Unit 3: My friends

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6: tại đây

    Unit 3: My friends

    LOOKING BACK (phần 1-5 trang 34-35 SGK Tiếng Anh 6 mới)

    VOCABURARY

    1. Write the correct words to complete the phrase. (Viết từ đúng trên khuôn mặt.)

    creative, funny, confident,
    hardworking, kind, clever,
    talkative, sporty, patient
    boring, shy, serious

    2. Make your own Haiku!. (Em tự làm bài thơ theo thể thơ Haiku!)

    Hướng dẫn dịch:

    Haiku có nguồn gốc từ Nhật Bản.

    Viết một bài thơ Haiku gồm ba câu để miêu tả chính em. Câu đầu và câu cuối có 5 âm. Câu giữa có 7 âm. Các câu không cần vần với nhau.

    Tóc tôi óng ánh

    Gò má tôi đầy đặn và hồng hào.

    Đây là tôi, tôi là Trang.

    Trao đổi bài thơ Haiku với hai người bạn. Đừng viết tên bạn. Hãy để họ đoán.

    Gợi ý:

    My skin is so soft.

    My eyes are black and very big

    This is me, I’m Nhung.

    GRAMMAR

    3. Game: Who’s who? (Trò chơi: Ai là ai?)

    In groups,choose a person in your group. Describe …. (Theo nhóm, chọn một người trong nhóm miêu tả ngoại hình và tính cách của họ. Hãy để bạn em đoán)

    Hướng dẫn dịch:

    A: Bạn ấy cao. Bạn ấy đeo kính. Bạn ấy nói nhiều. Bạn ấy cũng sáng tạo. Bạn ấy không nhút nhát.

    B: Phải Minh không?

    A: Phải. / Không, đoán lại đi.

    Gợi ý:

    A: He’s short. His hair is curly and black. He’s funny and serious. He isn’t handsome.

    B: Is it Nam?

    A: Yes.

    4. Complete the dialogue. (Hoàn thành các cuộc đối thoại)

    A: What are you doing tomorrow?

    B: I am going with some friends. We are going to Mai’s birthday party. Would you like to come?

    A: Oh, sorry. I can’t. I am playing football.

    B: No problem, how about Sunday? I am watching a film at the cinema.

    A: Sounds great!

    Hướng dẫn dịch:

    A: Ngày mai bạn định làm gì?

    B: Mình sẽ đi cùng vài người bạn. Chúng mình sẽ dự bữa tiệc sinh nhật của Mai. Bạn đến nhé?

    A: Ồ, xin lỗi. Mình định đi chơi bóng đá

    B: Không sao, còn Chủ nhật thì sao? Minh sẽ đến rạp chiếu bóng xem phim.

    A: Được đó

    COMMUNICATION

    5. Student A looks at the schedule on this page. … (Học sinh A nhìn vào thời gian biểu ở trang này. Học sinh B nhìn vào thời gian biểu ở trang kế tiếp)

    Hướng dẫn dịch:

    Học sinh A

    8 giờ sáng – 9 giờ 30 sáng: chơi bóng đá

    10 giờ sáng – 11 giờ sáng: nghỉ ngơi

    2 giờ chiều — 4 giờ chiều: đi sinh nhật bạn

    4 giờ chiều — 5 giờ chiều: chơi thả diều (play kite)

    Học sinh B:

    8 giờ sáng – 9 giờ 30 sáng: học bài cùng nhau

    10 giờ sáng – 11 giờ sáng: học nhạc/ học hát

    2 giờ chiều — 4 giờ chiều: học bài

    giờ chiều – 5 giờ chiều: đi cửa hàng rau củ với mẹ

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 1004

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống