.wɪdʒ/

bánh mì kẹp

snake fruit

n

/sneɪk fruːt/

quả mây

soda

n

/ˈsəʊ.də/

xô-đa

soup

n

/suːp/

súp, canh, cháo

special food

n

/ˈspeʃ.əl fu:d/

đặc sản

strawberry

n

/ˈstrɔː.bər.i/

quả dâu tây

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau củ

yam

n

/jæm/

khoai lang

Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 961

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống