Unit 5: Festivals in Viet Nam

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 8: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 Từ vựng Unit 5 giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 8 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):

    Unit 5: Festivals in Viet Nam

    Từ vựng Unit 5

    Để học tốt Tiếng Anh 8 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 8 Unit 5: Festivals in Viet Nam.

    Spring (n) Mùa xuân
    Festival (n) Lễ hội
    Opening ceremony (n) Lễ khai mạc
    Fashion show (n) Màn trình diễn thời trang
    Oriental (adj) Thuộc phương đông
    Royal (adj) Thuộc hoàng gia
    Performance (n) Màn trình diễn
    Human chess (n) Cờ người
    Boat race (n) Đua thuyền
    Sporting activity (n) Hoạt động thể thao
    Holiday (n) Kì nghỉ
    Family reunion (n) Đoàn tụ gia đình
    Celebration (n) Lễ kỉ niệm
    Five-fruit tray (n) Mâm ngũ quả
    Prepare (v) Chuẩn bị
    Dragon boat (n) Thuyền rồng
    Folk game (n) Trò chơi dân gian
    Wrestling (n) Môn đấu vật
    Visitor (n) Du khách
    Recommend (v) Đề xuất
    Regret (v) Hối tiếc
    Whale (n) Cá voi
    Cow racing (n) Đua bò
    Buffalo fighting (n) Chọi trâu
    Elephant race (n) Đua voi
    Rider (n) Người cưỡi ngựa/voi
    Drum (n) Cái trống
    Cheer (v) Cổ vũ
    Crowd (n) Đám đông
    Control (v) Kiểm soát
    Pray (v) Cầu nguyện
    Fortune (n) Tài sản
    Fisherman (n) Ngư dân
    Ritual (adj) Thuộc nghi lễ
    Commemorate (v) Kỉ niệm, tưởng nhớ
    Respect (v) Tôn trọng
    Hero (n) Vị anh hùng
    Buddha (n) Phật
    Incense (n) Hương, nhang
    Companion (n) Bạn đồng hành
    Attention (n) Sự chú ý
    Historian (n) Nhà sử học
    Carnival (n) Ngày hội
    Legendary (adj) Truyền thuyết, cổ tích
    Return (v, n) Trở lại
    Lantern (n) Đèn lồng
    Local festival (n) Lễ hội địa phương
    Mandarin tree (n) Cây quất
    Peach blossom (n) Hoa đào
    Horn (n) Sừng trâu, bò
    Command (n, v) Mệnh lệnh, ra lệnh
    proud (adj) Tự hào
    Stream (n) Dòng suối
    Coconut (n) Quả dừa
    Take place (v) Diễn ra, xảy ra
    Emperor (n) Hoàng đế
    Founder (n) Người thành lập
    Feature (n) Nét đặc trưng
    Procession (n) Đám rước, diễu hành
    Speciality (n) Đặc sản, đặc biệt
    Annually (adv) Hàng năm
    Overseas (adj, adv) Nước ngoài
    Candle (n) Đèn cầy, nến
    Cave (n) Hang động
    Scenery (n) Khung cảnh
    Saint (n) Vị thánh
    Impressive (adj) ấn tượng
    Central (adj) thuộc ở giữa, tầm trung, miền trung tâm
    God (n) Vị thần
    Magician (n) Nhà ảo thuật
    Joyful (adj) Vui mừng, vui sướng
    flute (n) Cây sáo, thổi sáo

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1087

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống