Unit 1: My Friends

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 8: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 Từ vựng Unit 1: My Friends giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 8 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):

    Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1: My Friends

    Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1: My Friends.

    Word Class Meaning
    affect v ảnh hưởng
    annoy v làm bực mình, quấy rầy
    bald adj hói (đầu), trọc (đồi)
    blond adj vàng hoe (tóc)
    character n tính cách, tính nết
    curly adj quăn, xoăn (tóc)
    different adj khác biệt
    east n phía đông
    extremely adv cực kỳ, vô cùng
    fair adj trắng (da), vàng nhạt (tóc)
    generous adj hào phóng, rộng rãi
    humorous adj hài hước, khôi hài
    introduce v giới thiệu
    joke n lời nói đùa, chuyện đùa
    local adj (thuộc về) địa phương
    Mars n sao Hỏa
    Mercury n sao Thủy
    moon n mặt trăng
    neighbor n hàng xóm, láng giềng
    orphanage n trại trẻ mồ côi
    outgoing adj cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng
    peace n sự yên bình, sự hòa thuận
    photograph n bức ảnh
    pleasure n điều thú vị, niềm vui thích
    principal n hiệu trưởng
    reserved adj kín đáo, dè dặt
    rise v mọc (mặt trời), nhô lên
    seem v có vẻ như, dường như
    silly adj ngớ ngẩn, ngốc nghếch
    slim adj thanh mảnh, mảnh dẻ
    sociable adj chan hòa, hòa đồng
    straight adj thẳng
    volunteer n tình nguyện viên
    volunteer v tình nguyện
    west n phía Tây

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 934

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống