Làm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh làm quen với bảng chữ cái Yêu cầu tài liệu, báo lỗi nội dung Tải ở cuối trang Sách Giáo Viên Tiếng Việt Lớp 1 Tập 1 – Kết Nối Tri Thức - Chọn bài -1. Mục tiêu, yêu cầu cần đạt và nội dung dạy học được quy định trong Chương trình2. Giới thiệu sách giáo khoa Tiếng Việt 13. Giới thiệu sách giáo viênLàm quen với trường lớp, bạn bè; làm quen với đồ dùng học tậpLàm quen với tư thế đọc, viết, nói, ngheLàm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh làm quen với bảng chữ cáiÔn luyện viết các nét cơ bản và đọc âmBÀI 1. A, aBÀI 2. B, b, `BÀI 3. C, c, 'BÀI 4. E, e; Ê, êBÀI 5. Ôn tập và kể chuyệnBÀI 6. O, oBÀI 7. Ô, ôBÀI 8. D, d; Đ, đBÀI 9. Ơ, ơ, ~BÀI 10. Ôn tập và kể chuyệnBài 11. I, i; K, kBÀI 12. H, h; L, lBài 13. U, u; Ư, ưBÀI 14. Ch, ch; Kh, khBài 15. Ôn tập và kể chuyệnBÀI 16. M, m; N, nBÀI 17. G, g; Gi, gi BÀI 18. Gh, gh; Nh, nhBÀI 19. Ng, ng; Ngh, ngh BÀI 20. Ôn tập và kể chuyện BÀI 21. R, r; S, s BÀI 22. T, t; Tr, tr BÀI 23. Th, th, iaBÀI 24. ua, ưa BÀI 25 Ôn tập và kể chuyện BÀI 26. Ph, ph; Qu, qu BÀI 27. V, v; X, xBÀI 28. Y, yBÀI 29 Luyện tập quy tắc chính tả BÀI 30 Ôn tập và kể chuyện BÀI 31. an, ăn, ânBÀI 32. on, ôn, ơn BÀI 33. en, ên, in, un BÀI 34. am, ăm, âm BÀI 35 Ôn tập và kể chuyệnBÀI 36. om, ôm, ơm BÀI 37. em, êm, im, um BÀI 38. ai, ay, ay BÀI 39. oi, ôi, ơiBÀI 40. Ôn tập và kể chuyện BÀI 41. ui, ưi BÀI 42. ao, eoBÀI 43. au, âu, êuBÀI 44. iu, ưuBÀI 45 Ôn tập và kể chuyệnBÀI 46. ac, ăc, âcBÀI 47. oc, ôc, uc, ưcBÀI 48. at, ăt, âtBÀI 49. ot, ôt, ơtBÀI 50 Ôn tập và kể chuyệnBÀI 51. et, êt, itBÀI 52. ut, ưt BÀI 53. ap, ăp, âp BÀI 54. op, ôp, ơp BÀI 55. Ôn tập và kể chuyện BÀI 56. ep, êp, ip, up BÀI 57. anh, ênh, inh BÀI 58. ach, êch, ich BÀI 59. ang, ăng, âng BÀI 60. Ôn tập và kể chuyệnBÀI 61. ong, ông, ung, ưng BÀI 62. iêc, iên, iệp BÀI 63. yêng, iêm, yên BÀI 64. iêt, yêu, iêuBÀI 65 Ôn tập và kể chuyện BÀI 66. uôi, uôm BÀI 67. uôc, uôt BÀI 68. uôn, uôngBÀI 69. ươi, ươu BÀI 70 Ôn tập và kể chuyệnBÀI 71. ươc, ươt BÀI 72. ươm, ươp BÀI 73. ươn, ương BÀI 74. oa, oeBÀI 75 Ôn tập và kể chuyện BÀI 76. oan, oăn; oat, oăt BÀI 77. oai, uê, uyBÀI 78. uân, uât BÀI 79. uyên, uyêtBÀI 80 Ôn tập và kể chuyện BÀI 81 BÀI 82 BÀI 83 ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ Xem toàn bộ tài liệu Lớp 1 – Kết Nối Tri Thức: tại đây Bài giải này có hữu ích với bạn không? Bấm vào một ngôi sao để đánh giá! Action: Post ID: Post Nonce: ☆ ☆ ☆ ☆ ☆ Processing your rating... Đánh giá trung bình {{avgRating}} / 5. Số lượt đánh giá: {{voteCount}} {{successMsg}} {{#errorMsg}} {{.}} {{/errorMsg}} There was an error rating this post! Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1057 Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này. --Chọn Bài--↡ - Chọn bài -1. Mục tiêu, yêu cầu cần đạt và nội dung dạy học được quy định trong Chương trình2. Giới thiệu sách giáo khoa Tiếng Việt 13. Giới thiệu sách giáo viênLàm quen với trường lớp, bạn bè; làm quen với đồ dùng học tậpLàm quen với tư thế đọc, viết, nói, ngheLàm quen với các nét viết cơ bản, các chữ số và dấu thanh làm quen với bảng chữ cáiÔn luyện viết các nét cơ bản và đọc âmBÀI 1. A, aBÀI 2. B, b, `BÀI 3. C, c, 'BÀI 4. E, e; Ê, êBÀI 5. Ôn tập và kể chuyệnBÀI 6. O, oBÀI 7. Ô, ôBÀI 8. D, d; Đ, đBÀI 9. Ơ, ơ, ~BÀI 10. Ôn tập và kể chuyệnBài 11. I, i; K, kBÀI 12. H, h; L, lBài 13. U, u; Ư, ưBÀI 14. Ch, ch; Kh, khBài 15. Ôn tập và kể chuyệnBÀI 16. M, m; N, nBÀI 17. G, g; Gi, gi BÀI 18. Gh, gh; Nh, nhBÀI 19. Ng, ng; Ngh, ngh BÀI 20. Ôn tập và kể chuyện BÀI 21. R, r; S, s BÀI 22. T, t; Tr, tr BÀI 23. Th, th, iaBÀI 24. ua, ưa BÀI 25 Ôn tập và kể chuyện BÀI 26. Ph, ph; Qu, qu BÀI 27. V, v; X, xBÀI 28. Y, yBÀI 29 Luyện tập quy tắc chính tả BÀI 30 Ôn tập và kể chuyện BÀI 31. an, ăn, ânBÀI 32. on, ôn, ơn BÀI 33. en, ên, in, un BÀI 34. am, ăm, âm BÀI 35 Ôn tập và kể chuyệnBÀI 36. om, ôm, ơm BÀI 37. em, êm, im, um BÀI 38. ai, ay, ay BÀI 39. oi, ôi, ơiBÀI 40. Ôn tập và kể chuyện BÀI 41. ui, ưi BÀI 42. ao, eoBÀI 43. au, âu, êuBÀI 44. iu, ưuBÀI 45 Ôn tập và kể chuyệnBÀI 46. ac, ăc, âcBÀI 47. oc, ôc, uc, ưcBÀI 48. at, ăt, âtBÀI 49. ot, ôt, ơtBÀI 50 Ôn tập và kể chuyệnBÀI 51. et, êt, itBÀI 52. ut, ưt BÀI 53. ap, ăp, âp BÀI 54. op, ôp, ơp BÀI 55. Ôn tập và kể chuyện BÀI 56. ep, êp, ip, up BÀI 57. anh, ênh, inh BÀI 58. ach, êch, ich BÀI 59. ang, ăng, âng BÀI 60. Ôn tập và kể chuyệnBÀI 61. ong, ông, ung, ưng BÀI 62. iêc, iên, iệp BÀI 63. yêng, iêm, yên BÀI 64. iêt, yêu, iêuBÀI 65 Ôn tập và kể chuyện BÀI 66. uôi, uôm BÀI 67. uôc, uôt BÀI 68. uôn, uôngBÀI 69. ươi, ươu BÀI 70 Ôn tập và kể chuyệnBÀI 71. ươc, ươt BÀI 72. ươm, ươp BÀI 73. ươn, ương BÀI 74. oa, oeBÀI 75 Ôn tập và kể chuyện BÀI 76. oan, oăn; oat, oăt BÀI 77. oai, uê, uyBÀI 78. uân, uât BÀI 79. uyên, uyêtBÀI 80 Ôn tập và kể chuyện BÀI 81 BÀI 82 BÀI 83 ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào! Tải xuống