Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Cánh Diều: tại đây
Toán lớp 3 Tập 2 trang 7 Luyện tập 1:
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
? |
? |
? |
? |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
? |
? |
? |
? |
Lời giải:
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1 |
1 |
5 |
2 |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
2 |
4 |
3 |
5 |
Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Luyện tập 2:
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
3 |
1 |
9 |
2 |
3192 |
Ba nghìn một trăm chín mươi hai |
5 |
6 |
4 |
8 |
? |
? |
7 |
9 |
5 |
5 |
? |
? |
6 |
4 |
0 |
7 |
? |
? |
5 |
0 |
4 |
0 |
? |
? |
2 |
3 |
0 |
1 |
? |
? |
Lời giải:
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
3 |
1 |
9 |
2 |
3192 |
Ba nghìn một trăm chín mươi hai |
5 |
6 |
4 |
8 |
5648 |
Năm nghìn sáu trăm bốn mươi tám |
7 |
9 |
5 |
5 |
7955 |
Bảy nghìn chín trăm năm mươi lăm |
6 |
4 |
0 |
7 |
6407 |
Sáu nghìn bốn trăm linh bảy |
5 |
0 |
4 |
0 |
5040 |
Năm nghìn không trăm bốn mươi |
2 |
3 |
0 |
1 |
2301 |
Hai nghìn ba trăm linh một |
Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Luyện tập 3:
Mẫu: Số 7293 gồm 7 nghìn 2 trăm 9 chục 3 đơn vị.
Lời giải:
Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Luyện tập 4:
5832 | 7575 | 8621 | 4444 |
Lời giải:
5832 = 5000 + 800 + 30 + 2
7575 = 7000 + 500 + 70 + 5
8621 = 8000 + 600 + 20 + 1
4444 = 4000 + 400 + 40 + 4
Toán lớp 3 Tập 2 trang 9 Luyện tập 5:
a) 9000 + 500 + 50 + 7 b) 5000 + 800 + 8 c) 6000 + 600 + 60 d) 4000 + 4 |
3000 + 600 + 80 + 1 7000 + 30 + 9 9000 + 100 7000 + 20 |
Lời giải:
a) 9000 + 500 + 50 + 7 = 9557 3000 + 600 + 80 + 1 = 3681 b) 5000 + 800 + 8 = 5808 7000 + 30 + 9 = 7039 c) 6000 + 600 + 60 = 6660 9000 + 100 = 9100 d) 4000 + 4 = 4004 7000 + 20 = 7020 |
Toán lớp 3 Tập 2 trang 9 Vận dụng 6:
Lời giải: