Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 7 Từ vựng Unit 13 giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 7 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
Surprising [sə'prɑɪzɪƞ] (adj): đáng ngạc nhiên Skateboard ['skeɪtbƆ:d] (v): trượt ván Skateboarding ['skeɪtbƆ:dɪƞ] (n): máy trượt ván Roller–skating ['rəʊləskeɪtɪƞ] (n): trượt pa–tin Choice [tʃoɪs] (n): sự lựa chọn Athletics [ӕə'letɪks] (n): môn điền kinh Swimmer ['swɪmə] (n): người bơi Cyclist ['sɑɪkl] (n): người đi xep dạp Cycle ['sɑɪk] (v): đi xe đạp Skateboarder ['skeɪtbƆ:də] (n): người trượt ván Skillful [skɪlfl] (adj): khéo tay Badly ['bӕdlr] (adv): kém dở Take part in (v): tham gia Competition [kɒmpə'tɪʃʃn] (n): cuộc thi Distrisck [d'ɪstrɪkt] (n): quận, khu vực Prize [prɑɪz] (n): giải thưởng Organize ['Ɔ:gənɑɪ] (v): tổ chức Pariticipant [pɑ:t'ɪsɪpənt] (n): người tham gia Increase [ɪn'kri:s] (v,n): tăng Regular activity (n): hoạt động thường xuyên Walk–to school day (n): ngày đi bộ đến trường Volunteer [vɒlən'tɪə] (n): thanh thiếu niên Be on one's way [bi: ɒn wᴧnzweɪ] (v): trên đường đi học Improve [ɪm'pru:v] (v): cải tiến, trao đổi Awareness [ə'weənɪs] (n): ý thức Aim [eɪm] (n): mục đích Water safety ['wƆ:tə setɪfɪt] (n): sự an toàn nước Kid [kɪd] (n): trẻ con Lifeguard ['lɑɪfga:d] (n): nhân viên bảo vệ Pool [pu:l] (n): hồ bơi Stay away ['stei əweɪ] (v): giữ cách xa Edge [edɜ] (n): mé, nìa Flag [fӕg] (n): lá cờ Strick [strɪkt] (adj): nghiêm chỉnh Obey [ə'beɪ] (v): vâng lời tuân theo Sign [sɑɪn] (n): bảng hiệu Be aware of [bi:əweərəv] (v): ý thức Risk [rɪsk] (n): sự nguy hiểm Careless ['keəlrs] (adj): bất cần, cẩu thả Accident ['ӕksɪdənt] (n): tai nạn Water play ['wƆ:tə pleɪ] (n): trò chơi dưới nước Jump [dɜᴧmp] (v,n): nhảy Speed [spi:d] (n): tốc độ Bump [bᴧmp] (n): cú va chạm Fly [flɑɪ] (v): bay At the speed of sound (expr): với tốc độ âm thanh
No problem [nəʊ 'prɒbləm] (expr): không sao Paddle ['pӕdl] (n): cây vợt Spare ['speə] (n): cái để dành Chess [tʃes] (n): môn cờ Play chess (v): chơi cờ Surface ['sɜ:fɪs] (n): bề mặt Underwater ['ᴧndəwƆ:tə] (adj): dưới nước Pearl [pɜ:l] (n): ngọc trai Diver ['dɑɪvə] (v): lặn Freely ['fri:lɪ] (adv): cách tự do, thoải mái Invention [in'venʃn] (n): sự phát minh Invent [in'vent] (v): phát minh Inventor [in'ventə] (n): người phát minh Scuba–diving ['sku:bə dɑɪvɪƞ] (n): môn lặn với bình dưỡng khí Deep [di:p] (adj): sâu Vessel ['vesl] (n): tàu Diving vessel ['dɑɪvɪƞ vesl] (n): tàu lặn Explore [ɪk'splƆ:] (v): thám hiểm Explorer [ik'splƆ:rə] (n): nhà thám hiểm Human ['hju:mən] (n): người Natural ['nӕtʃrəl] (adj): tự nhiên Forget [fə'get] (v): quên Mainly ['meɪnlɪ] (adv): chủ yếu Ocean floor ['əʊʃnflƆ:] (n): đáy đại dương Sound [sɑʊnd] (n): âm thanh That's too bad (expr): tiếc quá Opportunity [ɒpə'tjuLnətɪ] (n): cơ hội