Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Running |
Danh từ |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
Việc chạy |
Cooking |
Danh từ |
/ˈkʊk.ɪŋ/ |
Việc nấu ăn |
Skating |
Danh từ |
/skeɪtɪn/ |
Trượt patin |
Studying |
Danh từ |
/ˈstʌd.iɪn/ |
Việc học |
Practicing the violin |
Danh từ |
/ˈpræk.tɪsɪŋ ðə vaɪəˈlɪn/ |
Tập đánh đán violin |
Working out |
Danh từ |
/wɝːkɪŋ aʊt/ |
Tập thể dục |
Dancing |
Danh từ |
/dænsɪŋ/ |
Nhảy |
Chatting |
Danh từ |
/tʃæt ɪŋ / |
Việc nói chuyện |
Commute |
Động từ |
/kəˈmjuːt/ |
Đi làm |
Unusual |
Tính từ |
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/ |
Không bình thường |
Cross |
Giới từ |
/krɑːs/ |
Nganh qua |
Bridge |
Danh từ |
/brɪdʒ/ |
Cầu |
Journey |
Danh từ |
/ˈdʒɝː.ni/ |
Hành trình, chuyến đi |
Wooden |
Tính từ |
/ˈwʊd.ən/ |
Làm bằng gỗ |
Ladder |
Danh từ |
/ˈlæd.ɚ/ |
Thang |
Breathtaking |
Tính từ |
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ |
Tuyệt đẹp |
Cable |
Danh từ |
/ˈkeɪ.bəl/ |
Cáp treo |
Work on |
Cụm động từ |
/wɝːk ɑːn/ |
Xử lý |
Challenging |
Tính từ |
/ˈtʃæl.ɪndʒ/ |
Đầy thử thách |