Unit 9: What are thay doing?

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 Unit 9 Lesson 3 (trang 42-43 Tiếng Anh 4) giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 4 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):

    1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.)

    Bài nghe:
    /uploads/tieng-anh-4-moi/file-audio/tieng-anh-4-moi-unit-9-lesson-3-ex-1.mp3

    “sk” mask: He’s making a mask.

    “xt” text: She’s reading a text.

    Hướng dẫn dịch:

    Cậu ấy đang làm mặt nạ.

    Cô ấy đang đọc văn bản.

    2. Listen and circle…(Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.)

    1. a 2. a 3. a 4. b

    1. She’s looking at the mask.

    2. The desk is long.

    3. She’s drawing a desk.

    4. They’re painting a mask.

    Hướng dẫn dịch:

    1. Cô ấy đang nhìn vào mặt nạ.

    2. Bàn làm việc dài.

    3. Cô ấy đang vẽ một cái bàn.

    4. Họ đang vẽ một chiếc mặt nạ.

    3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca.)

    Bài nghe:
    /uploads/tieng-anh-4-moi/file-audio/tieng-anh-4-moi-unit-9-lesson-3-ex-3.mp3

    What’s he doing?

    What’s he doing?

    He’s reading a text.

    What’s she doing?

    She’s painting a mask.

    What are they doing?

    They’re drawing a desk.

    Hướng dẫn dịch:

    Cậu ấy đang làm gì?

    Cậu ấy đang làm gì?

    Cậu ấy đang đọc bài đọc.

    Cô ấy đang làm gì?

    Cô ấy đang sơn mặt nạ.

    Họ đang làm gì?

    Họ đang vẽ cái bàn.

    4. Read and tick. (Đọc và chọn.)

    1. F 2. F 3. F 4. T 5. F

    Hướng dẫn dịch:

    Hôm nay là thứ Sáu. Chúng ta có giờ nghỉ. Chúng ta tập thể dục trong sân trường. Phong đang nhảy. Linda mà Mai đang chơi cầu lông. Nam và Tom đang nhảy dây. Quân và Peter đang chơi bóng rổ. Chúng ta có nhiều niềm vui ở đấy.

    1. Chúng ta đang tập thể dục ở phòng tập thể dục của trường.

    2. Phong đang nhảy dây.

    3. Linda và Peter đang chơi cầu lông.

    4. Nam và Tom đang nhảy dây.

    5. Quân và Peter đang chơi tennis.

    5. Write about your picture. (Viết về bức tranh của bạn.)

    It is Monday today. We are having an Art lesson.

    The teacher is drawing a mask on the blackboard.

    The girls are painting a mask and making a puppet.

    The boys drawing a pictures and making a kite.

    Hướng dẫn dịch:

    Hôm nay là thứ Hai. Chúng tôi có giờ học Mĩ thuật.

    Giáo viên đang vẽ mặt nạ trên bảng.

    Các bạn gái đang sơn mặt nạ và đang làm con rối.

    Các bạn trai đang vẽ tranh và đang làm con diều.

    6. Project. (Dự án.)

    Add a photo of your family. Then tell the class what your family members are doing in the photo. (Lấy một tấm hình của gia đình em. Sau đó nói cho cả lớp biết những thành viên của gia đình em đang làm trong gì hình.)

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 1199

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống