Chương 1: Số tự nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

Bài 1 trang 14 VBT Toán 4 Tập 1: Viết số thích hợp vào ô trống :

Lời giải:

Bài 2 trang 14 VBT Toán 4 Tập 1: Nối (theo mẫu):

Lời giải:

Bài 3 trang 14 VBT Toán 4 Tập 1: Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):

Số 64 973 213 765 432 900 768 654 193
Giá trị của chữ số 4 4 000 000
Giá trị của chữ số 7
Giá trị của chữ số 9

Lời giải:

Số 64 973 213 765 432 900 768 654 193
Giá trị của chữ số 4 4 000 000 400 000 4 000
Giá trị của chữ số 7 70 000 700 000 000 700 000 000
Giá trị của chữ số 9 900 000 900 90

Bài 4 trang 14 VBT Toán 4 Tập 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; ………. ; ………. ; ………. ; ………..

b) 169 700 ; 169 800 ; 196 900 ; ………. ; ……….; ………. ; ………..

c) 83 260 ; 83 270 ; ……….; 83 290 ; ……….; ……….; ………..

Lời giải:

a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; 38 000 ; 39 000 ; 40 000 ; 41 000.

b) 169 700 ; 169 800 ; 196 900 ; 170 000 ; 170 100 ; 170 200 ; 170 300.

c) 83 260 ; 83 270 ; 83 280 ; 83 290 ; 83 300 ; 83 310 ; 83 320.

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1102

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống