Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Listen |
Động từ |
/ˈlɪs.ən/ |
Nghe |
Read |
Động từ |
/riːd/ |
Đọc |
Point |
Động từ |
/pɔɪnt/ |
Chỉ |
Say |
Động từ |
/seɪ/ |
Nói |
Write |
Động từ |
/raɪt/ |
Viết |
Draw |
Động từ |
/drɔː/ |
Vẽ |
Sing |
Động từ |
/sɪŋ/ |
Hát |
Count |
Động từ |
/kaʊnt/ |
Đếm số |
Stand up |
Cụm động từ |
/stænd ʌp/ |
Đứng lên |
Sit down |
Cụm động từ |
/sɪt daʊn/ |
Ngồi xuống |
Good bye |
Từ cảm thán |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
Chào tạm biệt |
Hello |
Từ cảm thán |
/heˈloʊ/ |
Xin chào |
Spell |
Động từ |
/spel/ |
Đánh vần |
One |
Danh từ |
/wʌn/ |
Số một |
Two |
Danh từ |
/tuː/ |
Số hai |
Three |
Danh từ |
/θriː/ |
Số ba |
Four |
Danh từ |
/fɔːr/ |
Số bốn |
Five |
Danh từ |
/faɪv/ |
Số năm |
Six |
Danh từ |
/sɪks/ |
Số sáu |
Seven |
Danh từ |
/ˈsev.ən/ |
Số bảy |
Eight |
Danh từ |
/eɪt/ |
Số tám |
Nine |
Danh từ |
/naɪn/ |
Số chín |
Ten |
Danh từ |
/ten/ |
Số mười |
Eleven |
Danh từ |
/əˈlev.ən/ |
Mười |
Twelve |
Danh từ |
/twelv/ |
Số mười hai |
Thirteen |
Danh từ |
/ˌθɜːrˈtiːn/ |
Số mười ba |
Fourteen |
Danh từ |
/ˌfɔːrˈtiːn/ |
Số mười bốn |
Fifteen |
Danh từ |
/,fɪf’ti:n/ |
Số mười lăm |
Sixteen |
Danh từ |
/sɪks’ti:n/ |
Số mười sáu |
Seventeen |
Danh từ |
/sevn’ti:n/ |
Số mười bảy |
Eighteen |
Danh từ |
/,eɪˈti:n/ |
Số mười tám |
Nineteen |
Danh từ |
/,naɪn’ti:n/ |
Số mười chín |
Twenty |
/Danh từ |
/’twenti/ |
Số hai mươi |
Blue |
Tính từ |
/bluː/ |
Màu xanh dương |
Brown |
Tính từ |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Red |
Tính từ |
/red/ |
Màu đỏ |
Yellow |
Tính từ |
/ˈjel.oʊ/ |
Màu vàng |
Colour |
Danh từ |
/ˈkʌl.ɚ/ |
Màu sắc |
Orange |
Tính từ |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Màu da cam |
Green |
Tính từ |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
White |
Tính từ |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Black |
Tính tư |
/blæk/ |
Màu đen |