Chương 3: Các số đến 10 000

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3: tại đây

Bài 1 trang 35 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):

II : hai

V : ……………..

VI : ……………..

IX : ……………..

XI : ……………..

XX : ……………..

Bốn :……………..

Bảy :……………..

Tám :……………..

Mười :……………..

Mười hai :……………..

Hai mươi mốt:……………..

Lời giải:

II : hai

V : năm

VI : sáu

IX : chín

XI : mười một

XX : hai mươi

Bốn :IV

Bảy :VII

Tám :VIII

Mười :X

Mười hai :XII

Hai mươi mốt:XXI

Bài 2 trang 35 VBT Toán 3 Tập 2: Vẽ thêm kim phút để đồng hồ chỉ thời gian tương ứng:

Lời giải:

Bài 3 trang 35 VBT Toán 3 Tập 2: Đúng ghi Đ, sai ghi S:

Bốn: VI

Bốn: IV

Tám: IIX

Chín: IX

Mười hai: XII

Mười một: VVI

Mười một: XI

Hai mươi: XX

Lời giải:

Bốn: VI

Bốn: IV

Tám: IIX

Chín: IX

Mười hai: XII

Mười một: VVI

Mười một: XI

Hai mươi: XX

Bài 4 trang 35 VBT Toán 3 Tập 2: Có 3 que diêm xếp được số ba La Mã:

Em hãy xếp lại 3 que diêm đó để được:

a) Số bốn La Mã

b) Số sấu La Mã

Lời giải:

a) Số bốn La Mã

b) Số sấu La Mã

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 906

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống