SBT Tiếng Anh 11 mới Tập 2

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 11: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 11 Unit 8: Our world heritage sites giúp bạn giải các bài tập trong sách bài tập tiếng anh, học tốt tiếng anh 11 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):

Unit 8: Pronunciation (trang 17)

1. (trang 17 SBT Tiếng Anh 11 mới) Mark (rising intonation) or (falling intonation) on the choice questions in the following short exchanges. (Đánh dấu (ngữ điệu tăng) hoặc (ngữ điệu giảm) lên các câu hỏi lựa chọn trong các cuộc trao đổi ngắn sau đây.)

Đáp án:

1. A: Would you like to visit a natural ↗ or a cultural heritage site ↘?

B: I’d like to see a natural one.

2. A: Do you prefer mountain climbing ↗ or cave exploring ↘?

B: I prefer mountain climbing.

3. A: Would you like to go to Hue by car ↗ or by train ↘?

B: Well, actually I prefer to go by plane.

4. A: Where would you like to go? To Ha Long Bay ↗ or toTrang An Scenic Landscape Complex ↘?

B: I’d like to go to Ha Long Bay.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn có muốn ghé thăm một địa điểm di sản văn hóa hoặc tự nhiên hay không?

B: Tớ muốn xem một địa điểm tự nhiên.

2. A: Bạn thích leo núi hay khám phá hang động?

B: Tôi thích leo núi hơn.

3. A: Bạn có muốn đến Huế bằng xe hơi hoặc bằng tàu hỏa không?

B: À, thực sự thì tôi thích đi bằng máy bay hơn.

4. A: Bạn muốn đi đâu? Đến Vịnh Hạ Long hoặc khu phức hợp cảnh quan Tràng An?

B: Tớ muốn đi Vịnh Hạ Long.

Unit 8: Vocabulary & Grammar (trang 17)

1. (trang 17 SBT Tiếng Anh 11 mới) Complete the following crossword puzzle. (Hoàn thành trò chơi ô chữ dưới đây.)

Đáp án:

1. HERITAGE 2. COMPLEX 3. INTACT 4. DYNASTY
5. PRESERVATION 6. NATURAL 7. ANCIENT 8. RELIC
9. ARCHAEOLOGICAL 10. UNUSUAL 11. EXCAVATION

Hướng dẫn dịch:

Hàng ngang:

1. truyền thống, nghệ thuật, các tòa nhà và thành tựu văn hóa của một đất nước đã tồn tại trong một thời gian dài và có tầm quan trọng đối với đất nước

2. một nhóm vật được kết nối, đặc biệt là các tòa nhà, được thiết kế cho một mục đích cụ thể

3. hoàn chỉnh, không bị hư hỏng

4. một loạt các nhà cai trị đến từ cùng một gia đình

5. hành động duy trì cái gì đó ở trạng thái ban đầu của nó hoặc trong tình trạng tốt

6. hiện có trong tự nhiên

7. rất cũ và đã tồn tại trong một thời gian rất dài

8. một đối tượng, một truyền thống, vv từ quá khứ vẫn còn tồn tại ngày nay

9. liên quan đến nghiên cứu của các nền văn hóa trong quá khứ bằng cách kiểm tra phần còn lại của các tòa nhà và các vật thể tìm thấy trong lòng đất

10. khác với những thứ khác theo cách thú vị và hấp dẫn

Hàng dọc:

11. hoạt động đào đất để tìm các tòa nhà cũ hoặc vật thể đã được chôn lấp trong một thời gian dài

2. (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 mới) Use the correct form of the words in the box to complete each sentence. (Sử dụng dạng đúng của các từ trong hộp để hoàn thành mỗi câu.)

Đáp án:

1. cultural 2. exploration 3. geological
4. architectural 5. excavation

Hướng dẫn dịch:

1. Khu phức hợp cảnh quan Tràng An bao gồm cả các điểm văn hóa và tự nhiên.

2. Rất nhiều du khách đến Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng rất hứng thú với việc thăm dò hang động.

3. Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng cung cấp rất nhiều thông tin giá trị về sự phát triển địa chất của trái đất.

4. Taj Mahal được coi là một kiệt tác của phong cách kiến trúc trong kỹ thuật thiết kế và xây dựng.

5. Việc khai quật sẽ kéo dài trong nhiều năm khi các học giả tin rằng vẫn còn những di vật bị chôn vùi ở địa điểm này.

3. (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 mới) Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc đơn.)

Đáp án:

1. to avoid 2. selling 3. removed
4. leading 5. to remember

Hướng dẫn dịch:

1. Dưới đây là một số điều cần tránh khi ghé thăm các địa điểm di sản.

2. Du khách nên tránh các cửa hàng bán di tích bất thường từ khu vực.

3. Nhiều vật dụng như nhẫn, dây chuyền, hoặc quà lưu niệm được làm bằng vỏ bất thường hoặc đá độc đáo được lấy ra khỏi khu vực được bảo vệ một cách bất hợp pháp.

4. Nếu bạn mua các di tích bị đánh cắp, bạn sẽ góp phần tạo ra một thị trường chợ đen, dẫn đến việc phá hủy của các di sản.

5. Điều cuối cùng cần nhớ là chiêm ngưỡng san hô từ xa và không phá vỡ bất kỳ mảng nào để mang về nhà làm đồ lưu niệm.

4. (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 mới) Combine the two sentences into one, using either an -ing or -ed participle. (Kết hợp hai câu thành một, sử dụng phân từ đuôi -ing hoặc -ed.)

Đáp án:

1. The tour guide taking us to Ha Long Bay can speak three languages.

2. At the end of this corridor there is a gate leading to the main door of the temple.

3. The pagoda damaged in the storm has now been rebuilt.

4. That man was selling unusual relics illegally removed from the protected area of this heritage site.

5. The Taj Mahal complex, recognised as a World Heritage Site in 1983, includes the tomb, the mosque, the guest house, and the main gate.

Hướng dẫn dịch:

1. Hướng dẫn viên đưa chúng tôi đến Vịnh Hạ Long có thể nói được ba thứ tiếng.

2. Ở cuối hành lang này có một cái cổng dẫn đến cửa chính của ngôi đền.

3. Chùa đã bị hư hại trong cơn bão hiện đã được xây dựng lại.

4. Người đàn ông đó đã bán di tích bất thường bất hợp pháp lấy từ khu vực được bảo vệ của địa điểm di sản này.

5. Khu phức hợp Taj Mahal, được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1983, bao gồm ngôi mộ, nhà thờ Hồi giáo, nhà khách và cổng chính.

Unit 8: Reading (trang 19)

1. (trang 19 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read a text about Ha Long Bay, a World Heritage Site in Vietnam, and choose the best title. (Đọc đoạn văn bản về Vịnh Hạ Long, Di sản Thế giới tại Việt Nam, và chọn tiêu đề phù hợp nhất.)

Đáp án:

C. Threats to Ha Long Bay and possible solutions

Hướng dẫn dịch:

Được công nhận là Di sản Thế giới tại Việt Nam, Vịnh Hạ Long thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm, những người đến để thưởng thức cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp của nó. Tuy nhiên, vịnh cũng phải đối mặt với một số mối đe dọa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho điểm di sản này.

Cuộc sống hoang dã ở Vịnh Hạ Long đang bị phá hủy bởi tình trạng đánh bắt quá mức vì đây là công việc duy nhất để hỗ trợ hầu hết cư dân ở đây. Kết quả là, các sinh vật biển quý hiếm có thể bị tuyệt chủng sớm.

Một vấn đề khác là việc phá rừng tại các rừng ngập mặn. Rừng ngập mặn, được gọi là thực vật có nguồn gốc tại Vịnh Hạ Long, đem lại sự bảo vệ trong suốt các cơn bão, bảo vệ bờ biển, và hoạt động như một bộ lọc tự nhiên giúp giữ cho môi trường biển sạch sẽ và trong lành. Nhiều loài động vật hoang dã bao gồm cả thực vật và cá cũng phụ thuộc vào rừng ngập mặn.

Hơn nữa, một số thị trường ở Vịnh Hạ Long bán các di tích và vật thể tự nhiên bất thường, chẳng hạn như các mảnh san hô, vỏ sò biển, hoặc đá độc đáo, khả năng được lấy từ khu vực được bảo vệ một cách bất hợp pháp. Nhiều loại trong số các mặt hàng này đã được chuyển đổi thành nhẫn, dây chuyền, và các loại quà lưu niệm khác, được mua bởi những người khách du lịch không hề nghi ngờ. Việc mua những mặt hàng này tạo ra một thị trường chợ đen dẫn đến việc phá hủy Vịnh Hạ Long trong tương lai.

Là những người khách du lịch sinh thái, chúng ta có thể giúp bảo vệ Vịnh Hạ Long cho các thế hệ tương lai bằng nhiều cách. Ví dụ, bằng du thuyền hoặc câu cá với ngư dân, chúng ta có thể chia sẻ lợi ích của du lịch với cộng đồng địa phương. Điều này sẽ giúp họ tăng thu nhập và giảm việc đánh bắt quá mức. Chúng ta cũng có thể giúp người dân địa phương tìm hiểu về tầm quan trọng của rừng ngập mặn và giúp họ trồng lại rừng ngập mặn. Chúng ta cũng nên tránh mua những loại quà lưu niệm bất thường. Là khách du lịch có trách nhiệm, chúng tôi có thể ngăn cản các nhà giao dịch hoặc nhà cung cấp bị nghi ngờ bằng cách từ chối mua hàng hóa bất hợp pháp của họ.

2. (trang 19 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read the text again and answer the following questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi dưới đây.)

Đáp án:

1. Rare sea creatures may become extinct.

2. They provide protection during storms, preserve the shoreline, and act as a natural filter that keeps the sea environment clean and healthy. Many wildlife species including plants and fish also depend on the mangroves.

3. The unusual relics are probably illegally removed from the protected areas.

4. The local fishermen can share the benefits of tourism and this will help them to increase their income and reduce excessive fishing.

Hướng dẫn dịch:

1. Tác động lên môi trường của việc đánh bắt quá mức là gì?

Sinh vật biển quý hiếm có thể bị tuyệt chủng.

2. Rừng ngập mặn quan trọng như thế nào?

Chúng bảo vệ trong bão, bảo vệ bờ biển, và hoạt động như một bộ lọc tự nhiên giữ môi trường biển sạch sẽ và trong lành. Nhiều loài động vật hoang dã bao gồm cả thực vật và cá cũng phụ thuộc vào rừng ngập mặn.

3. Có vấn đề gì với việc mua các vật thể bất thường?

Các di vật bất thường có thể bị lấy đi một cách bất hợp pháp khỏi các khu vực được bảo vệ.

4. Những lợi ích của việc chèo thuyền hoặc câu cá với ngư dân địa phương là gì?

Ngư dân địa phương có thể chia sẻ lợi ích của du lịch và điều này sẽ giúp họ tăng thu nhập và giảm việc đánh bắt quá mức.

Unit 8: Speaking (trang 20)

1. (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 mới) Choose the best option to complete the following sentences. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây.)

Đáp án:

1. C 2. B 3. A 4. C 5. B

2. (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 mới) Number the sentences in the correct order to make a conversation. (Đánh số các câu theo đúng thứ tự để tạo thành một cuộc trò chuyện.)

Đáp án:

1.h 2.e 3.b 4.f
5.c 6.a 7.d 8.g

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta sẽ đi đâu trong chuyến đi thực địa tiếp theo?

Tớ muốn gợi ý bạn ghé thăm Khu phức hợp Di tích Huế. Có rất nhiều việc để làm và để thăm thú ở đó.

Nhưng Huế ở rất xa, và chúng ta chỉ có hai ngày. Tớ e rằng chúng ta sẽ dành hầu hết thời gian đi du lịch. Tại sao chúng ta không ghé thăm Khu phức hợp cảnh quan Tràng An nhỉ?

Có điều gì đặc biệt về địa điểm di sản này?

Đó là cả một địa điểm tự nhiên và văn hóa, vì vậy sẽ có một cái gì đó cho tất cả mọi người xem.

Được, nghe có vẻ thú vị. Chúng ta nên đến đó bằng cách nào?

Có một xe lửa bắt đầu lúc sáu giờ sáng. Nó có thể đưa chúng ta đến địa điểm.

OK, hãy cùng giới thiệu địa điểm này với thầy giáo của lớp chúng ta. Tớ hy vọng thầy sẽ thích ý tưởng đó.

3. (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 mới) Work in pairs. Make a similar conversation to decide on the heritage site you both want to visit. (Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự để quyết định địa điểm di sản mà cả hai em muốn ghé thăm.)

Unit 8: Writing (trang 21)

1. (trang 21 SBT Tiếng Anh 11 mới) Match the reasons why visitors want to visit Hoi An Ancient Town with the details to support them. (Nối các lý do tại sao du khách muốn thăm Phố cổ Hội An với các chi tiết để hỗ trợ chúng.)

Đáp án:

1.d 2.a 3.b 4.c
5.f 6.e 7.g

Hướng dẫn dịch:

1. Thử các món ăn địa phương: thưởng thức các món mì, giò chả và bánh gạo ngon; tham gia một lớp học nấu ăn và học cách nấu một số món ăn địa phương;

2. Tham gia các hoạt động thể thao: bơi lội, lặn, lặn với ống thở, và các hoạt động thể thao khác trên biển, đạp xe để khám phá khu vực;

3. Đi mua sắm: mua quần áo, đèn lồng, khăn lụa, đồ chơi tự làm, và các đồ thủ công khác;

4. Thăm kiến trúc nguyên sơ: đa số chúng đều còn nguyên vẹn và được bảo tồn rất tốt; bao gồm hơn một nghìn ngôi nhà cổ, một chiếc cầu Nhật Bản, vô số ngôi chùa, đền và viện bảo tàng.

5. Theo dõi các màn biểu diễn truyền thống: các màn biểu diễn trực tiếp với các bài hát dân gian, nhảy và các nhạc cụ truyền thống.

6. Học về lịch sử và văn hóa của người địa phương: thăm các viện bảo tàng nơi trưng bày các di vật cổ và cung cấp thông tin lịch sử địa phương và văn hóa cổ.

7. Tận hưởng những cảnh đẹp: khung cảnh của vùng quê xung quanh rất huyền diệu, chiêm ngưỡng những khung cảnh đẹp như tranh vẽ, và hoàng hôn đẹp tuyệt trên dòng sông.

2. (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 mới) Write a letter (160-200 words) about the reasons why visitors want to go to Hoi An, using the information in and your own ideas. (Viết một lá thư (160-200 từ) về lý do tại sao du khách muốn đến Hội An, sử dụng thông tin và ý tưởng của riêng em.)

Đáp án:

Dear Peter,

I was so excited when I received your letter yesterday. It is great that you’re planning to visit one of the World Heritage Sites in Viet Nam next month. I recommend that you visit Hoi An Ancient Town.

In fact, there are a number of reasons why tourists want to visit Hoi An Ancient Town – one of the eight World Heritage Sites in Viet Nam. First of all, they will have a chance to try some local food such as delicious noodles and spring rolls. Going shopping is also a popular activity for visitors. They can buy clothes, lanterns, silk scarves, hand-made toys, and a lot of handicrafts for themselves as well as their friends and family. Moreover, people visiting Hoi An Ancient Town can enjoy various activities like swimming, diving, snorkelling, and other sports activities on the beach.They can also go cycling to explore the area. However, Hoi An’s biggest attraction is its traditional architecture. Most of it is intact and well-preserved. There are more than a thousand ancient houses, a Japanese Bridge, numerous pagodas, temples, and museums. For all these reasons, Hoi An Ancient Town has become a popular destination for many visitors.

So, I hope I can show you all the interesting sights in Hoi An. Please let me know when you arrive, so I can pick you up at the airport.

Look forward to seeing you soon!

Best wishes,

Ha

Hướng dẫn dịch:

Peter thân mến,

Tớ đã rất vui mừng khi tớ nhận được lá thư của bạn ngày hôm qua. Thật tuyệt khi bạn dự định đến thăm một trong những Di sản Thế giới tại Việt Nam vào tháng tới. Tớ khuyên bạn nên ghé thăm phố cổ Hội An.

Trên thực tế, có một số lý do tại sao khách du lịch muốn đến thăm phố cổ Hội An – một trong tám di sản thế giới ở Việt Nam. Trước hết, họ sẽ có cơ hội thử một số món ăn địa phương như mì ngon và chả giò. Đi mua sắm cũng là một hoạt động phổ biến cho du khách. Họ có thể mua quần áo, đèn lồng, chiếc khăn lụa, đồ chơi làm bằng tay, và rất nhiều đồ thủ công cho chính họ cũng như bạn bè và gia đình của họ. Hơn nữa, những người đến thăm phố cổ Hội An có thể tham gia các hoạt động khác nhau như bơi lội, lặn biển, lặn với ống thở và các hoạt động thể thao khác trên bãi biển. Họ cũng có thể đi xe đạp để khám phá khu vực. Tuy nhiên, điểm thu hút lớn nhất của Hội An là kiến trúc truyền thống của nó. Hầu hết nó là nguyên vẹn và được bảo tồn tốt. Có hơn một nghìn ngôi nhà cổ, một cây cầu Nhật Bản, rất nhiều ngôi chùa, đền thờ và bảo tàng. Vì tất cả những lý do trên, Phố cổ Hội An đã trở thành điểm đến phổ biến của nhiều du khách.

Vì vậy, tớ hy vọng tớ có thể cho bạn thấy tất cả các điểm tham quan thú vị ở Hội An. Xin vui lòng cho tớ biết khi bạn đến nơi nhé, khi đó tớ có thể đón bạn tại sân bay.

Rất mong được gặp bạn sớm!

Gửi bạn những lời chúc tốt đẹp nhất,

1. (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 mới) Listen and mark (rising intonation) or (falling intonation). (Lắng nghe và đánh dấu (ngữ điệu tăng) hoặc (ngữ điệu giảm).)

Đáp án:

1. How long have you been learning English? ↘

2. A: Rising temperatures could lead to the extinction of polar bears.

B: The extinction of polar bears? ↗

3. Can you talk about the effects of climate change? ↗

4. Why do you want to study in the UK? ↘

5. A: Would you like to visit Ha Long Bay ↗ or Cuc Phuong National Park ↘ ?

B: I’d like to visit Ha Long Bay.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?

2. A: Nhiệt độ tăng có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của gấu Bắc cực.

B: Sự tuyệt chủng của gấu Bắc cực ư?

3. Bạn có thể nói về tác động của biến đổi khí hậu không?

4. Tại sao bạn muốn du học tại Vương quốc Anh?

5. A: Bạn muốn tham quan Vịnh Hạ Long hay Vườn quốc gia Cue Phương?

B: Tôi thích ghé thăm Vịnh Hạ Long.

2. (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 mới) Use the correct form of the words in brackets to complete the sentences. (Sử dụng dạng đúng của các từ trong ngoặc đơn để hoàn thành các câu.)

Đáp án:

1. preservation 2. graduation 3. deforestation 4. emissions 5. requirements

Hướng dẫn dịch:

1. Bài giảng nói về việc bảo tồn các di sản thế giới.

2. Anh ấy phục vụ trong quân đội sau khi tốt nghiệp.

3. Khỉ đột nhiệt đới có nguy cơ tuyệt chủng vì nạn phá rừng.

4. Các nhà khoa học đang tìm cách để làm chậm tốc độ phát thải khí nhà kính.

5. Ở Anh, trình độ A vẫn là cách phổ biến nhất để hoàn thành các yêu cầu đầu vào cho các khóa học đại học.

3. (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 mới) Put the verbs in brackets into perfect gerunds or perfect participles. (Đưa các động từ trong ngoặc đơn về dạng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.)

Đáp án:

1. having cheated 2. Having failed 3. having made 4. having seen 5. Having read

Hướng dẫn dịch:

1. Ba học sinh bị nghi là đã gian lận trong kỳ thi.

2. Sau khi thất bại hai lần, Nam không muốn thử lại lần nữa.

3. Tôi đã từ chối việc thực hiện bất kỳ cuộc gọi cá nhân nào trên điện thoại văn phòng, nhưng ông chủ của tôi đã không tin tôi.

4. Anh ta không thể nhớ lại rằng anh ấy đã nhìn thấy tai nạn giao thông.

5. Sau khi đọc kỹ hướng dẫn một cách cẩn thận, anh ta bắt đầu cài đặt ứng dụng.

4. (trang 24 SBT Tiếng Anh 11 mới) Choose the best answer to complete each sentence by circling A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.)

Đáp án:

1. C 2. B 3. A 4. C
5. B 6. A 7. C 8. D

5. (trang 25 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read and complete the text with the words from the box. (Đọc và hoàn thành văn bản với những từ trong khung.)

Đáp án:

1. overseas 2. vocational 3. qualifications 4. undergraduate 5. requirements

Hướng dẫn dịch:

OPEN UNIVERSITIES AUSTRALIA

Open Universities Australia, một tổ chức giáo dục đại học trực tuyến, được điều hành bởi 7 trường đại học. Nó cung cấp cho sinh viên Úc và sinh viên nước ngoài cơ hội để nghiên cứu các môn học và các mô hình dạy nghề theo tốc độ riêng của họ, và trong thời gian riêng của họ. Các đơn vị học tập và trình độ học sinh đạt được giống hệt với các đơn vị được trao cho sinh viên khi học trong khuôn viên trường. Open Universities Australia cung cấp: các khóa học cầu nối và ngắn hạn, giáo dục nghề nghiệp và các mô-đun đào tạo và các khóa học, các đơn vị đại học, các đơn vị sau đại học và các khóa học, và một dịch vụ thư viện. Vì Open Universities Australia không có yêu cầu đầu vào hoặc giới hạn về địa điểm, sinh viên có thể linh hoạt học tại nhà trong bất kỳ hoặc tất cả bốn giai đoạn nghiên cứu mỗi năm, bắt đầu vào tháng 3, tháng 6, tháng 9 và tháng 12.

6. (trang 25 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read the text and complete the sentences below, using no more than four words. (Đọc văn bản và hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng không quá bốn từ.)

Đáp án:

1. climate change

2. search for food

3. easily affected by disease

4. a hunting ground

5. continues to get shorter

Hướng dẫn dịch:

Sự tan chảy của băng biển ở Bắc Cực đã giảm kích thước quần thể gấu Bắc cực và đe dọa các loài bị tuyệt chủng.

Các nhà khoa học nói rằng việc băng tan hàng năm trước đó của băng biển gây ra bởi biến đổi khí hậu đang cắt ngắn mùa săn đi săn cho gấu, loài mà phụ thuộc vào các dải băng trôi nổi để tiếp cận con mồi của chúng.

Thiếu băng biển vào mùa xuân và mùa hè đang buộc những con gấu Bắc cực đang bị đói phải mất nhiều thời gian hơn trên đất liền. Điều này khiến ta lầm tưởng rằng mật độ của chúng đang gia tăng khi chúng xâm lấn vào các khu định cư của con người để tìm kiếm thức ăn.

Gấu Bắc cực phụ thuộc vào mùa săn bắn mùa xuân nhằm xây dựng trữ lượng chất béo cần thiết để giúp chúng đi qua những tháng mùa hè. Nhưng băng đang biến mất, có nghĩa là gấu không có thời gian để xây dựng đủ lượng chất béo như bình thường.

Vì gấu cái trở nên gầy hơn, nên chúng dễ bị ảnh hưởng bởi bệnh tật. Khả năng sinh sản của chúng và cơ hội sống sót của đàn con của họ giảm đáng kể.

Băng biển cung cấp cho gấu Bắc cực một khu vực săn bắn, từ đó những con gấu có thể tiếp cận con mồi của chúng – những con hải cẩu hoang dã và các động vật biển có vú khác.

Các nhà khoa học đang lo lắng rằng nếu băng biển mà các mùa tiếp tục nhận được ngày một ít hơn thì gấu Bắc cực sẽ không thể có đủ thời gian trên băng để săn bắt và nuôi sống bản thân chúng.

7. (trang 26 SBT Tiếng Anh 11 mới) Listen to the recording about Niagara Falls and choose the correct answer A, B, C, or D. (Nghe đoạn ghi âm về Niagara Falls và chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D.)

Đáp án:

1. B 2. B 3. A 4. C 5. D

Hướng dẫn dịch:

Thác Niagara là một trong những kỳ quan thiên nhiên ngoạn mục nhất trên thế giới. Nó nằm trên sông Niagara dọc theo biên giới giữa hai nước: Hoa Kỳ và Canada. Thác Niagara thực sự bao gồm ba thác. Thác Mỹ nằm ở phía bên Hoa Kỳ của biên giới, ở bang New York. Thác Horseshoe nằm chủ yếu ở phía Canada. Thác Bridal Veil, con thác nhỏ nhất, cũng ở phía Mỹ. Người ta ước tính rằng 85% lượng nước ở sông Niagara chảy qua thác Horseshoes, là thác nước ấn tượng nhất trong ba thác nước.

Mỗi năm có khoảng 10 triệu người đi tham quan thác, chủ yếu là vào mùa du lịch – mùa hè. Du khách có thể đi thuyền đến tận mép thác hoặc ngắm nhìn từ công viên ở hai bên bờ sông. Có nhiều điểm hấp dẫn khác cho du khách; họ có thể chiêm ngưỡng những loài hoa dại và cây trong Vườn Bách Thảo xinh đẹp, ghé thăm Niagara Falls Farmers Market hoặc Bảo tàng Lịch sử, hoặc khám phá các hồ hoặc những con đường mòn đi bộ đường dài trong khu vực.

8. (trang 26 SBT Tiếng Anh 11 mới) Write an email to Ms Wilson, an admission officer at Riverside Institute of Education in Californie USA, requesting more information about their computer science programme. You can ask aboul entry requirements, accommodation and fees, using the following outline or your own ideas. (Viết một email cho cô Wilson, một nhân viên tuyển sinh tại Học viện giáo dục Riverside ở California Mỹ, yêu cầu thêm thông tin về chương trình khoa học máy tính của họ. Em có thể hỏi về yêu cầu nhập học, chỗ ở và lệ phí, sử dụng dàn ý sau đây hoặc ý tưởng của riêng em.

Đáp án:

Dear Ms Wilson,

I am writing to ask for more information about the bachelor of computer science programme at Riverside Institute of Education.

I am going to complete upper-secondary school this year and I plan to pursue higher education in the USA. I think a first degree from an American university will improve my future job prospects. After graduation, I would like to get a job related to computer science and develop my career in this field. Actually, maths, IT, and English are my best subjects at school. Your institute offers the best curriculum of computer science, and it is my first choice. Before I submit my application, I would like to ask you a few questions.

First, what are the entry requirements for international students? Are there any entrance examinations that I have to take? And what kind of enrolment form do I have to complete?

Second, what types of accommodation are available for international students at your institute? Could you also advise on the living costs?

Finally, I would like to know more about the tuition fees. How much do I have to pay for my studies per semester or year?

I look forward to hearing from you soon.

Yours sincerely,

Thu Ha

Hướng dẫn dịch:

Kính gửi cô Wilson,

Em viết thư này để hỏi thêm thông tin về chương trình cử nhân khoa học máy tính tại Học viện Giáo dục Riverside ạ.

Em sẽ hoàn thành bậc trung học phổ thông trong năm nay và em dự định theo học đại học ở Mỹ. Em nghĩ một tấm bằng đầu tiên từ một trường đại học Mỹ sẽ cải thiện triển vọng nghề nghiệp tương lai của em. Sau khi tốt nghiệp, em muốn có được một công việc liên quan đến khoa học máy tính và phát triển sự nghiệp của em trong lĩnh vực này. Trên thực tế, toán học, CNTT và tiếng Anh là môn học tốt nhất của e, ở trường. Em được biết Học viện của cô cung cấp chương trình giảng dạy khoa học máy tính tốt nhất và đó là lựa chọn đầu tiên của em. Trước khi em nộp đơn, em muốn hỏi cô một số câu hỏi sau ạ.

Đầu tiên, các yêu cầu đầu vào cho sinh viên quốc tế là gì ạ? Có kỳ thi tuyển sinh nào mà em phải tham gia không? Và em phải hoàn thành mẫu đăng ký nào không ạ?

Thứ hai, loại nhà ở nào có sẵn cho sinh viên quốc tế tại học viện ạ? Cô cũng có thể tư vấn cho em về chi phí sinh hoạt không?

Cuối cùng, em muốn biết thêm về học phí. Em sẽ phải trả bao nhiêu tiền cho việc học của em mỗi học kỳ hoặc mỗi năm?

Em rất mong sớm nhận được hồi âm từ cô ạ.

Trân trọng gửi cô,

Thu Hà

1. (trang 39 SBT Tiếng Anh 11 mới) Listen and mark (rising intonation), (falling questions) or (fall-rise intonation) on the questions in B’s responses. (Nghe và đánh dấu (ngữ điệu tăng), (ngữ điệu giảm) hoặc (ngữ điệu tăng-giảm) cho các câu hỏi trong các phản hồi của B.)

Đáp án:

1. A: What a beautiful day!

B: Yes. It’s sunny, isn’t it?↘

2. A: I’m bored!

B: Let’s go to the concert, shall we? ↗

3. A: He failed the exam!

B: Really? ↗

4. A: I don’t like rap music!

B: It’s very noisy, isn’t it? ↘

5. A: Would you like more coffee? ↗

B: No, thanks.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Thật là một ngày đẹp trời!

B: Vâng. Trời nắng, phải không?

2. A: Tôi đang chán!

B: Chúng ta hãy đi đến buổi hòa nhạc, có nên không nhỉ?

3. A: Anh ấy đã trượt trong kỳ thi!

B: Thật sao?

4. A: Tôi không thích nhạc rap!

B: Nó rất ồn ào, phải không?

5. A: Bạn có muốn thêm cafe không?

B: Không, cảm ơn bạn.

2. (trang 39 SBT Tiếng Anh 11 mới) Complete the sentences with the words or phrases in the box. (Hoàn thành các câu với các từ hoặc cụm từ trong khung.)

Đáp án:

1. life expectancy 2. nutritious 3. overcrowded 4. remedy 5. infrastructure

Hướng dẫn dịch:

1. Nói chung, nữ giới có tuổi thọ cao hơn nam giới.

2. Gạo lứt giàu dinh dưỡng hơn gạo trắng.

3. Đến trước năm 2050, tất cả các thành phố trên thế giới có thể trở nên quá đông đúc.

4. Thực vật được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên cho cơn đau răng của trẻ nhỏ.

5. Chính phủ đã chi 60 tỷ đô la cho giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.

3. (trang 39 SBT Tiếng Anh 11 mới) Rewrite the sentences in reported speech, using the reporting verbs in brackets. (Viết lại câu ở dạng gián tiếp, sử dụng động từ tường thuật trong ngoặc đơn.)

Đáp án:

1. Peter invited Mary to go to the party with him.

2. Nam reminded Nga to turn off the lights before leaving home.

3. Paul suggested going to the cinema.

4. John promised not to spend his days mindlessly surfing the Internet.

5. Tom apologised for being late.

4. (trang 40 SBT Tiếng Anh 11 mới) Choose the best answer to complete each sentence by circling A, B, C, or D. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.)

Đáp án:

1.A 2.D 3.A 4.B
5.B 6.C 7.D 8.D

Hướng dẫn dịch:

1. Trời rất nóng! Chúng ta hãy đi bơi, có nên không?

2. Tôi nghĩ rằng bạn đã nhìn thấy hình ảnh này trước đây, có phải vậy không?

3. Nếu bạn làm đông cứng nước, nó biến thành đá.

4. Tom hứa sẽ không thực hiện cuộc gọi cá nhân bằng điện thoại văn phòng.

5. Anh ấy thừa nhận đã quên tắt bếp điện.

6. Chuyên gia dinh dưỡng đã giải thích rằng nếu mọi người ăn một chế độ ăn có nhiều cholesterol, họ sẽ có nguy cơ gặp các vấn đề về tim.

7. Người dẫn chương trình đã hỏi vị khách của anh ấy về những gì cô ấy sẽ làm nếu cô ấy trở thành một triệu phú.

8. Cô ấy đã nói nếu tôi hỏi cô ấy, cô ấy sẽ cho tôi mượn chiếc xe đạp của cô ấy.

5. (trang 40 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read and complete the text with the words from the box. (Đọc và hoàn thành văn bản với các từ trong khung.)

Đáp án:

1. illnesses 2. plants
3. medicine 4. remedies
5. science 6. Boost
7. antibacterial 8. anti-cancer

Hướng dẫn dịch:

Không có gì mới trong việc sử dụng các loại thảo mộc và gia vị. Chúng đã tồn tại hàng ngàn năm, đem lại cả sự thoải mái và sang trọng. Chúng làm hương vị thức ăn của chúng ta, điều trị bệnh và bao quanh chúng ta với mùi hương ngọt ngào. Chúng cũng đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa dân gian và các nghi lễ tôn giáo của chúng ta.

Nhiều loài thực vật đã được biết đến với người Hy Lạp cổ đại và người Ai Cập và với những người sống trong thời cổ đại. Các ghi chép cho thấy tổ tiên của chúng ta đã tận dụng tính chất dược phẩm của chúng trong hàng ngàn năm. Các học giả đã quan tâm đến y học thực vật, mỹ phẩm, nấu ăn và lịch sử. Người cha của y học phương Tây, Hippocrates, đã miêu tả hơn 300 biện pháp khắc phục, bao gồm một loạt các loại thảo mộc và gia vị. Trong hàng ngàn năm, các nền văn hóa khác nhau đã sử dụng chúng cho mục đích y học và thực phẩm. Các kiến thức về thuộc tính của chúng tiếp tục phát triển cùng với nền văn minh và khoa học y tế phát triển.

Có các loại thảo mộc và gia vị như tiêu đen, nghệ và rau oregano có thể tăng cường hệ miễn dịch của bạn. Những người khác có thể giảm viêm và giúp điều trị các bệnh nhiễm trùng do đặc tính kháng khuẩn của chúng. Chúng bao gồm bạc hà, hạt đậu khấu và gừng. Các nghiên cứu cũng cho thấy một số loại gia vị có khả năng chống ung thư. Ví dụ, ở Ấn Độ, nơi sử dụng củ nghệ, một số bệnh ung thư hiếm gặp hơn so với Hoa Kỳ.

Mặc dù các bác sĩ sẽ không sớm bắt đầu kê đơn thuốc với các loại thảo mộc và gia vị, nó vẫn rất đáng để thêm chúng vào thức ăn của bạn và thưởng thức hương vị đặc biệt và những lợi ích cho sức khỏe của chúng.

6. (trang 41 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi.)

Đáp án:

1. Intelligent Street Lighting.

2. Reducing carbon emissions, cutting power consumption and increasing safety.

3. Because they will collect data such as footfall, air and noise pollution levels, and this information will feed into the Open Data Platform which, in turn, will make it available to the public.

4. The programmed system of smart lights will increase in brightness.

5. The lights will operate at low brightness rising to maximum when they sense an approaching cyclist. This will help increase safety in the area and give people more confidence to use the routes after dark.

Hướng dẫn dịch:

Chiếu sáng đường phố thông minh

Future City Glasgow ở Anh là một chương trình đầy tham vọng.

Hệ thống chiếu sáng thông minh sẽ được thử nghiệm trong các dự án thí điểm cho thành phố tương lai. Nó sẽ chứng minh làm thế nào mà công nghệ có thể làm cho cuộc sống trong thành phố thông minh hơn, an toàn hơn và bền vững hơn.

Theo chương trình, đèn LED tiết kiệm năng lượng sẽ được lắp đặt. Điều này sẽ cho thấy cách thành phố có thể sử dụng các loại đèn này để phát thải cácbon, cắt giảm tiêu thụ điện năng và tăng độ an toàn.

Cảm biến cũng sẽ được cài đặt trên cột chiếu sáng. Các thiết bị này sẽ thu thập các dữ liệu như tiếng bước chân, mức độ ô nhiễm không khí và ô nhiễm tiếng ồn. Thông tin này sẽ được đưa vào Nền tảng dữ liệu mở, từ đó lần lượt sẽ biến nó trở nên sẵn sàng cho cộng đồng.

Hệ thống đèn thông minh sẽ được lập trình để tăng độ sáng nếu mức độ ồn tăng lên, ví dụ, nếu có sự xáo trộn trong thành phố. Dự án thí điểm sẽ tích hợp với Trung tâm điều hành thành phố, giúp nhân viên giám sát mạng lưới máy ảnh hiện đại mới để phóng to mọi vấn đề.

Hệ thống đèn LED sẽ được vận hành từ xa từ Trung tâm điều hành. Điều này có thể cho phép tăng ánh sáng nếu có một sự kiện trong khu vực như một buổi hòa nhạc hoặc lễ hội đường phố.

Đèn đường phố trực quan cũng sẽ được cài đặt trên các tuyến đường chu trình của thành phố. Những con đường dành cho người đi xe đạp chủ yếu không được chiếu sáng. Các đèn sẽ hoạt động ở độ sáng thấp và tăng lên tối đa khi chúng cảm nhận được một người đi xe đạp đang đến gần. Điều này sẽ giúp tăng sự an toàn trong khu vực và giúp mọi người tự tin hơn khi sử dụng các tuyến đường sau khi trời tối.

7. (trang 41 SBT Tiếng Anh 11 mới) Listen to the recording and decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the correct boxes. (Nghe đoạn băng ghi âm và xác định xem các khẳng định sau đây là đúng (T), sai (F), hay không được cho sẵn (NG). Đánh dấu đúng ô.)

Đáp án:

1. T 2. F 3. T 4. F 5. NG

Hướng dẫn dịch:

Theo nghiên cứu y học, sử dụng mỡ động vật quá nhiều sẽ có hại cho sức khỏe của chúng ta. Ví dụ, người Mỹ ăn nhiều thịt, nhưng họ chỉ ăn một lượng nhỏ ngũ cốc, trái cây và rau quả. Do chế độ ăn uống của họ, người Mỹ có tỷ lệ mắc bệnh tim và ung thư cao. Ngược lại, người Nhật Bản ăn nhiều ngũ cốc và rất ít thịt. Họ có tỷ lệ bệnh tim và ung thư rất thấp. Thực tế là người Nhật Bản sống lâu hơn bất cứ ai khác trên thế giới. Tuy nhiên, khi họ chuyển đến Hoa Kỳ, tỷ lệ bệnh tim và ung thư tăng khi chế độ ăn uống của họ thay đổi. Khi bánh mì kẹp thịt, kem và các loại thực phẩm béo khác trở nên phổ biến ở một số cộng đồng ở Nhật Bản, tỷ lệ bệnh tim và ung thư cũng tăng lên ở đó. Ngày nay, nhiều người ở các nước khác cũng đang ăn nhiều thịt và các sản phẩm làm từ sữa. Điều này có thể giải thích tại sao tỷ lệ mắc bệnh tim ở những nước này đang gia tăng cùng với những thay đổi trong chế độ ăn uống. Đó là lý do tại sao các bác sĩ khuyên mọi người nên ăn nhiều ngũ cốc và rau hơn và ăn ít thịt và các sản phẩm từ sữa hơn.

8. (trang 42 SBT Tiếng Anh 11 mới) Write about what people should do to stay healthy. Use the following prompts or your own ideas. (Viết về những gì mọi người nên làm để giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Sử dụng các lời khuyên dưới đây hoặc ý tưởng của em.)

Đáp án:

There are several ways for people to stay healthy. These include heathy eating, getting enough exercise, and reducing stress.

We all know why it is necessary to eat well and regularly. Having three nutritious meals a day and taking time to eat slowly and digest your food properly is important.This means trying to have a balanced diet including protein such as fish, meat, eggs, fiber-rich foods like grains, beans, and lentils, calcium from milk and other dairy products, vitamins and minerals. It should also include a lot of fruit and vegetables for breakfast, lunch and dinner.

It is sometimes difficult to find time to exercise every day, but even a few days a week of physical exercise can make us feel better and boost the body’s immune system. To improve heart and lung health, we should also go running or swimming and play outdoor sports like footba volleyball, and tennis.

The benefits of a healthy diet and regular exercise will be bigger if combined with spending time relaxing and doing something enjoyable. We can reduce stress by walking, or practising yoga, and meditation. It is also necessary to understand what is causing stress. If we have too many things to do, it is best to make a list, and then to organise them according to their importance. Taking control of your life and planning property are the best ways to lower anxiety levels and reduce stress.

Hướng dẫn dịch:

Có nhiều cách để mọi người sống thật khỏe mạnh. Chúng bao gồm ăn uống lành mạnh, tập thể dục đầy đủ và giải tỏa căng thẳng.

Chúng ta đều biết lý do tại sao lại cần thiết phải ăn uống lành mạnh và thường xuyên. Có ba bữa ăn đủ dinh dưỡng mỗi ngày và dành thời gian để ăn chậm và tiêu hóa thức ăn của bạn đúng cách rất quan trọng. Điều này có nghĩa là cố gắng có một chế độ ăn cân bằng bao gồm protein như cá, thịt, trứng, thực phẩm giàu chất xơ như ngũ cốc, đậu và đậu lăng, canxi từ sữa và các sản phẩm từ sữa khác, vitamin và khoáng chất. Nó cũng nên bao gồm rất nhiều trái cây và rau quả cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.

Đôi khi rất khó để tìm một khoảng thời gian để tập thể dục mỗi ngày, nhưng thậm chí một vài ngày trong một tuần tập thể dục có thể giúp cho chúng ta cảm thấy tốt hơn và tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. Để cải thiện sức khỏe của tim và phổi, chúng ta cũng nên chạy hoặc bơi lội và chơi các môn thể thao ngoài trời như bóng đá, bóng chuyền và tennis.

Những lợi ích của một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên sẽ lớn hơn nếu kết hợp với thời gian thư giãn và làm điều gì đó thú vị. Chúng ta có thể giảm căng thẳng bằng cách đi bộ, hoặc tập yoga, và thiền định. Nó cũng là cần thiết để hiểu những gì đang gây ra căng thẳng. Nếu chúng ta có quá nhiều việc phải làm, tốt nhất là lập một danh sách, và sau đó sắp xếp chúng theo tầm quan trọng của chúng. Kiểm soát cuộc sống của bạn và lập kế hoạch là những cách tốt nhất để giảm mức độ lo lắng và giảm thiểu căng thẳng.

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1003

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống