Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6 Từ vựng Unit 4 giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 6 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
Từ vựng Unit 4 lớp 6
Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 4:My neighbourhood .
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
High street | n | /haɪstri:t/ | Phố lớn |
Lamp post | n | /læmp pəʊst/ | Cột đèn đường |
Pedestrinan subway | n | /pə’destriən ‘sʌbweɪ/ | Đường hầm đi bộ |
Square | n | /skweə (r)/ | Quảng trường |
Antique shop | n | /æn’ti:k ∫ɒp / | Cửa hàng đồ cổ |
Bakery | n | /’beɪkəri/ | Cửa hàng bán bánh |
Barber | n | /’ba:ber/ | Hiệu cắt tóc |
Beauty salon | n | /’bju:ti ‘sælɒn/ | Cửa hàng làm đẹp |
Charity shop | n | /’t∫ærəti ∫ɒp / | Cửa hàng từ thiện |
Chemists | n | /’kemɪst/ | Cửa hàng thuốc |
Department store | n | /dɪ’pa:tmənt stɔ: (r)/ | Cửa hàng bách hóa |
Dress shop | n | /dres∫ɒp/ | Cửa hàng quần áo |
General store | n | /’dʒenrəl stɔ(r)/ | Cửa hàng tạp hóa |
Gift shop | n | /gɪft ∫ɒp/ | Hàng lưu niệm |
Greengrocers | n | /’gri:ngrəʊsə(r)/ | Cửa hàng rau củ |
Hairdressers | n | /’heədresə(r)/ | Hiệu uốn tóc |
Shoe shop | n | /∫u: ∫ɒp / | Cửa hàng giầy |
Sports shop | n | /spɔ:t ∫ɒp / | Cửa hàng đồ thể thao |
Cathedral | n | /kə’Ɵi:drəl/ | Nhà thờ lớn |
Fire station | n | /’faɪə(r) ‘steɪ∫ən/ | Trạm cứu hỏa |
Health centre | n | /helƟ’sentə(r)/ | Trung tâm y tế |
Petrol station | n | /’pentrəl ‘steɪ∫n/ | Trạm xăng |
Police station | n | /pə’li:s ‘steɪ∫n / | Đồn cảnh sát |
Cemetery | n | /’semətri/ | Nghĩa trang |
Children’s playground | n | /’t∫ɪdrənz ‘pleɪgraʊnd/ | Sân chơi trẻ em |
Marketplace | n | /’ma:kɪtpleɪs/ | Chợ |
Town square | n | /taʊn skweə(r)/ | Quảng trường thành phố |
Historic | n | /hɪ’stɒrɪk/ | Có tính chất lịch sử |
Convenient | n | /kən’vi:niənt/ | Tiện nghi |
Boring | adj | /’bɔ:rɪȵ/ | Buồn chán |
Noisy | adj | /’nɔɪzi/ | ồn ào |
Polluted | adj | /pə’lu:tɪd/ | Ô nhiễm |
Left | adj | /left/ | Bên trái |
Right | adj | /raɪt/ | Bên phải |
straight | adj | /streɪt/ | Thẳng |