Xem toàn bộ tài liệu Lớp 11: tại đây
- Học Tốt Tiếng Anh Lớp 11 Mới
- Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 11 Tập 1
- Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 11 Tập 2
- Sách giáo khoa tiếng anh 11 nâng cao
- Học tốt tiếng anh 11 nâng cao
- Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Nâng Cao
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 11 Unit 10: Healthy lifestyle and longevity giúp bạn giải các bài tập trong sách bài tập tiếng anh, học tốt tiếng anh 11 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
Unit 10: Pronunciation (trang 33)
1. (trang 33 SBT Tiếng Anh 11 mới) Practise reading aloud the following questions with fall-rise intonation. (Thực hành đọc to những câu sau với ngữ điệu tăng-giảm.)
Đáp án:
1. Some more brown rice? ↗
2. She’s been practising t’ai chi? ↗
3. Would you like to join our meditation group? ↗
4. I doubt if traditional medicine works. ↗
5. Are these the principles of staying healthy? ↗
2. (trang 33 SBT Tiếng Anh 11 mới) Mark (fall-rise intonation) at the end of the statements or questions where appropriate. Then practise with a partner. (Đánh dấu (ngữ điệu tăng-giảm) vào cuối mỗi khẳng đỉnh hoặc câu hỏi tại chỗ phù hợp. Sau đó, thực hành với một người bạn.)
Đáp án:
1. A: Would you like more coffee? ↗
B: No, thanks. Can I have a glass of water, please? ↗
2. A: Should I practise yoga? ↗
B: Sure. It can help you to relieve your stress.
3. A: What is the first principle of a healthy lifestyle?
B: I’m not sure about it. ↗
4. A: How about trying some natural remedies? ↗
B: Well, they may be good for some minor illnesses. ↗
5. A: Excuse me, are you waiting to see the doctor? ↗
B: Yes. And I’ve been waiting for 15 minutes.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có muốn nhiều cafe hơn không?
B: Không, cảm ơn. Tôi có thể uống một ly nước được không?
2. A: Tôi có nên tập yoga không?
B: Chắc chắn rồi. Nó có thể giúp bạn giải tỏa căng thẳng.
3. A: Nguyên tắc đầu tiên của lối sống lành mạnh là gì?
B: Tôi không rõ về nó lắm.
4. A: Tại sao không thử một số biện pháp tự nhiên nhỉ?
B: Đúng, chúng có thể tốt cho một số bệnh nhẹ.
5. A: Xin lỗi, có phải bạn đang đợi bác sĩ không?
B: Vâng. Và tôi đã chờ 15 phút rồi.
Unit 10: Vocabulary & Grammar (trang 33)
1. (trang 33 SBT Tiếng Anh 11 mới) Complete the following sentences, using the correct form of the words in the box. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của từ trong khung.)
Đáp án:
1. expectancy | 2. meditation | 3. prescription |
4. healthy | 5. immune | 6. nutritious |
Hướng dẫn dịch:
1. Việc phát triển các loại thuốc có hiệu quả đã góp phần làm tăng tuổi thọ bình quân ở một số nước.
2. Một giờ thiền có thể giúp bạn giảm căng thẳng.
3. Các bác sĩ nên sử dụng chữ viết tay dễ đọc hơn khi kê đơn thuốc.
4. Một số người tin rằng việc giữ một cuốn nhật ký các hoạt động hàng ngày là một cách đơn giản để giúp bạn luôn khỏe mạnh.
5. Bác sĩ của tôi nói rằng những biện pháp tự nhiên này có thể tăng cường hệ miễn dịch của tôi.
6. Một trong những trách nhiệm chính của một chuyên viên dinh dưỡng là thúc đẩy chế độ ăn dinh dưỡng và cân bằng.
2. (trang 34 SBT Tiếng Anh 11 mới) Complete the following sentences, using the words from the box combined with -free or anti-. (Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng các từ trong khung kết hợp với -free hoặc anti-.)
Đáp án:
1 .Sugar-free | 2. stress-free | 3. anti-ageing | 4. anti-acne | 5.cholesterol-free |
Hướng dẫn dịch:
1. Thức uống không đường sẽ tốt hơn cho răng và sức khỏe tổng quát của bạn.
2. Ngoài chế độ dinh dưỡng bổ dưỡng, lối sống không căng thẳng có thể tăng cường sức khỏe của bạn và tăng tuổi thọ của bạn.
3. Một số người tin rằng các loại thực phẩm chống lão hóa có thể làm cho chúng ta trẻ hơn.
4. Mặt nạ chống mụn tự chế dựa trên trái cây là hoàn toàn tự nhiên và không tốn kém.
5. Những người có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn nên tuân theo chế độ ăn không có cholesterol.
3. (trang 34 SBT Tiếng Anh 11 mới) Report each statement. Make changes, if necessary. (Tường thuật lại mỗi câu. Tạo ra các thay đổi nếu cần thiết.)
Đáp án:
1. Tom’s father told him if he goes to bed on an empty stomach, he won’t be able to sleep well.
2. My mother warned me that if I work too much and don’t rest, I will weaken my immune system.
3. Ann’s doctor told her that if she follows his / her advice, her health will be much better.
4. My grandmother explained that if children don’t get enough calcium, they won’t grow strong and healthy bones.
5. Alice said that if she consumed a lot of fast food, she could become overweight.
Hướng dẫn dịch:
1. Bố của Tom đã nói với anh ấy nếu anh ta đi ngủ với một dạ dày trống rỗng, anh ấy sẽ không thể ngủ ngon được.
2. Mẹ tôi đã cảnh báo rằng nếu tôi làm việc quá nhiều và không nghỉ ngơi, tôi sẽ làm suy yếu hệ miễn dịch của tôi.
3. Bác sĩ của Ann nói với cô ấy rằng nếu cô ấy làm theo lời khuyên của ông ấy, sức khỏe của cô ấy sẽ tốt hơn nhiều.
4. Bà ngoại của tôi giải thích rằng nếu trẻ em không có đủ canxi, chúng sẽ không phát triển xương khỏe mạnh.
5. Alice nói rằng nếu cô ấy tiêu thụ rất nhiều thức ăn nhanh, cô ấy có thể trở nên thừa cân.
4. (trang 34 SBT Tiếng Anh 11 mới) Write the sentences in reported speech, using the reporting verbs and to-infinitive or -ing clauses. (Viết các câu theo dạng gián tiếp, sử dụng các động từ tường thuật và to-V hoặc mệnh đề -ing.)
Đáp án:
1. Quan’s father reminded him to take his medicine regularly.
2. Peter’s doctor suggested that he should have a health check-up every six months.
3. Jim’s friend advised him to eat less fast food and more vegetables.
4. Alice’s yoga instructor insisted on her practising those relaxation techniques every day to improve her health.
5. Kevin’s doctor warned him not to go out if air pollution levels are very high.
6. John apologised for not following his doctor’s instructions.
Hướng dẫn dịch:
1. Cha của Quân nhắc anh ấy uống thuốc thường xuyên.
2. Bác sĩ của Peter đề nghị rằng anh ta nên kiểm tra sức khỏe sau mỗi sáu tháng.
3. Bạn của Jim khuyên anh ấy nên ăn ít thức ăn nhanh và ăn nhiều rau hơn.
4. Người hướng dẫn yoga của Alice quả quyết rằng việc thực hành những kỹ thuật thư giãn đó mỗi ngày giúp cải thiện sức khỏe của cô ấy.
5. Bác sĩ của Kevin cảnh báo anh ấy đừng đi ra ngoài nếu mức độ ô nhiễm không khí rất cao.
6. John đã xin lỗi vì đã không làm theo chỉ dẫn của bác sĩ.
5. (trang 34 SBT Tiếng Anh 11 mới) Change the sentences in reported speech into direct speech. (Chuyển các câu từ dạng gián tiếp sang trực tiếp.)
Đáp án:
1. My brother said, “I will stop over-exercising and spend more time studying.”
2. Tom’s dentist said, “You should brush your teeth after meals and before bedtime.”
3. “You should attend our course on meditation,” David’s yoga instructor said.
4. The swimming instructor told the children, “Don’t jump into the pool off the high diving boards.”
5. “We will do a workout every morning,” the students agreed.
6. Alice said, “I’m sorry for missing the seminar on life expectancy factors.”
Hướng dẫn dịch:
1. Anh trai tôi nói, “Tôi sẽ ngừng tập thể dục và dành nhiều thời gian học tập hơn.”
2. Nha sĩ của Tom nói, “Bạn nên đánh răng sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.”
3. “Bạn nên tham dự khóa học của chúng tôi về thiền định,” hướng dẫn yoga của David nói.
4. Người hướng dẫn bơi đã nói với lũ trẻ: “Đừng nhảy vào hồ bơi mà không có những tấm ván lặn.”
5. “Chúng tôi sẽ tập thể dục mỗi sáng”, các sinh viên đồng ý.
6. Alice nói, “Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi hội thảo về các yếu tố tuổi thọ”.
Unit 10: Reading (trang 35)
1. (trang 35 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. Because it involves one’s work, leisure activities, food and drink consumption, and interaction with people.
2. Becoming more active, eating more healthily, and staying positive and happy.
3. It can help to reduce cholesterol and the risk of heart disease.
4. By having hobbies such as dancing, reading, listening to music, playing chess, and solving crossword or sudoku puzzles.
5. Eating the right amount of calories and a wide range of foods to receive all the nutrients the body needs, and consuming less saturated fat, sugar and salt, and more fish, fruit, and vegetables.
6. Reducing your stress, controlling your anger, being positive and optimistic.
Hướng dẫn dịch:
Thay đổi lối sống để có sức khỏe tốt hơn
Như một cách sống, lối sống là hành vi, hoạt động và chế độ ăn uống hàng ngày. Nó liên quan đến công việc, hoạt động giải trí, ăn uống và tương tác với mọi người. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải có một lối sống lành mạnh. Mặc dù thường khó để thay đổi thói quen của bạn, việc tổ chức lại các hoạt động hàng ngày của bạn để đạt được một lối sống lành mạnh là không thể. Dưới đây là một số bước bạn cần thực hiện để có cuộc sống và sức khỏe tốt hơn.
Trở nên tích cực hơn
Các nhà khoa học đã chứng minh rằng tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim. Hãy nhớ rằng bạn không cần tập thể dục quá nhiều – chỉ cần 30 phút đi bộ mỗi ngày sẽ mang lại lợi ích cho sức khỏe. Nhưng điều quan trọng là bạn làm điều đó thường xuyên và an toàn. Những thứ đơn giản như đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường, sử dụng cầu thang thay vì thang máy, làm việc nhà và làm vườn đều có thể góp phần đem lại một sức khỏe tốt.
Hơn nữa, các sở thích như nhảy múa, đọc sách, nghe nhạc, chơi cờ, và giải ô chữ hoặc chơi sudoku cũng là những cách tốt để giữ cho cơ thể và tâm trí bạn vận động và tăng tuổi thọ. Không cần quan tâm bạn đang ở đâu – ở nhà, tại nơi làm việc, hoặc đang đi chơi – luôn tìm kiếm cơ hội để năng động hơn và tràn đầy năng lượng.
Ăn uống lành mạnh
“Ăn để sống, không phải sống để ăn” là lời khuyên để tuân theo. Thực phẩm và đồ uống chúng ta tiêu thụ có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của chúng ta. Dinh dưỡng kém dựa trên thức ăn nhanh, và các bữa ăn giàu chất béo và đường có thể dẫn đến béo phì, tiểu đường, một số loại ung thư và các bệnh mãn tính khác. Lập kế hoạch và tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng không phải là khó khăn. Ăn đúng lượng calo để cân bằng năng lượng bạn nhận được từ thực phẩm và năng lượng bạn tiêu thụ. Hãy chắc chắn rằng bạn có một loạt các loại thực phẩm để nhận được tất cả các chất dinh dưỡng mà bạn cần. Nhớ ăn ít chất béo bão hòa, đường và muối, và ăn nhiều cá, trái cây và rau cải hơn.
Duy trì tích cực và hạnh phúc
Một khi bạn đã bắt đầu hoạt động tích cực hơn và ăn uống lành mạnh hơn, bạn có thể nhận thấy rằng bạn cũng cảm thấy hạnh phúc hơn. Không nghi ngờ gì nữa, lo lắng hàng ngày và căng thẳng có thể làm tổn hại đến trái tim và não của bạn. Khi bạn bị căng thẳng, bạn có thể nổi giận một cách dễ dàng. Tức giận và thù địch có tác động tiêu cực đến hệ tim mạch. Nghiên cứu gần đây đã xác nhận rằng những người giận dữ, thù địch sống một cuộc sống ngắn hơn. Cố gắng kiểm soát sự tức giận của bạn, luôn luôn nhìn vào mặt tích cực của mọi tình huống và lạc quan. Nếu cần thiết, hãy ngồi thiền và tập yoga để giúp bạn giảm căng thẳng và tức giận, và tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.
2. (trang 36 SBT Tiếng Anh 11 mới) Match each of the words with its meaning. Use a dictionary, if necessary. (Nối mỗi từ với nghĩa của nó. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)
Đáp án:
1.c | 2.e | 3.a | 4.b | 5.d |
Hướng dẫn dịch:
1. balanced: chứa các thứ khác nhau với lượng phù hợp;
2. benefit: một lợi thế hoặc trợ giúp mà bạn nhận được từ thứ gì đó;
3. engaged: tích cực tham gia vào cái gì đó;
4. saturated fat: một loại chất béo chủ yếu có trong sữa và các sản phẩm thịt mà được cho là kém lành mạnh hơn so với chất béo có trong cá và rau;
5. hostility: hành vi không thân thiện và tức giận;
3. (trang 36 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read the text again. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the boxes. (Đọc lại văn bản. Xác định xem các khẳng định sau có đúng (T), sai (F), hay không được cho (NG). Đánh dấu các ô.)
Đáp án:
1.F | 2.F | 3.T |
4.NG | 5.F | 6.T |
Unit 10: Speaking (trang 37)
1. (trang 37 SBT Tiếng Anh 11 mới) Work with a partner. Match the tips with the reasons. Then practise asking and answering questions about the tips on how to take good care of your teeth. (Làm việc cùng một người bạn. Nối các lời khuyên với các lý do. Sau đó thực hành hỏi và trả lời các câu hỏi về các lời khuyên về cách chăm sóc răng miệng của em.)
Đáp án:
1.d | 2.f | 3.a |
4.c | 5.b | 6.e |
Hướng dẫn dịch:
Lời khuyên | Lý do |
1. Thường xuyên tới nha sĩ để kiểm tra | Nha sĩ có thể phát hiện ra các vấn đề răng miệng sớm hơn và điều trị cũng sẽ dễ dàng hơn. |
2. Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày | Đánh răng thường xuyên sẽ giúp ngăn ngừa các mảng bám hình thành (loại vật chất mềm bám trên răng), thứ có thể làm răng bạn bị hư hại. |
3. Làm sạch răng với chỉ tơ nha khoa | Làm sạch răng bằng cách này có thể giúp loại bỏ các miếng thức ăn rất nhỏ. |
4. Không sử dụng tăm | Chúng có thể gây hại cho răng của bạn ở chân răng, điều có thể dẫn tới các vấn đề và bệnh về răng miệng. |
5. Tránh tiêu thụ thức ăn có đường và nước ngọt | Acid có trong nước ngọt và đường trong thức ăn có đường có thể dẫn đến sâu răng. |
6. Ăn thức ăn giàu canxi, và ăn nhiều hoa quả và rau hơn | Canxi có thể giúp bảo vệ răng miệng và xương của bạn khỏe mạnh hơn. |
2. (trang 37 SBT Tiếng Anh 11 mới) Work in groups of four. Use the information in 1 to prepare a set of note cards for a talk about how to take good care of your teeth. Take turns to present your talk to your group members. (Làm việc theo nhóm bốn người. Sử dụng thông tin trong phần 1 để chuẩn bị một bộ thẻ ghi chú để thảo luận về cách chăm sóc răng tốt. Thay phiên nhau trình bày bài nói của bạn với các thành viên trong nhóm của bạn.)
Đáp án:
A. Introduction
– Greeting the audience
– Introducing the topic and its importance
– Introducing the tips
B. Tips on dental care
B1. Have regular dental check-ups
B2. Brush your teeth at least twice a day
B3. Eat foods rich in calcium, and more fruit and vegetables
B4. Avoid consuming sugary foods and soft drinks
C. Conclusion
– Restating the topic
– Summarising all the tips
– Closing
Unit 10: Writing (trang 38)
1. (trang 38 SBT Tiếng Anh 11 mới) Use the information in the table to write sentences about how lifestyle affects health. (Sử dụng thông tin trong bảng để viết câu về việc lối sống ảnh hưởng ra sao đến sức khoẻ.)
Đáp án:
1. If you consume too much fatty and sugary foods and drinks, you will increase your risk of developing high cholesterol and heart disease.
2. If you do not do physical exercise regularly, you may have little energy and become overweight.
3. If you smoke and drink alcohol, you may increase your risk of developing cancer.
4. If you consume too much sugary foods and soft drinks, and do not brush you. teeth regularly, you can develop tooth decay and dental cavities.
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu bạn ăn quá nhiều thức ăn và đồ uống có đường và chất béo, bạn sẽ tự gia tăng nguy cơ phát triển cholesterol và bệnh tim cao.
2. Nếu bạn không tập thể dục thường xuyên, bạn có thể có ít năng lượng và trở nên thừa cân.
3. Nếu bạn hút thuốc và uống rượu, bạn có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư.
4. Nếu bạn tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có đường và nước ngọt, và không đánh răng thường xuyên, bạn có thể phát triển sâu răng và có các lỗ sâu răng.
2. (trang 38 SBT Tiếng Anh 11 mới) Choose one lifestyle, health problem from suitable suggestions from the box below to write a story about how a teenager has changed his / her lifestyle to overcome a health problem. Prepare an outline for your writing. (Chọn một lối sống và vấn đề sức khoẻ từ những gợi ý thích hợp có trong khung dưới đây để viết một câu chuyện về cách một thiếu niên đã thay đổi lối sống của mình để vượt qua vấn đề sức khoẻ. Chuẩn bị một dàn ý cho bài viết của bạn.)
Đáp án:
My name is Tom and I am 18 years old. I used to eat a lot of sugary foods like sweets, chocolate, and biscuits, and I started having toothaches very often and developed some tooth cavities. At first I didn’t pay much attention, but on several occasions the toothache became terrible and lasted more than a week. I could not focus on my studies and sometimes I could not sleep well. I took some medicine to relieve the pain, but this didn’t help much. As a result, my first term grades were really poor. I decided that I needed to deal with this problem.
I’ve always hated going to the dentist, but I finally took the courage. She checked my teeth, filled all the cavities and cleaned my teeth. Although I had to make a few visits to the dentist and the treatments were really uncomfortable, the results were great! She also gave me some advice on how to keep my teeth healthy. She recommended eating a healthy and well-balanced diet with foods rich in calcium, avoiding sugary foods and drinks, brushing my teeth at least twice a day, and having my teeth checked every three months. At first, it was a bit difficult for me to follow her advice and give up sweets and chocolate. But I didn’t want to experience more toothaches and I knew the importance of healthy teeth.
I’m now eating a healthy diet, brushing my teeth three times a day and don’t eat sweets or chocolate every day. My grades have improved and I am now preparing for university entrance examinations. Can you guess my major? It’s dentistry!
Hướng dẫn dịch:
Tên tôi là Tom và tôi 18 tuổi. Tôi thường ăn nhiều thức ăn có đường như kẹo, sô-cô-la và bánh quy, và tôi bắt đầu bị đau răng rất thường xuyên và phát triển một số lỗ sâu răng. Lúc đầu, tôi đã không chú ý nhiều, nhưng nhiều lần đau răng trở nên khủng khiếp và kéo dài hơn một tuần. Tôi không thể tập trung vào việc học và đôi khi tôi không thể ngủ ngon. Tôi uống một ít thuốc để giảm đau, nhưng điều này không giúp được gì nhiều. Kết quả là, điểm học kỳ đầu tiên của tôi rất kém. Tôi quyết định rằng tôi cần phải giải quyết vấn đề này.
Tôi luôn ghét đi đến nha sĩ, nhưng cuối cùng tôi cũng đã can đảm. Cô bác sĩ kiểm tra răng của tôi, lấp đầy tất cả các hốc răng và làm sạch răng của tôi. Mặc dù tôi đã phải đến nha sĩ vài lần và các phương pháp điều trị thực sự không dễ chịu, nhưng kết quả thật tuyệt vời! Cô ấy cũng đã cho tôi một số lời khuyên về cách giữ cho răng của tôi khỏe mạnh. Cô ấy đề nghị nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng với thực phẩm giàu canxi, tránh thức ăn và đồ uống có đường, đánh răng ít nhất hai lần một ngày và kiểm tra răng ba tháng một lần. Lúc đầu, tôi có một chút khó khăn khi làm theo lời khuyên của cô ấy và bỏ kẹo và sô cô la. Nhưng tôi không muốn trải qua những lần đau răng hơn và tôi biết tầm quan trọng của hàm răng khỏe mạnh.
Bây giờ tôi đang ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, đánh răng ba lần một ngày và không ăn kẹo hoặc sô cô la mỗi ngày. Điểm của tôi đã được cải thiện và bây giờ tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học. Bạn có thể đoán ngành của tôi không? Đó chính là nha khoa!
1. (trang 39 SBT Tiếng Anh 11 mới) Listen and mark (rising intonation), (falling questions) or (fall-rise intonation) on the questions in B’s responses. (Nghe và đánh dấu (ngữ điệu tăng), (ngữ điệu giảm) hoặc (ngữ điệu tăng-giảm) cho các câu hỏi trong các phản hồi của B.)
Đáp án:
1. A: What a beautiful day!
B: Yes. It’s sunny, isn’t it?↘
2. A: I’m bored!
B: Let’s go to the concert, shall we? ↗
3. A: He failed the exam!
B: Really? ↗
4. A: I don’t like rap music!
B: It’s very noisy, isn’t it? ↘
5. A: Would you like more coffee? ↗
B: No, thanks.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Thật là một ngày đẹp trời!
B: Vâng. Trời nắng, phải không?
2. A: Tôi đang chán!
B: Chúng ta hãy đi đến buổi hòa nhạc, có nên không nhỉ?
3. A: Anh ấy đã trượt trong kỳ thi!
B: Thật sao?
4. A: Tôi không thích nhạc rap!
B: Nó rất ồn ào, phải không?
5. A: Bạn có muốn thêm cafe không?
B: Không, cảm ơn bạn.
2. (trang 39 SBT Tiếng Anh 11 mới) Complete the sentences with the words or phrases in the box. (Hoàn thành các câu với các từ hoặc cụm từ trong khung.)
Đáp án:
1. life expectancy | 2. nutritious | 3. overcrowded | 4. remedy | 5. infrastructure |
Hướng dẫn dịch:
1. Nói chung, nữ giới có tuổi thọ cao hơn nam giới.
2. Gạo lứt giàu dinh dưỡng hơn gạo trắng.
3. Đến trước năm 2050, tất cả các thành phố trên thế giới có thể trở nên quá đông đúc.
4. Thực vật được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên cho cơn đau răng của trẻ nhỏ.
5. Chính phủ đã chi 60 tỷ đô la cho giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.
3. (trang 39 SBT Tiếng Anh 11 mới) Rewrite the sentences in reported speech, using the reporting verbs in brackets. (Viết lại câu ở dạng gián tiếp, sử dụng động từ tường thuật trong ngoặc đơn.)
Đáp án:
1. Peter invited Mary to go to the party with him.
2. Nam reminded Nga to turn off the lights before leaving home.
3. Paul suggested going to the cinema.
4. John promised not to spend his days mindlessly surfing the Internet.
5. Tom apologised for being late.
4. (trang 40 SBT Tiếng Anh 11 mới) Choose the best answer to complete each sentence by circling A, B, C, or D. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.)
Đáp án:
1.A | 2.D | 3.A | 4.B |
5.B | 6.C | 7.D | 8.D |
Hướng dẫn dịch:
1. Trời rất nóng! Chúng ta hãy đi bơi, có nên không?
2. Tôi nghĩ rằng bạn đã nhìn thấy hình ảnh này trước đây, có phải vậy không?
3. Nếu bạn làm đông cứng nước, nó biến thành đá.
4. Tom hứa sẽ không thực hiện cuộc gọi cá nhân bằng điện thoại văn phòng.
5. Anh ấy thừa nhận đã quên tắt bếp điện.
6. Chuyên gia dinh dưỡng đã giải thích rằng nếu mọi người ăn một chế độ ăn có nhiều cholesterol, họ sẽ có nguy cơ gặp các vấn đề về tim.
7. Người dẫn chương trình đã hỏi vị khách của anh ấy về những gì cô ấy sẽ làm nếu cô ấy trở thành một triệu phú.
8. Cô ấy đã nói nếu tôi hỏi cô ấy, cô ấy sẽ cho tôi mượn chiếc xe đạp của cô ấy.
5. (trang 40 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read and complete the text with the words from the box. (Đọc và hoàn thành văn bản với các từ trong khung.)
Đáp án:
1. illnesses | 2. plants |
3. medicine | 4. remedies |
5. science | 6. Boost |
7. antibacterial | 8. anti-cancer |
Hướng dẫn dịch:
Không có gì mới trong việc sử dụng các loại thảo mộc và gia vị. Chúng đã tồn tại hàng ngàn năm, đem lại cả sự thoải mái và sang trọng. Chúng làm hương vị thức ăn của chúng ta, điều trị bệnh và bao quanh chúng ta với mùi hương ngọt ngào. Chúng cũng đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa dân gian và các nghi lễ tôn giáo của chúng ta.
Nhiều loài thực vật đã được biết đến với người Hy Lạp cổ đại và người Ai Cập và với những người sống trong thời cổ đại. Các ghi chép cho thấy tổ tiên của chúng ta đã tận dụng tính chất dược phẩm của chúng trong hàng ngàn năm. Các học giả đã quan tâm đến y học thực vật, mỹ phẩm, nấu ăn và lịch sử. Người cha của y học phương Tây, Hippocrates, đã miêu tả hơn 300 biện pháp khắc phục, bao gồm một loạt các loại thảo mộc và gia vị. Trong hàng ngàn năm, các nền văn hóa khác nhau đã sử dụng chúng cho mục đích y học và thực phẩm. Các kiến thức về thuộc tính của chúng tiếp tục phát triển cùng với nền văn minh và khoa học y tế phát triển.
Có các loại thảo mộc và gia vị như tiêu đen, nghệ và rau oregano có thể tăng cường hệ miễn dịch của bạn. Những người khác có thể giảm viêm và giúp điều trị các bệnh nhiễm trùng do đặc tính kháng khuẩn của chúng. Chúng bao gồm bạc hà, hạt đậu khấu và gừng. Các nghiên cứu cũng cho thấy một số loại gia vị có khả năng chống ung thư. Ví dụ, ở Ấn Độ, nơi sử dụng củ nghệ, một số bệnh ung thư hiếm gặp hơn so với Hoa Kỳ.
Mặc dù các bác sĩ sẽ không sớm bắt đầu kê đơn thuốc với các loại thảo mộc và gia vị, nó vẫn rất đáng để thêm chúng vào thức ăn của bạn và thưởng thức hương vị đặc biệt và những lợi ích cho sức khỏe của chúng.
6. (trang 41 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. Intelligent Street Lighting.
2. Reducing carbon emissions, cutting power consumption and increasing safety.
3. Because they will collect data such as footfall, air and noise pollution levels, and this information will feed into the Open Data Platform which, in turn, will make it available to the public.
4. The programmed system of smart lights will increase in brightness.
5. The lights will operate at low brightness rising to maximum when they sense an approaching cyclist. This will help increase safety in the area and give people more confidence to use the routes after dark.
Hướng dẫn dịch:
Chiếu sáng đường phố thông minh
Future City Glasgow ở Anh là một chương trình đầy tham vọng.
Hệ thống chiếu sáng thông minh sẽ được thử nghiệm trong các dự án thí điểm cho thành phố tương lai. Nó sẽ chứng minh làm thế nào mà công nghệ có thể làm cho cuộc sống trong thành phố thông minh hơn, an toàn hơn và bền vững hơn.
Theo chương trình, đèn LED tiết kiệm năng lượng sẽ được lắp đặt. Điều này sẽ cho thấy cách thành phố có thể sử dụng các loại đèn này để phát thải cácbon, cắt giảm tiêu thụ điện năng và tăng độ an toàn.
Cảm biến cũng sẽ được cài đặt trên cột chiếu sáng. Các thiết bị này sẽ thu thập các dữ liệu như tiếng bước chân, mức độ ô nhiễm không khí và ô nhiễm tiếng ồn. Thông tin này sẽ được đưa vào Nền tảng dữ liệu mở, từ đó lần lượt sẽ biến nó trở nên sẵn sàng cho cộng đồng.
Hệ thống đèn thông minh sẽ được lập trình để tăng độ sáng nếu mức độ ồn tăng lên, ví dụ, nếu có sự xáo trộn trong thành phố. Dự án thí điểm sẽ tích hợp với Trung tâm điều hành thành phố, giúp nhân viên giám sát mạng lưới máy ảnh hiện đại mới để phóng to mọi vấn đề.
Hệ thống đèn LED sẽ được vận hành từ xa từ Trung tâm điều hành. Điều này có thể cho phép tăng ánh sáng nếu có một sự kiện trong khu vực như một buổi hòa nhạc hoặc lễ hội đường phố.
Đèn đường phố trực quan cũng sẽ được cài đặt trên các tuyến đường chu trình của thành phố. Những con đường dành cho người đi xe đạp chủ yếu không được chiếu sáng. Các đèn sẽ hoạt động ở độ sáng thấp và tăng lên tối đa khi chúng cảm nhận được một người đi xe đạp đang đến gần. Điều này sẽ giúp tăng sự an toàn trong khu vực và giúp mọi người tự tin hơn khi sử dụng các tuyến đường sau khi trời tối.
7. (trang 41 SBT Tiếng Anh 11 mới) Listen to the recording and decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the correct boxes. (Nghe đoạn băng ghi âm và xác định xem các khẳng định sau đây là đúng (T), sai (F), hay không được cho sẵn (NG). Đánh dấu đúng ô.)
Đáp án:
1. T | 2. F | 3. T | 4. F | 5. NG |
Hướng dẫn dịch:
Theo nghiên cứu y học, sử dụng mỡ động vật quá nhiều sẽ có hại cho sức khỏe của chúng ta. Ví dụ, người Mỹ ăn nhiều thịt, nhưng họ chỉ ăn một lượng nhỏ ngũ cốc, trái cây và rau quả. Do chế độ ăn uống của họ, người Mỹ có tỷ lệ mắc bệnh tim và ung thư cao. Ngược lại, người Nhật Bản ăn nhiều ngũ cốc và rất ít thịt. Họ có tỷ lệ bệnh tim và ung thư rất thấp. Thực tế là người Nhật Bản sống lâu hơn bất cứ ai khác trên thế giới. Tuy nhiên, khi họ chuyển đến Hoa Kỳ, tỷ lệ bệnh tim và ung thư tăng khi chế độ ăn uống của họ thay đổi. Khi bánh mì kẹp thịt, kem và các loại thực phẩm béo khác trở nên phổ biến ở một số cộng đồng ở Nhật Bản, tỷ lệ bệnh tim và ung thư cũng tăng lên ở đó. Ngày nay, nhiều người ở các nước khác cũng đang ăn nhiều thịt và các sản phẩm làm từ sữa. Điều này có thể giải thích tại sao tỷ lệ mắc bệnh tim ở những nước này đang gia tăng cùng với những thay đổi trong chế độ ăn uống. Đó là lý do tại sao các bác sĩ khuyên mọi người nên ăn nhiều ngũ cốc và rau hơn và ăn ít thịt và các sản phẩm từ sữa hơn.
8. (trang 42 SBT Tiếng Anh 11 mới) Write about what people should do to stay healthy. Use the following prompts or your own ideas. (Viết về những gì mọi người nên làm để giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Sử dụng các lời khuyên dưới đây hoặc ý tưởng của em.)
Đáp án:
There are several ways for people to stay healthy. These include heathy eating, getting enough exercise, and reducing stress.
We all know why it is necessary to eat well and regularly. Having three nutritious meals a day and taking time to eat slowly and digest your food properly is important.This means trying to have a balanced diet including protein such as fish, meat, eggs, fiber-rich foods like grains, beans, and lentils, calcium from milk and other dairy products, vitamins and minerals. It should also include a lot of fruit and vegetables for breakfast, lunch and dinner.
It is sometimes difficult to find time to exercise every day, but even a few days a week of physical exercise can make us feel better and boost the body’s immune system. To improve heart and lung health, we should also go running or swimming and play outdoor sports like footba volleyball, and tennis.
The benefits of a healthy diet and regular exercise will be bigger if combined with spending time relaxing and doing something enjoyable. We can reduce stress by walking, or practising yoga, and meditation. It is also necessary to understand what is causing stress. If we have too many things to do, it is best to make a list, and then to organise them according to their importance. Taking control of your life and planning property are the best ways to lower anxiety levels and reduce stress.
Hướng dẫn dịch:
Có nhiều cách để mọi người sống thật khỏe mạnh. Chúng bao gồm ăn uống lành mạnh, tập thể dục đầy đủ và giải tỏa căng thẳng.
Chúng ta đều biết lý do tại sao lại cần thiết phải ăn uống lành mạnh và thường xuyên. Có ba bữa ăn đủ dinh dưỡng mỗi ngày và dành thời gian để ăn chậm và tiêu hóa thức ăn của bạn đúng cách rất quan trọng. Điều này có nghĩa là cố gắng có một chế độ ăn cân bằng bao gồm protein như cá, thịt, trứng, thực phẩm giàu chất xơ như ngũ cốc, đậu và đậu lăng, canxi từ sữa và các sản phẩm từ sữa khác, vitamin và khoáng chất. Nó cũng nên bao gồm rất nhiều trái cây và rau quả cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.
Đôi khi rất khó để tìm một khoảng thời gian để tập thể dục mỗi ngày, nhưng thậm chí một vài ngày trong một tuần tập thể dục có thể giúp cho chúng ta cảm thấy tốt hơn và tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. Để cải thiện sức khỏe của tim và phổi, chúng ta cũng nên chạy hoặc bơi lội và chơi các môn thể thao ngoài trời như bóng đá, bóng chuyền và tennis.
Những lợi ích của một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên sẽ lớn hơn nếu kết hợp với thời gian thư giãn và làm điều gì đó thú vị. Chúng ta có thể giảm căng thẳng bằng cách đi bộ, hoặc tập yoga, và thiền định. Nó cũng là cần thiết để hiểu những gì đang gây ra căng thẳng. Nếu chúng ta có quá nhiều việc phải làm, tốt nhất là lập một danh sách, và sau đó sắp xếp chúng theo tầm quan trọng của chúng. Kiểm soát cuộc sống của bạn và lập kế hoạch là những cách tốt nhất để giảm mức độ lo lắng và giảm thiểu căng thẳng.