Unit 13: Festivals

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 8: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 Từ vựng Unit 13: Festivals giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 8 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):

    Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 13: Festivals

    Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 13: Festivals.

    Word Class Meaning
    award v. tặng thưởng
    bamboo n. cây tre
    carol n. thánh ca
    century n. thế kỷ
    competition n. cuộc tranh tài
    council n. hội đồng
    custom n. phong tục
    decorate v. trang trí
    description n. sự miêu tả
    festival n. lễ hội
    fetch v. tìm về, mang về
    harvest n. mùa màng
    husk n. vỏ trấu
    keen (on) adj. thích, đam mê
    jolly adj. vui nhộn, vui vẻ
    jumble v. làm lộn xộn
    participate v. tham gia
    pomegranate n. quả lựu
    pottery n. đồ gốm
    separate adj. tách rời, riêng biệt
    teammate n. đồng đội
    spring roll n. chả giò, nem
    traditional adj. thuộc về truyền thống
    urge v. thúc giục
    yell v. hét lên, tiếng hét

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1126

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống