Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
Listening
1 (trang 71 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and write a or b (Nghe và viết a hoặc b)
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. a |
4. a |
5. a |
6. b |
Nội dung bài nghe:
1. She can ride a bike.
2. He can run.
3. She can’t a bike.
4. She can’t run.
5. She can read.
6. It can fly.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy có thể đi xe đạp.
2. Anh ấy có thể chạy.
3. Cô ấy không thể đi xe đạp.
4. Cô ấy không thể chạy.
5. Cô ấy có thể đọc.
6. Nó có thể bay.
Speaking
2 (trang 71 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. It can fly. It can’t read. – A bird!
2. It can swim. It can’t fly. – A fish!
3. He can run and read. – Sam!
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có thể bay. Nó không thể đọc. – Một con chim!
2. Nó có thể bơi. Nó không thể bay. – Một con cá!
3. Anh ấy có thể chạy và đọc. – Sam!
3 (trang 71 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Say what you can do (Nói xem bạn có thể làm gì)
Writing
4 (trang 71 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write about what you and your friends can do (Viết về những