Tải ở cuối trang

Sách giáo khoa tiếng anh 10

Glossary –

Air-hosless (n): nữ tiếp viên hảng không; alternate (v): thay phiên, xen kẽ; announce (v): thông báo; dip (v): nhúng, ngảm, dìm xuốոց; fasten (v): thắt, buộc;…Unit 6altitude(n) / ‘aelit Itju:d/ do сao Botanical Garden /ba’tænıklı ga: dn / vườn bách thảo cave in /ke Iv/ hang, hang động destination (n) //dest I’neI{n/ nơi đến, đích glorious (adj) /glories/ rực rỡ, lộng lẫy left overs (n) /’lefteuvez/ thức ăn còn thừa permission (n) /pə’m II Sn/ sự cho phép persuade (v) /pa’s weld/ thuyết phục picturesque (adj) /, pIkt We’resk/ đẹp như tranhresort in /rt’zo:t/ nơi nghỉ site (n) salt địa điểm, vị tríUn 7 || ||aurally (adv) /’o: rali/ bằng thỉnh giác,bằng tai cartoon (n) ka: turn/ hoạt hình comedy (n) /komedi/ hải kịch, phim hải documentary (n) Zdrokiju” mentri/ phim tải liệu feature (n) /’fi:tSa(r)/ đặc điểm, đặc trưnginternet (n) / intenet/ mạng máy tính toàn cal thông tin đại chúng băng lời nói bị động, thụ động chương trình đối vui bằng thị giác, bằng nātmass media(n) /mas mi:dia/ orally (adv) / oralis/ passive (adj) /”pæSIV/ quiz show (n) /kwiz Sau/ visually (adv) /’vI3Ueli /weather forecast (n) /’weða(r) fo:ka:st/dự báo thời tiết wildlife (n) / ‘waildlaif/ sinh vật hoang dãUN 8 || ||atmosphere{n} / ætmesfIe{r}/ không khíbetter (v) /beter)/ cải thiện, làm cho Lôt honbrick (n) /brik/ gạchbumper crop /bAmpe{r} krpp/ vụ mùa bội thucash crop /’kæ krop/ cây trồng thương phẩmcrop (n) /krop/ mủa mảngfamffing method/’fa:mIụ “me9ed/phương pháp canh tácflooded (adj) / flad Id/ bị ngập lụtholiday resort /holadeI nI’zo:t/ khu nghỉ, thành phốdu lịch last (v) laist/ kéo dải mud (n) mad/ bùn, đất ướt nhảo muddy (adj) /madi/ lấy lội raise (v) /rerz/ mảng lên resurface (v) // ri: s3:fIs/, trảilại (mặt đường) shortage (n) / Soit Ids/ sự thiếu thốn straw (n) /stro:/ roim ra widen (v) /waIdin/ mở rộng182Unit 9at stake / et sterk / bide dou (doa) biodiversity (n) / balaudal v3:seti / đa dạng sinh họccarnivore (n) /” kan Ivo: (r)/ động vật ăn thịt dolphin (n) /dolfIn/ cá heo, entrapment (n) /Intraepmant/ 譯 đánh bảy, mắc aw gestation (n) /d3ester Sn/ sự thai nghén gulf (n) /gΛ1 Τ/ vịnh herbiciden) /ha:brisard/ chất diệt cỏ jellyfish (n) / ‘d3 el Ifi S/ con súa krill (n) /krl/ loài nhuyễn thế (tôm cua, sở hên nhỏ) mả cả voi ăn con cải, con đẻ sinh vật, cá thếoffspring(n) / Dfsprin/ organism (n) /o:ganizen/ reveal (v) /rivil/ tiết lộ, bộc lộ seal (n) si:1/ chở biển, hải cấu shark (n) /Sa:k/ cá mập sperm whale (n)/’sp3:m Well/ cá nhả tángstartish (n) /’sta:fi S/ con sao biển submarine (n) /5Abme fi:n/ tàu ngắm turtle(n) /’t3:t1/ Tủa biên whale (n) /werl/ cả voiUN O || ||breed (v) /brid/cancern /”kaense(r)/conservation (n) /konse’ve1ỹn/ sự bảo tổnnuծi, glly giծոց bệnh ung thưcreate (v) /kri:”eェt/ tạo ra damage (n) /daemIds/ thiệt hại, tổn thất defence(n) /dI’fens/ sự bảo vệ destruction (n) /d Istrak Sn/ sự tản phá endangered species/Indeindged spi: Si:z/ các loài động (thực) vật có nguy cơ tuyệt chung sự xói mòn người trông coi rừng, người làm lâm nghiệp, imprison (v) / Impir Izin/ bỏ tù, tổng giam reconstruction (n)/triken strak Sn/ việc xây dựng lại/Irau3n/ / | for Iste(r)/erosion (n) forester (n)risky (adj) /* r Iski / đẩy rủi ro, nguy hiểm variety (n) /vara Iəti/ sự đa dạngvegetấtion (n) /, vẹd3=”teI{n/ thực vật, cây cối will (n) wil/ mong muốn, ý chỉUN abandon (v) /abaendan/ tür böbutterfly (n) / bataflai/ buröm contamination (n)/ken, tami’neiện/sự ô nhiễm endanger (v) /in’deind3e{r)/ gây nguy hiểm ethnic minority/eenik marnorati/ dân tộc thiêu sốexplore (v) /iksplo: (r)/ thăm dò fauna /fone/ hệ động vật fine (n) /farn/ tiên phạt flora /* flo: res/ hệ thực vậtorphan (v)subtropical (adj)wilderness (n)Isabtropikl/ wildenes/(khiến cho) mồ côicận nhiệt đới vùng hoang dã, bãi hoangunit 12classical music / “klasIkl’mju:zIk/nhạc cổ điển communicate (v) /ke’mju:nIke It / giao tiếpcompose (v) composer (n)delight (v)emotion (n) folk music funeral (n) gentle (adj) integral part jazz (n) lull (v) lyrical (adj) mournful (adj)national anthempowerful (adj) rousing (adj)serene (adj) solemn (adj)/kamʻpaUz/ /kam’peUze(r)/dilat/mau Sn/ /feuk muzik / /’fյս:narel/ /d3entl/sáng tác, soạn nhạc nhà sáng tác, soạn nhạc làm cho vui vẻ, dễ chiutỉnh cam nhạc dân gian đám tang nhẹ nhàng, dịu êm/Intrgral pa:t/phần thiết yếu/’lırıkl/ /mo:nfl/nhạc jazzru (ngủ)trữ tình tang thương, buốn thảm/’naeỹnel ‘on.6em/ quốc ca/patafl/ /’rauzIŋ//sari:n/ / solam/Un 3action film audience(n) cartoon film character (n) cineman)detective film disaster (n) discover (v) horror film liner (n) love story filmmotion (n) movement in/ækn film/ /o:dIans/ /ka:’tu:n film/ /’kærøkta(r)/ /’sIname/mạnh mẽ khuấy động, hảo hửng, sôi nổi thanh binh, tỉnh lặng trang nghiêmphim hành động khán giã, cử toạ phim hoạt hình nhân vật rạp chiếu phim, điện ảnh/dI’tektIV fIlm/phim trình thảm/dI za:sta(r)/ /dIs’kave(r)/ /hora (r) film / / “la Ina(r)/thảm hoạ, tai hoạ phát hiện, tìm ra phim kinh dị tảu thuỷ/l.av ‘stori firlm// maUSn/ / “mu: viimant/science fiction film /”satans frkn frilm/unt aambassador (n) /em baesada(r)/champion (n)// “” to aemplтәn /championship (n)committee(n) compete (v)//t Wаепартәnу пр// ka’m Iti :/ kempi;tcompetition (n) / kompa’ti ISn/phim tâm lị tỉnh cảm động, sự vận động chuyên độngphim khoa học viễn turungđại sử nhà vô địch, quán quângiải vô địch, chức vô địchuy ban đua tải, cạnh tranh cuộc thi đấu, sự cạnh tranhdefeat (v) /df.it/ đánh thẳng, vượt qua event in /ェ’vent/ sự kiệnglobe (n) /gləUb/ quả địa cấu goalscorer (n) /geUl’sko:re{r}/ người ghi bản hero (n) /* hIarrau/ anh hùnghost(n) /haust/ chu nhiå postpone (v) /paspa Un/ hoãn lạiprofessional (adj) /pre’fe Sanl/ elimination games /IlImIneISn geImZ/ các trận đấu vòngchuyên nghiệploại runner-up (n) /’r Ana(r), Ap/ người về (đứng) thửhai, á quân score in /sko: (r)/ tis6 title (n) /’tat1/ danh hiệu (vô địch) tournament (n) / tuanamant/ vòng {giải) thi đấu trophy (n) /* traUfi/ cúp, chiến lợi phẩm victory (n) /vIkteri/ sự chiến thắngvolunteer (n) /vplan’tre{r)/ người tình nguyệnUn 15 ||attractiv /tt/ thu hút, hấp dẫn base (n) bets/ bệ characterise {v}/’kæraktera Iz/ đặc trưng hoả convenient (adj)/kanovi:n Ient / thuận tiệncrown(n) /kraun/ vương miện finance (n) /faInaens/ tải chính ice-free (adj) / as frii: / không bị đóng băng located (adj) / “leukertId/ dy vi tri metropolitan (adj) – 7 metrapplirten/(thuộc về) khu đô thị lóin mingle (v) /m IOgl/ hoả lẫn, trộn lẫn open (adj) // “” әupәm/ cởi mở reserved(n) /riz3:vd/ dè dặt, kín đáo robe (n) /rəUb/ ảọ choảng tablet (n) /’tæb1øt/ tấm bảng nhỏ bằng đã có viết/khắc chữ trên đó torch (n) /to:ts/ ngọn đuốc unusual (adj) / An’ju: 3 uəl/ kì lạ, đặc biệtisbanyan (n) /bænjen/ cây đa bombardment (n)/brom”bd:dment / sự ném bom categorise (v) /kætegera IZ/ phân loại chamber (n) /’t Sembar)/ phòng lớn citadel (n) ‘sitadel/ thảnh luỹ Confucian (a) /ken fju Sn/ (thuộc về) nhà nho Confucius (n) /kan’fju:Wes/ Khổng Tử engrave (v) /Ingre IV / khắc, chạm trõ flourish (v) / flariS / phát triển heritage (n) /her. It Ids/ di sản legend (n) /led3 and/ truyền thuyếtmausoleum (n) / mo:se’ll:em/ lăng, lăng tẩm memorialize(v)/ma’mo:rlalaIz/ tôn vinh, tưởng nhớmerchant (n) /m3:tSent/ nhà buôn, thương gia scholar (n) / “skrolə(r)/ học giả stele (n), stelae (plural) / sti : li / bia tile-roofed (a) / ta Ilru: f’t/ lợp ngóivessel (n) /vesl/ thuyền lớn, tàu lớn183Pronunciation and phonetic sumbols – Consonants

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 964

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống