Unit 7: My body

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Face

Danh từ

/feɪs/

Mặt

Hand

Danh từ

/hænd/

Tay

Ears

Danh từ

/ɪrz/

Tai

Eyes

Danh từ

/z/

Mắt

Arm

Danh từ

/ɑːrm/

Cánh tay

Leg

Danh từ

/leɡ/

Chân

Foot

Danh từ

/fʊt/

Bàn chân

Hair

Danh từ

/heər/

Tóc

Mouth

Danh từ

/maʊθ/

Miệng

Nose

Danh từ

/noʊz/

Mũi

Curly hair

Cụm danh từ

/ˈkɝː.li heər/

Tóc xoăn

Straight hair

Cụm danh từ

/ streɪt heər/

Tóc thẳng

Strong arms

Cụm danh từ

/ˈstrɑːŋ.ɑːrmz/

Cánh tay khỏe

Round eyes

Cụm danh từ

/raʊnd aɪz/

Mắt tròn

Run

Động từ

/rʌn/

Chạy

Jump

Động từ

/dʒʌmp/

Nhảy

Fly

Động từ

/flaɪ/

Bay

Walk

Động từ

/wɑːk/

Đi bộ

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 1174

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống