Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6: tại đây
- Giải Vở Bài Tập Ngữ Văn Lớp 6
- Đề Kiểm Tra Ngữ Văn Lớp 6
- Sách giáo khoa ngữ văn lớp 6 tập 1
- Sách giáo khoa ngữ văn lớp 6 tập 2
- Sách Giáo Viên Ngữ Văn Lớp 6 Tập 1
- Sách Giáo Viên Ngữ Văn Lớp 6 Tập 2
- Tập Làm Văn Mẫu Lớp 6
- Bài Tập Ngữ Văn Lớp 6 Tập 1
- Bài Tập Ngữ Văn Lớp 6 Tập 2
Nội dung Bài thơ: Lượm
I. Đôi nét về tác giả: Tố Hữu
– Tố Hữu (1920-2002), tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành, quê ở tỉnh Thừa Thiên – Huế
– Ông vừa là nhà cách mạng vừa là nhà thơ lớn của thơ hiện đại Việt Nam
– Năm 1996, ông được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật
II. Đôi nét về tác phẩm: Lượm
1. Hoàn cảnh ra đời
Bài “Lượm” được Tố Hữu sáng tác năm 1949, trong thời kì kháng chiến chống thực dân Pháp
2. Bố cục (3 phần)
– Phần 1 (5 khổ thơ đầu): Cuộc gặp gỡ của hai chú cháu
– Phần 2 (7 khổ thơ tiếp theo): Sự hi sinh anh dũng của Lượm
– Phần 3 (còn lại): Hình ảnh Lượm sống mãi cùng với đất nước
3. Giá trị nội dung
Bài thơ khắc họa hình ảnh chú bé liên lạc Lượm hồn nhiên, vui tươi, hăng hái, dũng cảm. Lượm đã hi sinh nhưng hình ảnh của em còn mãi với quê hương, đất nước và trong lòng mọi người
4. Giá trị nghệ thuật
– Thể thơ bốn chữ
– Sử dụng từ láy có giá trị gợi hình và giàu âm điệu
– Nghệ thuật xây dựng hình tượng nhân vật
– Kết hợp nhiều phương thức biểu đạt: miêu tảm, tự sự, biểu cảm
III. Phân tích bài thơ Lượm
I. Mở bài
– Giới thiệu khái quát về tác giả Tố Hữu
– Giới thiệu về bài thơ “Lượm” (hoàn cảnh sáng tác, khái quát giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật,…)
II. Thân bài
1. Cuộc gặp gỡ giữa hai chú cháu
– Hoàn cảnh gặp gỡ: ngày Huế đổ máu ở Hàng Bè
– Hình ảnh Lượm trong lần gặp gỡ đầu tiên:
+ Hình dáng: bé loắt choắt
+ Trang phục: cái xắc xinh xinh, ca lô đội lệch
+ Cử chỉ: nhanh nhẹn, hồn nhiên, yêu đời (thoăn thoắt, nghênh nghênh, huýt sáo vang, nhảy trên đường vàng…)
+ Lời nói: tự nhiên, chân thật (Cháu đi liên lạc…Thích hơn ở nhà)
⇒ Từ láy cùng phép so sánh gợi lên hình ảnh chú bé liên lạc nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, hồn nhiên
2. Sự hi sinh anh dũng của Lượm trên đường làm nhiệm vụ
– Hoàn cảnh: khó khăn, nguy hiểm – “đạn bay vèo vèo”
– Hình ảnh của Lượm: dũng cảm, nhanh nhẹn, hăng hái làm nhiệm vụ, không sợ khó khăn, nguy hiểm – “vụt qua mặt trận … sợ chi hiểm nghèo”
– Tư thế của Lượm lúc hi sinh:
+ Một dòng máu tươi
+ Nằm trên lúa, tay nắm chặt bông, hồn bay giữa đồng
→ Dù hồn đã lìa khỏi xác nhưng vẫn hòa quyện vào đồng lúa quê hương. Hình ảnh miêu tả vừa hiện thực vừa lãng mạn
→ Xót thương, cảm phục
3. Hình ảnh Lượm sống mãi cùng đất nước
– “Lượm ơi còn không?” bộc lộ thái độ ngỡ ngàng, đau xót như không muốn tin vào sự thật đang diễn ra
– Câu hỏi tu từ cùng nghệ thuật lặp, khẳng định Lượm đã hi sinh nhưng hình ảnh của Lượm thì vẫn còn mãi trong tâm trí của mọi người, sống mãi cùng đất nước
III. Kết bài
– Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
+ Nội dung: Bài thơ khắc họa hình ảnh chú bé liên lạc Lượm hồn nhiên, vui tươi, hăng hái, dũng cảm. Lượm đã hi sinh nhưng hình ảnh của em còn mãi với quê hương, đất nước và trong lòng mọi người
+ Nghệ thuật: thể thơ bốn chữ, kết hợp nhiều phương thức biểu đạt, sử dụng từ láy,…
– Cảm nhận của em về Lượm: cảm phục, quý mếm,…