Unit 10: How do you get to the mall?

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Movie theater

Danh từ

/ˈmuː.vi ˌθiː.ə.t̬ɚ/

Rạp chiếu phim

Park

Danh từ

/pɑːrk/

Công viên

Restaurant

Danh từ

/ˈres.tə.rɑːnt/

Nhà hàng

Supermarket

Danh từ

/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/

Siêu thị

Museum

Danh từ

/ mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

Convenience store

Danh từ

/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/

Cửa hàng tiện dụng

Mall

Danh từ

/mɑːl/

Trung tâm mua sắm

Art museum

Danh từ

/ɑːrt mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng nghệ thuật

Behind

Giới từ

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau

In front of

Giới từ

/ɪn frʌnt əv/

Ở phía trước

Next to

Giới từ

/ˌnekst tuː/

Ở bên cạnh

Across from

Giới từ

/əˈkrɑːs frɑːm/

Đối diện

Between…and…

Giới từ

/bɪˈtwiːn… ænd/…

Ở giữa

On the corner of….

Giới từ

/ɑːn ðə ˈkɔːr.nɚ əv/

Ở góc …

Go straight down

Cụm động từ

/ɡoʊ streɪt daʊn/

Đi thẳng xuống

Go past

Cụm động từ

/ɡoʊ pæst/

Đi qua

Turn left

Cụm động từ

/tɝːn left/

Rẽ trái

Turn right

Cụm động từ

/tɝːn raɪt/

Rẽ phải

Instead of

Cụm giới từ

/ɪnˈsted ˌəv/

Thay vì

Café

Danh từ

/kæfˈeɪ/

Quán cà phê

Convenient

Tính từ

/kənˈviː.ni.ənt/

Thuận tiện

Provide

Động từ

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

Full of

Cụm tính từ

/fʊl əv/

Đầy cái gì

Seldom

Trạng từ

/ˈsel.dəm/

Hầu như không

Rarely

Trạng từ

/ˈrer.li/

Hiếm khi

Sometimes

Trạng từ

/ˈsʌm.taɪmz/

Thỉnh thoảng

Usually

Trạng từ

/ˈjuː.ʒu.əl/

Thường xuyên

System

Danh từ

/ˈsɪs.təm/

Hệ thống

Environmentally friendly

Cụm tính từ

/ɪn.vaɪr.ənˌmen.t̬əl.i ˈfrend.li/

Thân thiện với môi trường

Available

Tính từ

/əˈveɪ.lə.bəl/

Có sẵn

Resident

Danh từ

/ˈrez.ə.dənt/

Dân cư

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 920

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống