Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
backpack |
n |
/ˈbæk.pæk/ |
ba lô |
bracelet |
n |
/ˈbreɪ.slət/ |
vòng đeo tay |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
colorful |
adj |
/ˈkʌl.ə.fəl/ |
nhiều màu sắc |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
haggle |
v |
/ˈhæɡ.əl/ |
mặc cả (trả giá) |
price |
n |
/praɪs/ |
giá cả |
shoes |
n |
/ʃuː/ |
đôi giày |
sneakers |
n |
/ˈsniː.kər/ |
giày thể thao |
T-shirt |
n |
/ˈtiː.ʃɜːt/ |
áo phông, áo thun ngắn tay |
wallet |
n |
/ˈwɒl.ɪt/ |
cái ví |
watch |
n |
/wɒtʃ/ |
đồng hồ đeo tay |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại