Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 Unit 14 Lesson 3 (trang 44-45 Tiếng Anh 4) giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 4 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.)
Bài nghe:
Book: I want to buy a book.
Bookshop: Let’s go to the bookshop.
Bakery: The bread in this bakery is delicious.
Supermarket: Let’s go to the supermarket.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn mua một quyển sách.
Chúng ta hãy đi đến cửa hàng sách.
Bánh mì trong tiệm bánh này rất ngon.
Chúng ta hãy đi siêu thị.
2. Listen and circle…(Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.)
1. a | 2. b | 3. a | 4. b |
Bài nghe:
1. Let’s go to the bookshop.
2. I want to buy a book.
3. There is a bakery near my home.
4. Her sister works in a supermarket.
Hướng dẫn dịch:
1. Hãy đi đến hiệu sách.
2. Tôi muốn mua một cuốn sách.
3. Có một tiệm bánh gần nhà tôi.
4. Chị gái của cô ấy làm việc trong một siêu thị.
3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca.)
Bài nghe:
Why do you want to…?
Let’s go to the bookshop.
Why do you want to go there?
Because I want some rulers.
Let’s go to the bakery.
Why do you want to go there?
Because I’m hungry.
Hướng dẫn dịch:
Tại sao bạn muốn đi đến…?
Chúng ta hãy đi đến tiệm sách.
Tại sao bạn muốn đi đến đó?
Bởi vì tôi muốn mua vài cây thước.
Chúng ta hãy đi đến tiệm bánh.
Tại sao bạn muốn đi đến đó?
Bởi vì tôi đói bụng rồi.
4. Read and number. (Đọc và đánh số.)
a. 3 | b. 4 | c. 2 | d. 1 |
Các từ sau được dùng để biểu thị thứ tự của hành động:
+ first (adv): đầu tiên, trước hết: được dùng để giới thiệu hành động đầu tiên trong chuỗi hành động;
+ then (adv): sau đó, tiếp theo;
+ after that (adv): sau đó: được dùng để giới thiệu hành động tiếp theo;
+ finally (adv): cuối cùng: được dùng để giới thiệu hành động cuối cùng;
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay là Chủ nhật. Phong và Mai đi đến nhiều nơi. Đầu tiên, họ đến hiệu sách bởi vì Mai muốn mua một vài quyển sách và bút máy. Sau đó họ đến tiệm thuốc tây bởi vì Phong muốn mua một ít thuốc. Sau đó họ đến sở thú vì họ muốn xem những con thú. Cuối cùng, họ đến tiệm bánh. Họ muốn mua một ít đồ ăn bởi vì họ đói.
5. Write about you. (Viết về bạn.)
2. Tony wants to go to the swimming pool because he wants to swim.
3. Linda wants to go to the pharmacy because she wants to buy some medicine.
4. Phong and Nam want to go to the cinema because they want to see a film.
Hướng dẫn dịch:
2. Tony muốn đi đến hồ bơi bởi vì cậu ấy muốn bơi.
3. Linda muốn đi đến tiệm thuốc tây bởi vì cô ấy muốn mua một ít thuốc.
4. Phong và Nam muốn đi đến rạp chiếu phim bởi vì họ muốn xem phim.
6. Project. Interview three classmates…(Dự án. Phỏng vấn 3 bạn cùng lớp. Hỏi họ nơi họ muốn đến vào ngày Chủ nhật và lí do tại sao họ lại muốn đến đó. Sau đó báo cáo kết quả với cả lớp.)
Name | Where | Why | |
1 | Huyen | The cinema | To see a film |
2 | Linh | The bookshop | To buy some notebooks and comic books |
3 | Hoang | The zoo | To see the animals |
Hướng dẫn dịch:
Tên | Địa điểm | Lí do | |
1 | Huyền | Rạp chiếu phim | Xem một bộ phim |
2 | Linh | Hiệu sách | Mua vài quyển vở và truyện tranh |
3 | Hoàng | Sở thú | Xem các con vật |