Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Kết Nối Tri Thức: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Outdoor |
Trạng từ |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
Ngoài trời |
Playing badminton |
Danh từ |
/pleɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/ |
Chơi cầu lông |
Running |
Danh từ |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
Chạy |
Painting |
Danh từ |
/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ |
Tô màu |
Walking |
Danh từ |
/ˈwɑː.kɪŋ/ |
Đi bộ |
Skating |
Danh từ |
/skeɪtɪŋ/ |
Trượt patin |
Cycling |
Danh từ |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đạp xe đạp |
Flying a kite |
Danh từ |
/flaɪŋ ə kaɪt/ |
Thả diều |
Skipping |
Danh từ |
/skɪpɪŋ/ |
Nhảy dây |
cố định