Xem toàn bộ tài liệu Lớp 12: tại đây
Bố cục
– Phần 1 (khổ thơ đầu): Niềm vui khi Cao – Bắc – Lạng được giải phóng
– Phần 2 (ba khổ tiếp): Nỗi đau của nhân dân và tội ác của thực dân Pháp
– Phần 3 (còn lại): Niềm vui khi quê hương được giải phóng
Câu 1 (trang 141, sgk Ngữ văn lớp 12, tập 1)
– Cuộc sống khốn khổ của nhân dân và tội ác của giặc:
+ Quên Tết tháng giêng, quên rằm tháng bảy
+ Chạy hết núi khe, cay đắng đủ mùi
+ Nhớ một hôm mịt mù mưa rơi
(…)Đường đi lại vắt bám đầy chân
→ Tác giả nhớ và liệt kê lại nỗi khổ mà người dân miền núi phải gánh chịu dưới ách kìm kẹp của thực dân Pháp
+ Cảnh chạy giặc:
Súng nổ kìa! Giặc Tây lại đến lùng
(…) Bà bị lòa mắt không biết lối đi
+ Gia cảnh: bị thương, thậm chí chết trong sự tàn sát dã man của kẻ thù, hình ảnh một đám tang không người tiễn đưa
→ Qua nỗi khổ đau, mất mát của người dân miền núi, tác giả đã tố cáo những tội ác dã man, man rợn của thực dân Pháp.
– Tội ác của giặc:
+ Lán đốt trơ trụi, súng nổ, Tây lùng
+ Áo quần bị vơ vét
+ Cha bị bắt, bị đánh chết
+ Chôn cất cha bằng khăn của mẹ, liệm bằng áo của con
+ Máu đầy tay, nước tràn đầy mặt
Câu 2 (trang 141, sgk Ngữ văn 12, tập 1)
Niềm vui khi quê hương được giải phóng:
– Niềm vui đến với mọi người dân Cao – Bắc – Lạng
– Âm thanh: người nói, ô tô, tiếng trẻ con ríu rít một cuộc sống tươi mới, rộn ràng,…
Câu 3 (trang 141, sgk Ngữ văn 12, tập 1)
Màu sắc dân tộc qua cách sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ của tác giả:
– Hình ảnh so sánh:
+ Người như kiến, súng như củi
+ Người nói cỏ lay trong rừng rậm
+ Hổ đến đẻ con trong rừng chuối
→ Cụ thể, gần gũi, cách nói của đồng bào, dân tộc
– Từ ngữ: hàng đàn, quên tết tháng giêng, quên rằm tháng bảy, mày, tao,..
→ Cách sử dụng từ ngữ thuần phác, tự nhiên, gần với lời ăn tiếng nói của người miền núi.
Nội dung chính của văn bản:
– Nội dung: Bài thơ miêu tả chân thực nỗi thống khổ của nhân dân, đồng thời, tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
– Nghệ thuật: hình ảnh, từ ngữ gần gũi, quen thuộc với lời ăn tiếng nói hằng ngày của nhân dân.