Unit 6: What time do you go to school?

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

do homework

v.phrase

/du həʊm.wɜːk/

làm bài tập về nhà

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

geography

n

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

địa lí

get up

v.phrase

/get ʌp/

thức dậy

go home

v.phrase

/ɡəʊ həʊm/

về nhà

go to bed

v.phrase

/ɡəʊ tu: bed/

đi ngủ

go to school

v.phrase

/ɡəʊ tu: sku:l/

đi học

have breakfast

v

/hæv /ˈbrek.fəst/

ăn sáng

math

n

/mæθ/

toán học, môn toán

music

n

/ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc

o’clock

adv

/əˈklɒk/

giờ đúng

PE

n

/ˌpiːˈiː/

môn thể dục

science

n

/ˈsaɪ.əns/

khoa học

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 1131

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống