Xem toàn bộ tài liệu Lớp 8: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 Từ vựng Unit 5: Study Habits giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 8 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Study Habits
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5: Study Habits.
Word | Class | Meaning |
acceptable | adj | có thể chấp nhận được |
appreciate | v | đánh giá cao, cảm kích |
attendance | n | sự có mặt, chuyên cần |
celebrate | v | kỷ niệm, làm lễ kỉ niệm |
come across | v | (tình cờ) gặp |
behavior | n | hành vi, cử chỉ |
comment | n | lời phê bình, lời nhận xét |
co-operation | n | sự hợp tác |
excellent | adj | xuất sắc, ưu tú |
fair | adj | khá tốt, tương đối tốt |
habit | n | thói quen |
highlight | v | làm nổi bật |
improve | v | cải thiện, tiến bộ |
learn by heart | v. phr | học thuộc lòng |
list | n | danh sách |
lunar | adj | thuộc về mặt trăng, âm lịch |
meaning | n | nghĩa, ý nghĩa |
memory | n | trí nhớ |
mend | v | vá, sửa, tu bổ |
mother tongue | n | tiếng mẹ đẻ |
participation | n | sự tham gia |
passage | n | đoạn văn |
postcard | n | bưu thiếp |
pronounce | v | phát âm |
pronunciation | n | cách phát âm, sự phát âm |
proud | adj | tự hào |
repair | v | sửa chữa (cái bị hỏng) |
report card | n | phiếu thành tích học tập |
revision | n | việc ôn luyện, ôn tập |
satisfactory | adj | thỏa mãn, thỏa đáng |
semester | n | học kỳ |
sickness | n | bệnh tật, tình trạng ốm |
signature | n | chữ ký |
sore throat | n | viêm họng |
Spanish | adj | (thuộc) Tây Ban Nha |
Spanish | n | tiếng Tây Ban Nha |
stick | v | dính |
term | n | học kì, thời hạn |
underline | v | gạch chân (dòng chữ) |