Unit 11: What were you doing?

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adventure sport

Cụm danh từ

/ədˈven.tʃɚ spɔːrt/

Môn thể thao mạo hiểm

Competition

Danh từ

/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

Cuộc thi

Plane

Danh từ

/pleɪn/

Máy bay

Wingsuit

Danh từ

/ˈwɪŋ.suːt/

Bộ áo cánh dùng để chơi nhảy dù mạo hiểm

Read a comic

Cụm động từ

/riːd ə ˈkɑː.mɪk/

Đọc truyện tranh

Alarm

Danh từ

/əˈlɑːrm/

Đồng hồ báo thức

Coral

Danh từ

/ˈkɔːr.əl/

San hô

Interested in

Cụm tính từ

/ˈɪn.trɪstid in/

Thích cái gì

Dive into

Cụm động từ

/daɪv ˈɪn.tuː/

Lặn

Suddenly

Trạng từ

/ˈsʌd.ən.li/

Đột nhiên

Excited about

Cụm tính từ

/ɪkˈsaɪtid əˈbaʊt/

Hào hứng về cái gì

Erase

Động từ

/ɪˈreɪs/

Xóa

Fear

Danh từ

/fɪər/

Nỗi sợ

Protect

Động từ

/prəˈtekt/

Bảo vệ

Afraid of

Cụm tính từ

/əˈfreɪd əv/

Sợ cái gì

Base jumping

Cụm danh từ

/ˈbeɪs ˌdʒʌm.pɪŋ/

Môn nhảy dù mạo hiểm

Recognize

Động từ

/ˈrek.əɡ.naɪz/

Nhận ra

Skydiving

Danh từ

/ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/

Nhảy dù

Diving instructor

Cụm danh từ

/ˈdaɪ.vɪŋ ɪnˈstrʌk.tɚ/

Hướng dẫn viên lặn

Take care of

Cụm động từ

/ teɪk keər əv /

Chăm sóc

Babysit

Động từ

/ˈbeɪ.bi.sɪt/

Chăm sóc trẻ em

Listen to music

Cụm động từ

/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

Chat on the phone

Cụm động từ

/tʃæt ɒn ðə foʊn/

Nói truyện điện thoại

Oversleep

Động từ

/ˌoʊ.vɚˈsliːp/

Ngủ quên

Wake up

Cụm động từ

/ˈweɪk.ʌp/

Thức dậy

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 1156

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống