Xem toàn bộ tài liệu Lớp 8: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 Từ vựng Unit 14: Wonders Of The World giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 8 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 14: Wonders Of The World
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 14: Wonders Of The World.
Word | Class | Meaning |
breathtaking | adj. | hấp dẫn, ngoạn mục |
canyon | n. | hẻm núi |
cave | n. | động |
clue | n. | manh mối, gợi ý |
compile | v. | biên soạn |
coral | n. | san hô |
crystal | n. | pha lê |
edge | n. | rìa, mép |
expedition | n. | cuộc hành trình, cuộc thám hiểm |
god | n. | chúa |
hike | n. | sự đi bộ đường dài |
inhabitant | n. | dân cư |
jungle | n. | rừng rậm nhiệt đới |
marine | adj. | thuộc biển |
memorial | n. | tượng đài |
pyramid | n. | kim tự tháp |
ranger | n. | kiểm lâm |
religious | adj. | thuộc tôn giáo |
royal | adj. | thuộc hoàng gia |
snorkel | v. | bơi lặn bằng ống thở |
summit | n. | đỉnh, chóp |
surround | v. | bao quanh |
wonder | n. | kỳ quan |