Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Banana |
Danh từ |
/bəˈnæn.ə/ |
Chuối |
Apple |
Danh từ |
/ˈæp.əl/ |
Táo |
Cookie |
Danh từ |
/ˈkʊk.i/ |
Bánh quy |
Egg |
Danh từ |
/eɡ/ |
Trứng |
Sandwich |
Danh từ |
/ˈsæn.wɪtʃ/ |
Bánh kẹp |
Soup |
Danh từ |
/suːp/ |
Canh |
Rice |
Danh từ |
/raɪs/ |
Cơm |
Chicken |
Danh từ |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
Fish |
Danh từ |
/fɪʃ/ |
Cá |
Vegetable |
Danh từ |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Rau |
Orange juice |
Danh từ |
/ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ |
Nước cam |
Water |
Danh từ |
/wɑː.t̬ɚ/ |
Nước lọc |
Lemonade |
Danh từ |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
Nước chanh |
Coconut water |
Danh từ |
/ˈkoʊ.kə.nʌt wɑː.t̬ɚ/ |
Nước dừa |
Milk |
Danh từ |
/ˈmɪlk/ |
Sữa |
Milkshake |
Danh từ |
/ˈmɪlk.ʃeɪk/ |
Sữa lắc |
Soda |
Danh từ |
/´soudə/ |
Nước soda |
Tea |
Danh từ |
/ti:/ |
Trà |