Xem toàn bộ tài liệu Lớp 8: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 Từ vựng Unit 18: Inventions giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 8 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 16: Inventions
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16: Inventions.
Word | Class | Meaning |
automatically | adv. | tự động |
conveyor belt | n. | băng tải, băng chuyền |
crush | v. | nghiến, đè nát |
defrost | v. | làm tan băng, rã đông |
facsimile | n. | máy fax |
ferment | v. | lên men, dậy men |
flavor | n. | hương vị, mùi thơm |
foreman | n. | quản đốc, đốc công |
grind | v. | xay nhỏ |
hairdryer | n. | máy sấy tóc |
helicopter | n. | máy bay trực thăng |
inventor | n. | nhà phát minh |
liquify | v. | tạo thành chất lỏng, hoá lỏng |
loudspeaker | n. | loa |
manufacture | v. | sản xuất, chế biến |
microwave | n. | lò vi sóng |
mold | n. | cái khuôn đúc, cái khuôn |
official | n. | quan chức |
powder | n. | bột |
process | n. | quá trình, quy trình |
pulp | n. | bột giấy |
reinforced | n. | bê tông cốt thép |
remove | v. | loại ra, loại bỏ, đuổi |
shell | v. | bóc vỏ, lột vỏ |
shell | n. | vỏ |
thresh | v. | đập (lúa) |
toaster | n. | máy nướng bánh mỳ |
vacuum | n. | máy hút bụi |
wire | n. | dây, dây điện |