Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Better |
Tính từ |
/ˈbet̬.ɚ/ |
Tốt hơn |
Desert |
Danh từ |
/ˈdez.ɚt/ |
Sa mạc |
Disease |
Danh từ |
/dɪˈziːz/ |
Dịch bệnh |
Dry |
Tính từ |
/draɪ/ |
Khô ráo |
Pandemic |
Danh từ |
/pænˈdem.ɪk/ |
Dịch bệnh |
Long |
Tính từ |
/lɑːŋ/ |
Dài |
Wet |
Tính từ |
/wet/ |
Ẩm ướt |
River |
Danh từ |
/ˈrɪv.ɚ/ |
Con sông |
Rock |
Danh từ |
/rɑːk/ |
Đá |
Extreme place |
Cụm danh từ |
/ɪkˌstriːm pleɪs/ |
Địa điểm khắc nghiệt |
Worst |
Tính từ |
/wɝːst/ |
Tồi tệ nhất |
Rain forest |
Cụm danh từ |
/ˈreɪnˌfɔr·əst/ |
Rừng nhiệt đới |
Continent |
Danh từ |
/ˈkɑːn.t̬ən.ənt/ |
Châu lục |
Explorer |
Danh từ |
/ɪkˈsplɔːr.ɚ/ |
Nhà thám hiểm |
Rainy |
Tính từ |
/reɪni/ |
Trời mưa |
Anaconda |
Danh từ |
/ˌæn.əˈkɑːn.də/ |
Trăn Nam Mỹ |
Species |
Danh từ |
/ˈspiː.ʃiːz/ |
Giống loại |
Hot |
Tính từ |
/hɑːt/ |
Nóng |