Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6: tại đây
Unit 4: My neighbourhood
A CLOSESR LOOK 1 (phần 1-6 trang 40 SGK Tiếng Anh 6 mới)
VOCABURARY
1. Fill in each blank with one word from the box. …. (Điền vào mỗi chỗ trống với một từ có trong khung. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ)
Bài nghe:
2. convenient | 3. boring | 4. polluted |
5. historic | 6. narrow | 7. noisy |
Hướng dẫn dịch:
1. Cửa Lò là một bãi biển đẹp!
2. Tôi thích nó — mọi thứ mà tôi muốn chỉ mất 5 phút đi xa. Nó thật tiện lợi.
3. Cuộc sống trong vừng nông thôn thật chán. Không có nhiều thứ để làm.
4. Không khí trong khu vực này thật ô nhiễm với khói từ nhà máy.
5. Hội An là một thành phố lịch sử với nhiều ngôi nhà cổ, cửa hàng, tòa nhà và nhà hát…
6. Con đường rất hẹp với nhiều phương tiện giao thông vì thế chúng tôi không thể di chuyển nhanh được.
7. Bây giờ có nhiều cửa hàng mới gần đây vì thế những con đường rất nhộn nhịp và ồn ào suốt ngày.
2. Now match the adjectives from … (Bây giờ nối những tính từ trong khung ở phần 1 với những tính từ trái nghĩa của nó. )
exciting – boring
peaceful/ quiet – noisy
modern – historic
inconvenient – convenient
wide – narrow
quiet – noisy
terrible – fantastic
3. Work in pairs. Ask and answer questions …. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu phố của em. Sử dụng những từ trong phần 1 và 2 để giúp em. )
A: Is our neighbourhood polluted?
B: No, it isn’t.
A: Is it peaceful?
B: Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
A: Nơi các bạn sống có bị ô nhiễm không?
B: Không, nó không bị.
A: Nó có thanh bình không?
B: Có, nó thanh bình lắm.
4. Listen and repeat the words. Pay …. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến những âm /i:/ và /i/).
Bài nghe:
/i:/ | /ɪ/ |
cheap | exciting |
sleepy | historic |
convenient | expensive |
peaceful | noisy |
police | friendly |
5. Listen to the sentences …. (Nghe các câu và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
Bài nghe:
1. living | 2. heat | 3. seats | 4. sheep |
5. tins | 6. mill | 7. teams | 8. chip |
Hướng dẫn dịch:
1. Tommy đang sống ở đó.
2. Đầu tiên chúng ta đốt dầu lên phải không?
3. Máy bay này có 100 ghế ngồi.
4. Có một con cừu ở đằng kia.
5. Bây giờ Jimmy đang tìm vài cái lon.
6. Peter đã mua một nhà máy vào tuần rồi
7. Vài đội đang bước vào
8. Nó là cửa hàng cá và khoai tây chiên.
6. Listen and practise the chant. Notice …. (Nghe và thực hành bài hát. Chú ý âm /i:/ và /i/. )
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Khu phố của tôi
Thành phố tôi rất nhộn nhịp
Có nhiều tòa nhà đang mọc lên.
Mọi người ở đây rất vui tính
Là một nơi dễ thương để ở.
Làng tôi rất xinh đẹp.
Có nhiều nơi để xem
Mọi người ở đây rất thân thiện
Nó là một nơi tuyệt vời.