Xem toàn bộ tài liệu Lớp 8: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 Từ vựng Unit 12: A Vacation Abroad giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 8 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit Unit 12: A Vacation Abroad
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit Unit 12: A Vacation Abroad.
Word | Class | Meaning |
bother | v. | làm bận tâm, quấy rầy |
brochure | n. | quyển sách mỏng dùng để giới thiệu |
carve | v. | chạm khắc |
cloudy | adj. | nhiều mây |
gallery | n. | phòng trưng bày |
hospitality | n. | sự hiếu khách |
humid | adj. | ẩm ướt |
include | v. | bao gồm |
itinerary | n. | lộ trình |
lava | n. | dung nham |
minus | prep. | trừ đi, âm |
overhead | adv. | phía trên đầu |
pick up | v. | đón (ai) |
pour | v. | đổ, rót |
prison | n. | nhà tù |
relative | n. | người họ hàng |
sightseeing | n. | đi ngắm cảnh, tham quan |
situate | v. | đặt ở vị trí |
souvenir | n. | đồ lưu niệm |
surprise | n. | sự ngạc nhiên |
temperature | n. | nhiệt độ |
valley | n. | thung lũng |
wharf | n. | cầu tàu |