Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bread |
n |
/bred/ |
bánh mì |
burger |
n |
/ˈbɜː.ɡər/ |
bánh bơ gơ |
cabbage |
n |
/ˈkæb.ɪdʒ/ |
bắp cải |
chips |
n |
/tʃɪps/ |
khoai tây chiên |
chocolate |
n |
/ˈtʃɒk.lət/ |
sô-cô-la |
grape |
n |
/ɡreɪp/ |
quả nho |
mango |
n |
/ˈmæŋ.ɡəʊ/ |
quả xoài |
milk |
n |
/mɪlk/ |
sữa |
orange |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
quả cam |
pizza |
n |
/ˈpiːt.sə/ |
bánh pizza |
rice |
n |
/raɪs/ |
gạo, cơm |
sandwich |
n |
/ˈsæn.wɪdʒ/ |
bánh mì kẹp |
snake fruit |
n |
/sneɪk fruːt/ |
quả mây |
soda |
n |
/ˈsəʊ.də/ |
xô-đa |
soup |
n |
/suːp/ |
súp, canh, cháo |
special food |
n |
/ˈspeʃ.əl fu:d/ |
đặc sản |
strawberry |
n |
/ˈstrɔː.bər.i/ |
quả dâu tây |
vegetable |
n |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
rau củ |
yam |
n |
/jæm/ |
khoai lang |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại