Chương 3: Các số đến 10 000

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3: tại đây

Bài 1 trang 6 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):

Hàng Viết Đọc số
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
2 0 0 0 2000 hai nghìn
3 6 0 0 3600 ba nghìn sáu trăm
8 7 0 0
2 0 1 0
2 5 0 9
2 0 0 5

Lời giải:

Hàng Viết Đọc số
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
2 0 0 0 2000 hai nghìn
3 6 0 0 3600 ba nghìn sáu trăm
8 7 0 0 8700 tám nghìn bảy trăm
2 0 1 0 2010 hai nghìn không trăm mười
2 5 0 9 2509 hai nghìn năm trăm linh chín
2 0 0 5 2005 hai nghìn không trăm linh năm

Bài 2 trang 6 VBT Toán 3 Tập 2:

a) Viết số: 9100; đọc số: …………………….

b) Viết số: …….; đọc số: ba nghìn hai trăm mười.

c) Viết số: 6034; đọc số: …………………….

d) Viết số: …….; đọc số: hai nghìn không trăm linh tư.

e) Viết số: 1001; đọc số: ……………………..

g) Viết số: 2030; đọc số: ……………………..

Lời giải:

a) Viết số: 9100; đọc số: chín nghìn một trăm.

b) Viết số: 3210; đọc số: ba nghìn hai trăm mười.

c) Viết số: 6034; đọc số: sáu nghìn không trăm ba mươi tư.

d) Viết số: 2004; đọc số: hai nghìn không trăm linh tư.

e) Viết số: 1001; đọc số: một nghìn không trăm linh một.

g) Viết số: 2030; đọc số: hai nghìn không trăm ba mười.

Bài 3 trang 6 VBT Toán 3 Tập 2: Số ?

Lời giải:

Bài 4 trang 6 VBT Toán 3 Tập 2: Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm.

a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; …… ; …… ; …… ; ……

b) 4100 ; 4200 ; 4300 ; …… ; …… ; …… ; ……

c) 7010 ; 7020 ; 7030 ; …… ; …… ; …… ; ……

Lời giải:

a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000 ; 7000 ; 8000 ; 9000.

b) 4100 ; 4200 ; 4300 ; 4400 ; 4500 ; 4600 ; 4900.

c) 7010 ; 7020 ; 7030 ; 7040 ; 7050 ; 7060 ; 7070.

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1168

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống