Chương 4: Các số đến 100 000

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3: tại đây

Bài 1 trang 51 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):

Hàng

Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
10 000

10 000

1000

1000

1000

100

100

10

10

10

1

1

1

1

2 3 2 3 4

Lời giải:

Hàng

Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
10 000

10 000

1000

1000

1000

100

100

10

10

10

1

1

1

1

2 3 2 3 4

Viết số: 23 234. Đọc số: Hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tư.

Bài 2 trang 52 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):

Hàng Viết số Đọc số
Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
6 8 3 5 2 68 352 sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
2 7 9 8 3
8 5 4 2 0
1 4 7 2 5

Lời giải:

Hàng Viết số Đọc số
Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
6 8 3 5 2 68 352 sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
2 7 9 8 3 27 983 hai mươi bảy nghìn chín trăm tám mươi ba
8 5 4 2 0 85 420 tám mươi lăm nghìn bốn trăm hai mươi
1 4 7 2 5 14 725 mười bốn nghìn bảy trăm hai mươi lăm

Bài 3 trang 52 VBT Toán 3 Tập 2: Số ?

Lời giải:

Bài 4 trang 52 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):

a) Số 34 725 gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, 5 đơn vị.

b) Số 43 617 gồm …… chục nghìn, …… nghìn, …… trăm, …… chục, …… đơn vị.

c) Số 27 513 gồm ………………….., ………………….., ………………….., ………………….., ……………………

d) Số 8732 gồm ………………….., ………………….., ………………….., ……………………

Lời giải:

a) Số 34 725 gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, 5 đơn vị.

b) Số 43 617 gồm 4 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 1 chục, 7 đơn vị.

c) Số 27 513 gồm 2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 1 chục, 3 đơn vị.

d) Số 8732 gồm 8 nghìn, 7 trăm, 3 chục, 2 đơn vị.

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 968

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống