Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3: tại đây
- Giải Toán Lớp 3
- Sách giáo khoa toán lớp 3
- Sách Giáo Viên Toán Lớp 3
- Vở Bài Tập Toán Lớp 3 Tập 1
- Vở Bài Tập Toán Lớp 3 Tập 2
Bài 1 trang 53 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
4 | 7 | 3 | 2 | 8 | 47 328 | bốn mươi bảy nghìn ba trăm hai mươi tám |
5 | 4 | 9 | 2 | 5 | ||
8 | 4 | 3 | 1 | 1 | ||
9 | 7 | 5 | 8 | 1 |
Lời giải:
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
4 | 7 | 3 | 2 | 8 | 47 328 | bốn mươi bảy nghìn ba trăm hai mươi tám |
5 | 4 | 9 | 2 | 5 | 54 925 | năm mươi bốn nghìn chín trăm hai mươi lăm |
8 | 4 | 3 | 1 | 1 | 84 311 | tám mươi tư nghìn ba trăm mười một |
9 | 7 | 5 | 8 | 1 | 97 581 | chín mươi bảy nghìn năm trăm tám mươi mốt |
Bài 2 trang 53 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
28 743 | hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 | |
ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt | |
12 706 | |
chín mươi nghìn ba trăm linh một |
Lời giải:
Viết số | Đọc số |
28 743 | hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 | chín bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu |
30 231 | ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt |
12 706 | mười hai nghìn bảy trăm linh sáu |
90 301 | chín mươi nghìn ba trăm linh một |
Bài 3 trang 53 VBT Toán 3 Tập 2: Số ?
a) 52 439 ; 52 440 ; 52 441 ; ……….. ; ……….. ; ……….. ; …………
b) 46 754 ; 46 755 ; ……….. ; 46 757 ; ……….. ; ……….. ; …………
c) 24 976 ; 24 977 ; ……….. ; ……….. ; 24 980 ; ……….. ; …………
Lời giải:
a) 52 439 ; 52 440 ; 52 441 ; 52 442 ; 52 443 ; 52 444 ; 52 445.
b) 46 754 ; 46 755 ; 46 756 ; 46 757 ; 46 758 ; 46 759 ; 46 760.
c) 24 976 ; 24 977 ; 24 978 ; 24 979 ; 24 980 ; 24 981 ; 24 982.
Bài 4 trang 53 VBT Toán 3 Tập 2: Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Lời giải: