Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Clean up |
Cụm động từ |
/kliːn ʌp / |
Dọn dẹp |
Trash |
Danh từ |
/træʃ/ |
Rác |
Volunteer |
Danh từ |
/ˌvɑː.lənˈtɪr/ |
Tình nguyện viên |
Beach |
Danh từ |
/biːtʃ/ |
Biển |
Plastic |
Danh từ |
/ˈplæs.tɪk/ |
Nhựa |
Pick up |
Cụm động từ |
/ˈpɪk. ʌp/ |
Nhặt lên |
Raise money |
Cụm động từ |
/reɪz ˈmʌn.i/ |
Quyên góp tiền |
Make decoration |
Cụm động từ |
/meɪk dek.ərˈeɪ.ʃən/ |
Tranh trí |
Make poster |
Cụm động từ |
/meɪk ˈpoʊ.stɚ/ |
Làm tranh treo tường |
Balloon |
Danh từ |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
Unsold food |
Cụm danh từ |
/ʌnˈsoʊld fuːd/ |
Thức ăn không bán được |
Waste |
Danh từ |
/ weɪst/ |
Rác |
Food waste |
Cụm danh từ |
/fuːd weɪst/ |
Thức ăn thừa |
Participant |
Danh từ |
/pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ |
Người tham gia |
Create |
Động từ |
/kriˈeɪt/ |
Tạo ra |
Accuracy |
Danh từ |
/ˈæk.jɚ.ə.si/ |
Sự chính xác |
Invention |
Danh từ |
/ɪnˈven.ʃən/ |
Sáng chế, phát minh |
Achieve |
Động từ |
/əˈtʃiːv/ |
Đạt được |
Replace |
Động từ |
/rɪˈpleɪs/ |
Thay thế |
Material |
Danh từ |
/məˈtɪr.i.əl/ |
Nguyên liệu |
Pollution |
Danh từ |
/pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm |
Artificial |
Tính từ |
/ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/ |
Nhân tạo |
Bottled water |
Cụm danh từ |
/ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/ |
Nước đóng chai |