Unit 9: I often play games after school

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Running

Danh từ

/ˈrʌn.ɪŋ/

Việc chạy

Cooking

Danh từ

/ˈkʊk.ɪŋ/

Việc nấu ăn

Skating

Danh từ

/skeɪtɪn/

Trượt patin

Studying

Danh từ

/ˈstʌd.iɪn/

Việc học

Practicing the violin

Danh từ

/ˈpræk.tɪsɪŋ ðə vaɪəˈlɪn/

Tập đánh đán violin

Working out

Danh từ

/wɝːkɪŋ aʊt/

Tập thể dục

Dancing

Danh từ

/dænsɪŋ/

Nhảy

Chatting

Danh từ

/tʃæt ɪŋ /

Việc nói chuyện

Commute

Động từ

/kəˈmjuːt/

Đi làm

Unusual

Tính từ

/ʌnˈjuː.ʒu.əl/

Không bình thường

Cross

Giới từ

/krɑːs/

Nganh qua

Bridge

Danh từ

/brɪdʒ/

Cầu

Journey

Danh từ

/ˈdʒɝː.ni/

Hành trình, chuyến đi

Wooden

Tính từ

/ˈwʊd.ən/

Làm bằng gỗ

Ladder

Danh từ

/ˈlæd.ɚ/

Thang

Breathtaking

Tính từ

/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/

Tuyệt đẹp

Cable

Danh từ

/ˈkeɪ.bəl/

Cáp treo

Work on

Cụm động từ

/wɝːk ɑːn/

Xử lý

Challenging

Tính từ

/ˈtʃæl.ɪndʒ/

Đầy thử thách

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 944

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống