Unit 19: They’re in the park

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 3 Unit 19 Lesson 3 (trang 32-33 Tiếng Anh 3) giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 3 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):

    1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

    Bài nghe:
    /uploads/tieng-anh-3/file-audio/tieng-anh-3-unit-19-lesson-3-ex-1.mp3

    ai rainy It’s rainy today.
    a-e skate   I often skate in the park.

    Hướng dẫn dịch:

    Hôm nay trời mưa.

    Tôi thường trượt pa-tanh trong công viên

    .

    2. Listen and write. (Nhìn và viết).

    Bài nghe:
    /uploads/tieng-anh-3/file-audio/tieng-anh-3-unit-19-lesson-3-ex-2.mp3

    1.  rainy 2. skate

    1. I like rainy days.

    2. My sister and I skate in the playground.

    Hướng dẫn dịch:

    1. Tôi thích những ngày mưa.

    2. Em gái tôi và tôi trượt pa-tanh trong khu vui chơi.

    3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

    Bài nghe:
    /uploads/tieng-anh-3/file-audio/tieng-anh-3-unit-19-lesson-3-ex-3.mp3

    Where are you?

    Where are you? In the park. In the park.

    What’s the weather like? It’s sunny. It’s sunny.

    What are you doing? I’m cycling. I’m cycling.

    What are your friends doing? They’re skating. They’re skating.

    What are your friends doing? They’re skipping. They’re skipping.

    Hướng dẫn dịch:

    Bạn đang ở đâu?

    Bạn đang ở đâu? Trong công viên. Trong công viên. Thời tiết thế nào?

    Trời nắng. Trời nắng.

    Bạn đang làm gì?

    Mình đang đạp xe đạp. Mình đang đạp xe đạp.

    Các bạn của bạn đang làm gì?

    Họ đang trượt pa-tanh. Họ đang trượt pa-tanh.

    Các bạn của bạn đang làm gì?

    Họ đang nhảy dây. Họ đang nhảy dây.

    4. Read and match. (Đọc và nối).

    1. c 2. d 3. b 4. e

    Hướng dẫn dịch:

    1. Bạn đang ở đâu? – Tôi đang ở trong công viên với bạn bè.

    2. Bạn đang làm gì vậy? – Chúng tôi đang trượt băng.

    3. Thời tiết như thế nào? – Trời có nắng và gió.

    4. Nam đang làm gì vậy? – Anh ấy đang đi xe đạp.

    5. Mai đang làm gì vậy? – Cậu ấy nhảy dây.

    5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn văn).

    (1) weather (2) park (3) flying
    (4) playing (5) skating

    Hướng dẫn dịch:

    Hôm nay thời tiết đẹp. Trời nắng và có gió. Chúng mình ở trong công viên. Mai và Linda đang thả diều Nam, Phong và Tony đang chơi đá bóng. Peter và Quân đang trượt pa-tanh. Chúng mình rất vui trong công viên.

    6. Project. (Dự án.)

    Draw and colour a weather icon for tomorrow’s weather in your place. Present them to your class. (Vẽ và tô màu biểu tượng thời tiết cho thời tiết ngày mai ở nơi em sống. Giới thiệu chúng cho các bạn cùng lớp.)

    Mẫu:

    It is sunny and windy today.

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1119

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống