Unit 6: My toys

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Toy

Danh từ

/tɔɪ/

Đồ chơi

Car

Danh từ

/kɑːr/

Xe ô tô

Kite

Danh từ

/kaɪt/

Diều

Train

Danh từ

/treɪn/

Tàu hỏa

Plane

Danh từ

/pleɪn/

Máy bay

Truck

Danh từ

/trʌk/

Xe tải

Teddy bears

Danh từ

/ˈted.i ber/

Gấu bông

Bike

Danh từ

/baɪk/

Xe đạp

Ball

Danh từ

/bɑːl/

Quả bóng

Top

Danh từ

/tɑːp/

Cù quay

Yo-yo

Danh từ

/joʊ- joʊ /

Yo-yo

Robot

Danh từ

/ˈroʊ.bɑːt/

Rô bốt

Doll

Danh từ

/dɑːl/

Búp bê

Puppet

Danh từ

/ˈpʌp.ɪt/

Con rối

Game

Danh từ

/ɡeɪm/

Trò chơi

Puzzle

Danh từ

/ˈpʌz.əl/

Ghép hình

Drum

Danh từ

/drʌm/

Trống

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 996

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống