Unit 3: My family

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Family

Danh từ

/ˈfæm.əl.i/

Gia đình

Father

Danh từ

/ˈfɑː.ðɚ/

Bố

Mother

Danh từ

/ˈmʌð.ɚ/

Mẹ

Sister

Danh từ

/ˈsɪs.tɚ/

Chị gái/ em gái

Brother

Danh từ

/ˈbrʌð.ɚ/

Anh trai/ em trai

Parents

Danh từ

/per.ənts/

Bố mẹ

Grandparents

Danh từ

/ˈɡræn.per.ənts

Ông bà

Grandmother

Danh từ

/ˈɡræn.mʌð.ɚz/

Grandfather

Danh từ

/ˈɡræn.fɑː.ðɚz/

Ông

Big

Tính từ

/bɪɡ/

To lớn

Small

Tính từ

/smɑːl/

Nhỏ bé

Old

Tính từ

/oʊld/

Cũ, già

Young

Tính từ

/jʌŋ/

Trẻ

Tall

Tính từ

/tɑːl/

Cao

Short

Tính từ

/ʃɔːrt/

Thấp

Handsome

Tính từ

/ˈhæn.səm/

Đẹp trai

Beautiful

Tính từ

/ˈbjuː.t̬ə.fəl/

Xinh đẹp

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1175

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống