Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adventure sport |
Cụm danh từ |
/ədˈven.tʃɚ spɔːrt/ |
Môn thể thao mạo hiểm |
Competition |
Danh từ |
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
Cuộc thi |
Plane |
Danh từ |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Wingsuit |
Danh từ |
/ˈwɪŋ.suːt/ |
Bộ áo cánh dùng để chơi nhảy dù mạo hiểm |
Read a comic |
Cụm động từ |
/riːd ə ˈkɑː.mɪk/ |
Đọc truyện tranh |
Alarm |
Danh từ |
/əˈlɑːrm/ |
Đồng hồ báo thức |
Coral |
Danh từ |
/ˈkɔːr.əl/ |
San hô |
Interested in |
Cụm tính từ |
/ˈɪn.trɪstid in/ |
Thích cái gì |
Dive into |
Cụm động từ |
/daɪv ˈɪn.tuː/ |
Lặn |
Suddenly |
Trạng từ |
/ˈsʌd.ən.li/ |
Đột nhiên |
Excited about |
Cụm tính từ |
/ɪkˈsaɪtid əˈbaʊt/ |
Hào hứng về cái gì |
Erase |
Động từ |
/ɪˈreɪs/ |
Xóa |
Fear |
Danh từ |
/fɪər/ |
Nỗi sợ |
Protect |
Động từ |
/prəˈtekt/ |
Bảo vệ |
Afraid of |
Cụm tính từ |
/əˈfreɪd əv/ |
Sợ cái gì |
Base jumping |
Cụm danh từ |
/ˈbeɪs ˌdʒʌm.pɪŋ/ |
Môn nhảy dù mạo hiểm |
Recognize |
Động từ |
/ˈrek.əɡ.naɪz/ |
Nhận ra |
Skydiving |
Danh từ |
/ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ |
Nhảy dù |
Diving instructor |
Cụm danh từ |
/ˈdaɪ.vɪŋ ɪnˈstrʌk.tɚ/ |
Hướng dẫn viên lặn |
Take care of |
Cụm động từ |
/ teɪk keər əv / |
Chăm sóc |
Babysit |
Động từ |
/ˈbeɪ.bi.sɪt/ |
Chăm sóc trẻ em |
Listen to music |
Cụm động từ |
/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ |
Nghe nhạc |
Chat on the phone |
Cụm động từ |
/tʃæt ɒn ðə foʊn/ |
Nói truyện điện thoại |
Oversleep |
Động từ |
/ˌoʊ.vɚˈsliːp/ |
Ngủ quên |
Wake up |
Cụm động từ |
/ˈweɪk.ʌp/ |
Thức dậy |